Trong lĩnh vực đầu tư tài chính, hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn đều là những công cụ chứng khoán phái sinh đóng vai trò rất quan trọng trong việc quản lý rủi ro khi tham gia giao dịch. Cùng so sánh giữa hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn xem giữa chúng có điểm gì giống và khác nhau thông qua bài viết sau đây nhé!
Mục Lục
Hợp đồng kỳ hạn là gì?
Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract hay còn được gọi là Forward) là một hợp đồng giữa bên mua và bên bán về việc giao dịch một loại tài sản cơ sở tại một thời điểm nhất định trong tương lai với mức giá được xác định trước.
Ví dụ về hợp đồng kỳ hạn:
Công ty A cần mua 1.000 thùng dầu thô sau 3 tháng và muốn chốt giá để tránh rủi ro tăng giá. Do đó, công ty A đã ký hợp đồng kỳ hạn với nhà cung cấp để mua dầu với giá 50 USD/thùng. Sau 3 tháng, bất kể giá thị trường là bao nhiêu thì công ty A vẫn phải mua dầu với giá đã thỏa thuận là 50 USD/thùng.
Tham khảo thêm
- Cách định giá hợp đồng kỳ hạn, ví dụ minh họa
- Các yếu tố ảnh hưởng đến giá hợp đồng kỳ hạn
- Tất tần tật về hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
- Ưu và nhược điểm của hợp đồng kỳ hạn lãi suất
Hợp đồng quyền chọn là gì?
Hợp đồng quyền chọn (tiếng Anh là Options Contract) là loại hợp đồng được tiêu chuẩn hóa trong đó:
- Người nắm giữ HĐQC có quyền (không phải nghĩa vụ) mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một thời điểm nhất định trong tương lai với mức giá được xác định trước.
- Người bán HĐQC phải có nghĩa vụ thực hiện giao dịch khi người nắm giữ HĐQC thực hiện quyền.
Ví dụ về hợp đồng quyền chọn:
Một nhà đầu tư kỳ vọng giá cổ phiếu XYZ sẽ tăng trong 3 tháng tới. Thay vì mua ngay, anh ta mua quyền chọn mua (call option) cổ phiếu XYZ với giá thực hiện (strike price) 100.000 đồng/cổ phiếu. Nếu giá cổ phiếu tăng, anh ta có thể thực hiện quyền chọn để mua với giá 100.000 đồng. Nếu giá giảm, anh ta có thể bỏ quyền chọn, chỉ mất phí mua quyền.
Mẫu hợp đồng kỳ hạn và mẫu hợp đồng quyền chọn
Mẫu hợp đồng kỳ hạn
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
…, ngày … tháng … năm
HỢP ĐỒNG KỲ HẠN
BÊN A (Bên bán):
- Họ và tên: [Tên đại diện hợp pháp của bên A]
- Chức vụ: [Chức vụ đại diện hợp pháp của bên A]
- Địa chỉ: [Địa chỉ bên A]
- Số điện thoại: [Số điện thoại bên A]
- Email: [Email bên A]
Đại diện theo pháp luật: [Họ và tên đại diện hợp pháp]
- Chức vụ: [Chức vụ đại diện hợp pháp]
- Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD đại diện hợp pháp]
BÊN B (Bên mua):
- Họ và tên: [Tên đại diện hợp pháp của bên B]
- Chức vụ: [Chức vụ đại diện hợp pháp của bên B]
- Địa chỉ: [Địa chỉ bên B]
- Số điện thoại: [Số điện thoại bên B]
- Email: [Email bên B]
Đại diện theo pháp luật: [Họ và tên đại diện hợp pháp]
- Chức vụ: [Chức vụ đại diện hợp pháp]
- Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD đại diện hợp pháp]
Hai bên thỏa thuận ký kết hợp đồng này với các điều khoản sau:
Điều 1: Đối tượng hợp đồng
- Bên A bán cho Bên B [Số lượng] [Tên tài sản cơ sở] (mã [Mã chứng khoán]) với giá giao dịch [Giá giao dịch] đồng/đơn vị.
- Tháng giao hàng: [Tháng giao hàng].
- Ngày thanh toán: [Ngày thanh toán].
Điều 2: Giá cả và thanh toán
- Giá giao dịch: [Giá giao dịch] đồng/đơn vị.
- Hình thức thanh toán:
- Bên B thanh toán [Tỷ lệ thanh toán 1]% giá trị hợp đồng kỳ hạn trước khi ký hợp đồng.
- Bên B thanh toán [Tỷ lệ thanh toán 2]% giá trị hợp đồng kỳ hạn còn lại trước ngày [Số ngày trước khi giao hàng] ngày giao hàng.
- Bên A thanh toán cho Bên B chênh lệch giá (nếu có) giữa giá giao dịch và giá thanh toán thực tế của tài sản cơ sở vào ngày thanh toán.
- Thanh toán bằng: [Tiền mặt/chuyển khoản].
Điều 3: Trách nhiệm của các bên
- Trách nhiệm của Bên A:
- Cung cấp cho Bên B đầy đủ thông tin về tài sản cơ sở và điều kiện giao dịch hợp đồng kỳ hạn.
- Thanh toán cho Bên B chênh lệch giá (nếu có) giữa giá giao dịch và giá thanh toán thực tế của tài sản cơ sở vào ngày thanh toán.
- Trách nhiệm của Bên B:
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn giá trị hợp đồng kỳ hạn cho Bên A.
- Nhận thanh toán từ Bên A chênh lệch giá (nếu có) giữa giá giao dịch và giá thanh toán thực tế của tài sản cơ sở vào ngày thanh toán.
- Chịu trách nhiệm về mọi thiệt hại do mình gây ra cho Bên A.
Điều 4: Giải quyết tranh chấp
Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được hai bên giải quyết bằng thương lượng. Nếu không thỏa thuận được, hai bên sẽ đưa ra tòa án có thẩm quyền để giải quyết.
Điều 5: Điều khoản chung
- Hợp đồng này được lập thành [Số bản] bản, mỗi bên giữ [Số bản] bản có giá trị pháp lý như nhau.
- Hai bên cam kết thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo đúng nội dung hợp đồng đã ký kết.
- Hợp đồng này có thể được sửa đổi, bổ sung bằng văn bản thỏa thuận của hai bên.
- Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày [Ngày hiệu lực] tháng [Tháng] năm [Năm] đến ngày [Ngày hết hạn] tháng [Tháng] năm [Năm].
BÊN A BÊN B
Mẫu hợp đồng quyền chọn
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
………., ngày….. tháng….. năm…..
HỢP ĐỒNG QUYỀN CHỌN
BÊN A (Bên bán quyền chọn):
- Họ và tên: ………..
- Chức vụ: ………..
- Địa chỉ: ………..
- Số điện thoại: ………..
- Email: ………..
Đại diện theo pháp luật: [Họ và tên đại diện hợp pháp]
- Chức vụ: [Chức vụ đại diện hợp pháp]
- Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD đại diện hợp pháp]
BÊN B (Bên mua quyền chọn):
- Họ và tên: [Tên đại diện hợp pháp của bên B]
- Chức vụ: [Chức vụ đại diện hợp pháp của bên B]
- Địa chỉ: [Địa chỉ bên B]
- Số điện thoại: [Số điện thoại bên B]
- Email: [Email bên B]
Đại diện theo pháp luật: [Họ và tên đại diện hợp pháp]
- Chức vụ: [Chức vụ đại diện hợp pháp]
- Số CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD đại diện hợp pháp]
Hai bên thỏa thuận ký kết hợp đồng này với các điều khoản sau:
Điều 1: Đối tượng hợp đồng
- Bên A bán cho Bên B quyền chọn mua/bán [Số lượng] [Tên tài sản cơ sở] (mã [Mã chứng khoán]) với giá thực hiện [Giá thực hiện] đồng/đơn vị.
- Thời gian giao dịch quyền chọn: từ ngày [Ngày bắt đầu] đến ngày [Ngày kết thúc].
- Ngày đáo hạn của quyền chọn: [Ngày đáo hạn].
Điều 2: Giá cả và thanh toán
- Giá quyền chọn: [Giá quyền chọn] đồng/quyền chọn.
- Hình thức thanh toán:
- Bên B thanh toán [Tỷ lệ thanh toán 1]% giá quyền chọn trước khi ký hợp đồng.
- Bên B thanh toán [Tỷ lệ thanh toán 2]% giá quyền chọn còn lại trước ngày [Số ngày trước khi đáo hạn] ngày đáo hạn của quyền chọn.
- Thanh toán bằng: [Tiền mặt/chuyển khoản].
Điều 3: Trách nhiệm của các bên
- Trách nhiệm của Bên A:
- Cung cấp cho Bên B đầy đủ thông tin về tài sản cơ sở và điều kiện giao dịch quyền chọn.
- Thanh toán cho Bên B giá trị tài sản cơ sở nếu Bên B thực hiện quyền mua.
- Nhận thanh toán từ Bên B giá trị tài sản cơ sở nếu Bên B thực hiện quyền bán.
- Trách nhiệm của Bên B:
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn giá quyền chọn cho Bên A.
- Thực hiện quyền mua/bán tài sản cơ sở trước ngày đáo hạn của quyền chọn nếu muốn.
- Chịu trách nhiệm về mọi thiệt hại do mình gây ra cho Bên A.
Điều 4: Giải quyết tranh chấp
Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được hai bên giải quyết bằng thương lượng. Nếu không thỏa thuận được, hai bên sẽ đưa ra tòa án có thẩm quyền để giải quyết.
Điều 5: Điều khoản chung
- Hợp đồng này được lập thành [Số bản] bản, mỗi bên giữ [Số bản] bản có giá trị pháp lý như nhau.
- Hai bên cam kết thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo đúng nội dung hợp đồng đã ký kết.
- Hợp đồng này có thể được sửa đổi, bổ sung bằng văn bản thỏa thuận của hai bên.
- Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày [Ngày hiệu lực] tháng [Tháng] năm [Năm] đến ngày [Ngày hết hạn] tháng [Tháng] năm [Năm].
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP
BÊN A BÊN B
(Ký tên và đóng dấu) (Ký tên và đóng dấu)
So sánh hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn
– Điểm giống nhau
Giữa hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn có một số điểm tương đồng với nhau như sau:
- Cả 2 đều là công cụ phái sinh, nghĩa là giá trị của chúng sẽ phụ thuộc vào giá trị của tài sản cơ sở như: cổ phiếu, hàng hóa, tiền tệ hoặc chỉ số.
- Được sử dụng để quản lý rủi ro biến động giá (hedging) hoặc đầu cơ (speculation) nhằm tìm kiếm lợi nhuận.
- Cả hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn đều có thể được giao dịch trên sàn giao dịch phái sinh.
– Điểm khác nhau:
Sự khác nhau giữa hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn sẽ bao gồm những yếu tố thông qua bảng dưới đây:
Tính chất | Hợp đồng kỳ hạn | Hợp đồng quyền chọn |
Đặc điểm chung | Cam kết mua bán tài sản tương lai với giá cố định và thời gian giao dịch xác định trước. | Quyền nhưng không bắt buộc mua hoặc bán tài sản cơ bản với giá cố định trong một khoảng thời gian nhất định. |
Loại quyền | Không có lựa chọn, cam kết mua/bán. | Có quyền mua (call option) hoặc quyền bán (put option). |
Thời hạn | Thời hạn cố định, thường theo tháng. | Thời hạn cố định, có thể theo ngày, tuần, tháng hoặc năm. |
Tiền chịu rủi ro | Không có tiền chịu rủi ro, nhưng người mua và người bán phải duy trì tiền đặt cọc (margin). | Người mua phải trả tiền chịu rủi ro (option premium) cho người bán để có quyền sử dụng hợp đồng. |
Quyền và nghĩa vụ | Người mua cam kết mua, người bán cam kết bán. | Người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, thực hiện hợp đồng; người bán có nghĩa vụ, nhưng không quyền, thực hiện hợp đồng khi được yêu cầu. |
