Số thẻ ngân hàng (số thẻ ATM) là gì? Liệu số thẻ ATM và số tài khoản ngân hàng có giống nhau hay không? Nên chuyển tiền qua số thẻ ATM hay số tài khoản ngân hàng? Xem số thẻ ngân hàng ở đâu? Tra cứu số thẻ ngân hàng như thế nào? Để hiểu rõ hơn về các vấn đề này, hãy cùng Giavang.com tìm hiểu ngay bài viết sau đây nhé!
Mục Lục
Tìm hiểu về số thẻ ngân hàng (số thẻ ATM)
Số thẻ ngân hàng là gì?
“Số thẻ ngân hàng (số thẻ ATM) là một dãy số đặc trưng gồm 16 hoặc 19 số (tùy thuộc vào từng ngân hàng) được dùng để định danh và phân viên các thẻ với nhau trong cùng một hệ thống. Dãy số này sẽ được in nổi trực tiếp ngay phía mặt trước của thẻ ngân hàng theo quy định.”
- Vay tín chấp là gì? Lợi ích và rủi ro khi vay tín chấp
- Số ID thẻ ngân hàng là gì? Số ID thẻ ngân hàng có tác dụng gì?
Cấu trúc của số thẻ ATM được chia thành 04 nhóm cơ bản sau đây:
- 4 chữ số đầu: Mã ấn định của Nhà nước (mã BIN)
- 2 chữ số tiếp theo: Mã ngân hàng (mỗi ngân hàng sẽ có những số riêng)
- 4 chữ số kế tiếp: Số CIF (Customer Information File) là dãy số định danh căn cứ theo hồ sơ thông tin của khách hàng.
- Các số còn lại: Số do ngân hàng cung cấp nhằm để phân biệt các tài khoản ngân hàng trong cùng hệ thống.
Khi nào nên sử dụng số thẻ ngân hàng
Quý khách hàng có thể sử dụng số thẻ ngân hàng để thực hiện các hoạt động có liên quan sau đây:
- Thực hiện các giao dịch thanh toán:
- Thanh toán các hóa đơn online
- Mua sắm trên các nền tảng ứng dụng bán hàng
- Thanh toán các dịch vụ tại những cửa hàng trực tuyến
- Rút/nạp tiền vào thẻ ATM
- Rút/nạp tiền ra vào thẻ thông qua các cây ATM/quầy giao dịch/các ứng dụng có liên quan.
- Liên kết/nạp tiền vào các ví điện tử (Momo, Zalo Pay, Moca, VinID,…).
Phân biệt số thẻ ATM và số tài khoản ngân hàng
Yếu tố so sánh | Số thẻ ATM | Số tài khoản ngân hàng |
Vị trí điểm ghi | Số thẻ ATM được in nổi trực tiếp trên mặt trước hoặc sau thẻ. | Số tài khoản ngân hàng bao gồm 8 – 15 chữ số, được ngân hàng cung cấp qua thông tin trên giấy ngay khi đăng ký mở tài khoản hoặc có thể cung cấp qua email. |
Cấu trúc | Gồm 16 hoặc 19 chữ số với cấu trúc 4 phần riêng biệt: – 4 chữ số đầu: Là mã ấn định của Nhà nước hay còn gọi là mã BIN – 2 chữ số tiếp theo: Là mã ngân hàng – 4 chữ số kế tiếp: là số CIF – dãy số định danh hồ sơ thông tin của khách hàng. – Những số còn lại: là số do ngân hàng đưa ra dùng để phân biệt tài khoản của khách hàng trong cùng hệ thống. | Mỗi ngân hàng sẽ có quy định về số tài khoản khác nhau, thường sẽ là từ 8 đến 15 chữ số. Dãy số này được chia làm 2 phần với 3 chữ số đầu là mã đại diện ngân hàng, còn lại là dãy số ngẫu nhiên. |
Chức năng | Số thẻ ATM giúp ngân hàng dễ dàng trong việc quản lý các hoạt động của thẻ, cùng với đó khách hàng có thể dùng thẻ ATM để chuyển khoản hoặc rút tiền. | Được sử dụng đa dạng chức năng hơn, chẳng hạn như các giao dịch nạp/rút tiền, chuyển khoản, nhận tiền, thanh toán dịch vụ, hóa đơn,… |
Từ bảng thống kê trên, chúng ta có thể nhận thấy điểm khác biệt giữa số thẻ ngân hàng (số thẻ ATM) và số tài khoản ngân hàng là:
- Số thẻ ngân hàng: Dãy số được in nổi trực tiếp lên trên bề mặt trước/sau thẻ ATM.
- Số tài khoản ngân hàng: Dãy số mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng sau khi chủ thẻ hoàn tất các thao tác đăng ký mở thẻ/mở tài khoản.
Hướng dẫn chuyển tiền qua số thẻ ngân hàng
- Bước 1: Đưa thẻ vào máy ATM.
- Bước 2: Nhập mã PIN (mật khẩu của thẻ ATM).
- Bước 3: Chọn “Chuyển tiền” => “Chuyển cùng ngân hàng” hoặc “Chuyển khác ngân hàng“.
- Bước 4: Nhập số thẻ ngân hàng của người thụ hưởng. Khi đó, hệ thống sẽ hiển thị đầy đủ các thông tin về tài khoản và thông tin của người nhận.
- Bước 5: Nhập số tiền cần chuyển.
- Bước 6: Kiểm tra lại các thông tin giao dịch và nhập mã PIN để “Xác nhận” và nhận lại thẻ.
Những lưu ý khi sử dụng số thẻ ngân hàng
Trong suốt quá trình sử dụng số thẻ ngân hàng, mỗi khách hàng cần nên chú ý các vấn đề sau đây:
- Bảo mật/giao dịch thẻ ATM an toàn.
- Tuyệt đối không được cung cấp số thẻ ngân hàng cho bất kỳ đối tượng nào khác.
- Trước khi thực hiện các giao dịch thanh toán, hãy kiểm tra xem các thông tin về số thẻ ngân hàng đã chính xác hay chưa.
- Không hẳn ngân hàng nào cũng chuyển tiền thông qua số thẻ.
- Nếu bị mất thẻ, khách hàng cần nên liên hệ ngay với ngân hàng để được hỗ trợ khóa thẻ ngay lập tức.
- Khi thực hiện các giao dịch tại cây ATM, khách hàng không nên tùy tiện vứt hóa đơn giao dịch tại các cây ATM.
Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về số thẻ ngân hàng cũng như cách thức chuyển khoản qua số thẻ mà bất kỳ cá nhân nào cũng đều nên nắm rõ. Hy vọng những kiến thức nêu trên sẽ mang đến cho bạn những nội dung xác thực nhất.
Xem thêm