FCFF (dòng tiền tự do cho doanh nghiệp) là một trong những chỉ số quan trọng của một doanh nghiệp. Căn cứ vào FCFF, các nhà đầu tư có thể dễ dàng xác định được giá cổ phiếu của doanh nghiệp đó có đáng giá hay không. Và để hiểu rõ chi tiết về FCFF là gì cũng như các công thức xác định FCFF cho một doanh nghiệp, hãy cùng Giavang.com tìm hiểu bài viết sau nhé!
Mục Lục
Tìm hiểu về FCFF
FCFF là gì?
FCFF (Free Cash Flow to the Firm) hay còn được gọi là dòng tiền thuần của doanh nghiệp (một dòng tiền tự do không hạn chế). Thông qua FCFF, chúng ta sẽ dễ dàng nhận thấy được lượng tiền từ các hoạt động kinh doanh sẵn có sẽ được phân phối như thế nào sau khi đã hạch toán các khoản khấu hao, vốn lưu động, các khoản đầu tư, …
- Mô hình Capm là gì? Nhược điểm của mô hình Capm
- Gross Margin là gì? Cách tính Gross Margin (GPM) chi tiết
- Cash flow là gì? Công thức tính Cash flow của một doanh nghiệp
- Due diligence là gì? Tầm quan trọng của thẩm định tín nhiệm doanh nghiệp
Để đạt được con số FCFF đòi hỏi các nhà phân tích tài chính phải hoàn tất các công việc kế toán có liên quan. Hiện nay, dòng tiền thuần sẽ được phân chia thành 3 nhóm cơ bản sau đây:
- Dòng tiền từ các hoạt động kinh doanh
- Dòng tiền trong hoạt động tài chính
- Dòng tiền đến từ việc đầu tư
Đặc điểm của dòng tiền thuần
FCFF như là một phép đo lợi nhuận của một doanh nghiệp sau khi đã tất toán các khoản chi phí có liên quan cũng như tái đầu tư. Dựa vào FCFF, nhà đầu tư có thể dễ dàng phân tích được các thông tin tài chính của một doanh nghiệp như sau:
- Nếu chỉ số FCFF dương => Công ty vẫn còn ngân sách sau khi đã trừ các khoản chi phí liên quan.
- Nếu FCFF âm => Công ty sẽ không còn đủ doanh thu để chi trả các khoản phí cũng như tham gia các hoạt động đầu tư khác.
Công thức tính FCFF cho doanh nghiệp
Hiện nay, để xác định được chỉ số FCFF hầu hết các doanh nghiệp sẽ đều áp dụng theo công thức tính FCFF sau đây:
FCFF = Dòng tiền từ HĐKD + [chi phí lãi vay x (1 – Thuế suất TNDN)] – Chi phí vốn
Trong đó:
- Dòng tiền từ HĐKD: Các chỉ tiêu được thống kê trên các báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Điều chỉnh lãi suất là [chi phí lãi vay x (1 – Thuế suất thuế TNDN)].
- Chi phí lãi vay: Các chỉ tiêu báo cáo từ hệ thống kết quả kinh doanh.
- Thuế suất thuế TNDN: 20%.
- Chi phí vốn (capex): Chỉ tiêu trên các báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Ngoài ra, để xác định FCFF doanh nghiệp vẫn có thể sử dụng các công thức khác sau đây:
- FCFF = thu nhập ròng + chi phí không dùng tiền + lãi x (1 – thuế suất thuế TNDN) – chi phí vốn – tăng giảm vốn lưu động
- FCFF = EBIT x (1 – thuế suất thuế TNDN) + khấu hao – chi phí vốn – tăng giảm vốn lưu động
- FCFF = EBITDA x (1 – thuế suất thuế TNDN) + khấu hao x thuế suất thuế TNDN – chi phí vốn – tăng giảm vốn lưu động
Tại sao doanh nghiệp cần xác định FCFF?
Trong doanh nghiệp, việc xác định các chỉ số FCFF thực sự là điều rất quan trọng. Thông qua các chỉ số FCFF, nhà đầu tư/doanh nghiệp sẽ dễ dàng nắm bắt rõ được những thông tin sau đây:
- FCFF thể hiện cho số lượng tiền mặt có sẵn mà các nhà đầu tư có thể nhận được sau khi công ty tất toán xong các khoản chi phí kinh doanh có liên quan.
- Dựa vào dòng tiền tự do cho doanh nghiệp – FCFF, nhà đầu tư sẽ dễ dàng xác định được giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp. Vì giá của cổ phiếu chính là tổng kết của chuỗi dòng tiền mặt dự kiến của doanh nghiệp trong tương lai. Do đó, nếu hiểu rõ được FCFF của doanh nghiệp thì chắc chắn nhà đầu tư sẽ dễ dàng kiểm tra xem một cổ phiếu có đáng giá hay không.
- Nếu giá trị FCFF dương sẽ cho thấy doanh nghiệp vẫn còn tiền mặt sau khi đã khấu trừ các khoản phí. Ngược lại, nó cho thấy doanh nghiệp không tạo ra đủ nguồn thu nhập để trang trải các khoản chi phí, …
So sánh dòng tiền thuần (FCFF) và dòng tiền (CF)
Dòng tiền thuần (FCFF) và dòng tiền (CF) là hai thuật ngữ liên quan đến dòng tiền trong một doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa FCFF và CF, chúng ta sẽ cùng điểm qua những đặc điểm chi tiết sau đây:
Dòng tiền (CF) | Dòng tiền thuần (FCFF) | |
Khái niệm | Dòng tiền là sự luân chuyển số tiền mặt, các khoản tài sản tương đương tiền hoặc những loại tài sản có thể quy đổi thành tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp. | Dòng tiền thuần là dòng tiền thu và sử dụng trong mỗi doanh nghiệp. Chỉ số dòng tiền này cho thấy số tiền mà công ty còn lại để mở rộng kinh doanh hoặc trả cho cổ đông sau khi trả cổ tức mua lại cổ phiếu/trả nợ xong. |
Đặc điểm | Dòng tiền dương cho thấy tài sản công ty đang tăng lên có thể dễ dàng tham gia vào các hoạt động đầu tư kinh doanh/trả tiền cho cổ đông/chi trả các khoản phí, … và ngược lại. | Để xác định được các khoản lợi nhuận thực tế của một doanh nghiệp đòi hỏi các nhà đầu tư phải xác định rõ được dòng tiền tự do. |
Lời kết
Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến FCFF – dòng tiền tự do cho doanh nghiệp. Sự hiện diện của các chỉ số FCFF còn giúp các nhà đầu tư dễ dàng kiểm tra được cổ phiếu của một công ty có được định giá đúng hay không. Hy vọng những kiến thức mà Giavang.com cung cấp sẽ mang đến cho mọi nhà đầu tư cái nhìn khách quan nhất về một doanh nghiệp.
Xem thêm: