Bạn đang băn khoăn về khái niệm “Tỷ lệ dự trữ thanh khoản là gì“? Bạn muốn hiểu rõ vai trò và quy định của Nhà nước về chỉ số quan trọng này trong hệ thống tài chính? Bài viết này sẽ là chìa khóa dẫn dắt bạn khám phá mọi khía cạnh về tỷ lệ dự trữ thanh khoản, giúp bạn nắm bắt kiến thức nền tảng và tầm quan trọng của nó đối với sự an toàn và ổn định của nền kinh tế.
Mục Lục
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản là gì?
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản là một chỉ số dùng để đánh giá khả năng trả nợ của các tổ chức, đảm bảo sự an toàn trong hoạt động của ngân hàng và các tổ chức tín dụng. Khi tỷ lệ này càng cao, khả năng thanh toán nợ của các tổ chức cũng càng tăng.
- Bẫy thanh khoản là gì? 3 dấu hiệu xác định chính xác Liquidity trap
- Tính thanh khoản của chứng khoán và những điều không phải ai cũng biết
- Hợp đồng hoán đổi và những điều cần biết
- Benchmark và những điều cần lưu ý
Vai trò của tỷ lệ dự trữ thanh khoản
- Đảm bảo khả năng thanh toán:
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản giúp đảm bảo rằng các tổ chức tài chính có đủ tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng các nhu cầu chi trả đến hạn và các khoản chi phát sinh ngoài dự kiến. Điều này giúp tránh tình trạng mất khả năng thanh toán và phá sản.
- Tăng cường niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư:
Khi các tổ chức tài chính duy trì một tỷ lệ dự trữ thanh khoản cao, khách hàng và nhà đầu tư sẽ có niềm tin hơn vào khả năng thanh toán của tổ chức đó. Điều này có thể thu hút thêm vốn đầu tư và tiền gửi từ khách hàng.
- Bảo đảm an toàn cho hoạt động của ngân hàng, tổ chức tín dụng:
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản cao giúp giảm thiểu rủi ro thanh khoản, hạn chế nguy cơ xảy ra khủng hoảng thanh toán lan rộng trong hệ thống tài chính. Nhờ vậy, hệ thống tài chính trở nên ổn định hơn, góp phần bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và thúc đẩy hoạt động cho vay, đầu tư.
Công thức tính tỷ lệ dự trữ thanh khoản
Công thức tính tỷ lệ dự trữ thanh khoản được xác định như sau:
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản = Tài sản có tính thanh khoản cao/Tổng nợ phải trả
Quy định của Nhà nước về tỷ lệ dự trữ thanh khoản
Thông tư số 22/2019/TT-NHNN
Thông tư số 22/2019/TT-NHNN ngày 15 tháng 11 năm 2019 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã quy định các giới hạn và tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của Ngân hàng và chi nhánh Ngân hàng nước ngoài theo Điều 14 về tỷ dự trữ thanh khoản như sau:
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản:
a) Ngân hàng và chi nhánh Ngân hàng nước ngoài phải sở hữu tài sản có tính thanh khoản cao để đảm bảo dự trữ cho việc chi trả đến hạn và các khoản chi phát sinh ngoài dự kiến.
b) Ngân hàng và chi nhánh Ngân hàng nước ngoài phải duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu là 10%.
c) Tỷ lệ dự trữ thanh khoản được tính theo công thức sau:
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản (%) = (Tài sản có tính thanh khoản cao / Tổng nợ phải trả) * 100%
Thông tư số 23/2020/TT-NHNN
Điều 14 của Thông tư số 23/2020/TT-NHNN quy định về các giới hạn và tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của các tổ chức tín dụng phi ngân hàng như sau:
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản:
a) Các tổ chức tín dụng phi ngân hàng phải nắm giữ tài sản có tính thanh khoản cao để dự trữ, đảm bảo đáp ứng các nhu cầu chi trả đến hạn và những khoản phát sinh ngoài dự kiến.
b) Các tổ chức tín dụng phi ngân hàng phải duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu là 1%.
c) Tỷ lệ dự trữ thanh khoản được tính theo công thức:
Tỷ lệ dự trữ thanh khoản (%) = (Tài sản có tính thanh khoản cao / Tổng nợ phải trả) * 100%
Từ các quy định trên, có thể thấy công thức xác định tỷ lệ dự trữ thanh khoản là giống nhau giữa hai thông tư nhưng mức tỷ lệ yêu cầu cho từng đối tượng lại khác nhau:
- Ngân hàng: 10%
- Tổ chức tín dụng phi ngân hàng: 1%
Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau về nguồn vốn, quy mô, cũng như đặc thù hoạt động của hai nhóm đối tượng.
Lời kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi “Tỷ lệ dự trữ thanh khoản là gì” và hiểu rõ hơn về các quy định của Nhà nước liên quan đến tỷ lệ này. Việc nắm vững kiến thức về tỷ lệ dự trữ thanh khoản không chỉ giúp các doanh nghiệp và ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn mà còn góp phần vào sự ổn định chung của nền kinh tế. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo của giavang.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác trong lĩnh vực tài chính nhé!