Chiến lược giao dịch | Thường được sử dụng để lướt sóng (speculation) và bảo hiểm (hedging). | Cung cấp nhiều chiến lược giao dịch khác nhau như bảo vệ (protective put), mua chú thích (buy-write), lướt sóng bắt cặp (straddle),… |
Linh hoạt | Thường ít linh hoạt hơn, không thể thay đổi điều khoản hợp đồng. | Có thể linh hoạt, có thể điều chỉnh điểm strike, thời hạn hợp đồng,…theo yêu cầu. |
Rủi ro | Có rủi ro tiềm ẩn do cam kết mua/bán tài sản tương lai. | Người mua chịu rủi ro tiền chịu rủi ro (option premium) khi mua quyền chọn, trong khi người bán chịu rủi ro thực hiện hợp đồng khi được yêu cầu. |
Mục đích sử dụng | Thường được sử dụng để lướt sóng (speculation) và bảo hiểm (hedging) trong các thị trường tài chính và hàng hóa. | Cung cấp khả năng lướt sóng, bảo hiểm và tạo ra cơ hội đầu tư trong các thị trường tài chính. |
Ưu – nhược điểm của hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn
Ưu và nhược điểm của hợp đồng kỳ hạn
– Ưu điểm
- Cách thức thực hiện hợp đồng đơn giản. Hơn nữa, các điều khoản trong hợp đồng cũng được thỏa thuận linh hoạt giữa 2 bên tham gia.
- Thích hợp cho các nhà đầu tư muốn chốt giá tài sản để giảm thiểu rủi ro về biến động giá.
– Nhược điểm
- Rủi ro cao: Vào ngày đáo hạn, các bên tham gia bắt buộc phải thực hiện hợp đồng ngay cả khi giá thị trường bất lợi.
- Thiếu tính thanh khoản: Hợp đồng kỳ hạn không thể chuyển nhượng hoặc giao dịch trên sàn.
Ưu và nhược điểm của hợp đồng quyền chọn
– Ưu điểm
- Tính linh hoạt cao: cho phép nhà đầu tư chọn giao dịch khi có lợi hoặc từ chối khi thị trường không thuận lợi.
- Có thể dùng để phòng ngừa rủi ro biến động giá (hedging) hoặc đầu cơ (speculation) để tối ưu hóa lợi nhuận.
– Nhược điểm
- Chi phí ban đầu cao do phải trả phí quyền chọn. Điều này đồng nghĩa với việc nếu giao dịch không hiệu quả sẽ làm giảm lợi nhuận tiềm năng.
- Nếu muốn tận dụng được tối đa các cơ hội từ hợp đồng quyền chọn, đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và vốn hiểu biết sâu rộng về thị trường.
Hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn: Nên chọn loại nào?
“Hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn: Nên chọn loại nào? “. Để có câu trả lời chính xác cho câu hỏi này còn tùy thuộc vào mục tiêu cũng như chiến lược giao dịch của mỗi cá nhân:
- Nếu những ai muốn chốt giá chắn chắn và có khả năng dự đoán chính xác xu hướng giá thì việc lựa chọn hợp đồng kỳ hạn sẽ là giải pháp lý tưởng. Hơn nữa, nếu bạn có nhu cầu nhận hàng hóa vào ngày đáo hạn cũng như không lo ngại về việc thực hiện hợp đồng bắt buộc thì đây cũng sẽ là một lựa chọn tốt.
- Với những nhà đầu tư cần sự linh hoạt hơn để điều chỉnh giao dịch theo thị trường và kiểm soát rủi ro thì nên ưu tiên việc chọn hợp đồng quyền chọn. Vì hợp đồng này có thể giúp bạn sinh lời bằng cách tận dụng biến động giá mà không bị ràng buộc phải thực hiện giao dịch khi giá không có lợi.
Lời kết
Như vậy, trong bài viết trên Giavang.com vừa đưa ra một số thông tin so sánh giữa hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn. Mong rằng bài viết đã giúp các bạn có thể nắm được những kiến thức cơ bản về 2 loại hợp đồng này, từ đó sẵn sàng áp dụng chúng vào trong quản lý danh mục đầu tư của mình. Chúc bạn thành công!