Sphalerite là một trong những loại đá quý hiếm thường được săn đón bởi các nhà sưu tập đá quý. Vậy loại đá này có đặc điểm, tính chất như thế nào? Tại sao nó lại được các nhà sưu tập đá quý quan tâm? Cùng giavang.com theo dõi bài viết bên dưới để tìm hiểu chi tiết hơn về loại đá quý này nhé!
Mục Lục
Đá Sphalerite là gì?
Sphalerit là một loại khoáng vật và quặng kẽm có thành phần hóa học là ((Zn, Fe)S). Nó bao gồm phần lớn kẽm sulfide ở dạng kết tinh nhưng nó luôn chứa hàm lượng sắt thay đổi. Khi hàm lượng sắt cao thì loại đá này sẽ chuyển sang màu đen mờ gọi là marmatit.
Nguồn gốc của đá Sphalerite
Đá Sphalerite được phát hiện bởi Ernst Friedrich Glocker vào năm 1847. “Sphalerite” có nguồn gốc từ “sphaleros” trong tiếng Hy Lạp. Từ “sphaleros” có nghĩa là lừa dối hoặc phản bội. Tên gọi này nhằm phản ánh sự đa dạng của sphalerite và việc khó xác định trong các mẫu khoáng vật. Trong quá khứ, sphalerit đã được gọi bằng nhiều cái tên khác như “hỗn hợp kẽm”, “xì dách”, “jack thép” và “jack nhựa thông”.
Đá Sphalerite được phân bố như thế nào?
Australia, Bolivia, Canada, Trung Quốc, Ấn Độ, Ireland, Kazakhstan, Mexico, Peru và Hoa Kỳ là những quốc gia có các mỏ đá sphalerite. Tại Hoa Kỳ, Đá sphalerite được khai thác ở Alaska, Idaho, Missouri và Tennessee.
Cấu trúc của đá Sphalerite
Đá Sphalerit kết tinh theo hệ lập phương. Trong cấu trúc tinh thể thì các nguyên tử kẽm và sulfide chiếm các đỉnh của tứ diện. Cấu trúc này gần giống với cấu trúc của kim cương.
Cấu trúc tương tự kết tinh theo hệ tinh thể sáu phương là cấu trúc của wurtzit. Hằng số mạng của kẽm sulfide trong cấu trúc tinh thể zincblend là 0,596 nm, được tính dựa theo dạng hình học và bán kính ion kẽm là 0,074 nm và lưu huỳnh là 0,184 nm. Nó tạo thành các lớp dạng ABCABC.
Thể loại | Khoáng vật sulfide |
---|---|
Công thức hóa học | (Zn,Fe)S |
Phân loại Strunz | 02.CB.05a |
Phân loại Dana | 02.08.02.01 |
Hệ tinh thể | Isometric hextetrahedral (4 3m) |
Tính chất của đá Sphalerite
Bảng tóm tắt tính chất của đá Sphalerite:
Công thức hoá học | (Zn,Fe)S |
Ánh | Kim cương, xám thép |
Màu sắc: | Màu vàng, nâu nhạt đến nâu sẫm, đen, nâu đỏ, không màu, xanh nhạt. màu xanh lá |
Vết vỡ | Không phẳng đến vỏ sò |
Độ trong | Trong suốt đến mờ, đục khi có nhiều sắt |
Độ cứng Mohs | 3,5 đến 4 |
Tán sắc | 0.156 |
Tỉ trọng | 3.9 – 4.1 |
Chiếu suất | 2.369 |
Hệ tinh thể: | Isometric |
Đá Sphalerite có màu sắc đa dạng và ánh tán sắc lấp lánh
Loại đá này có thể có nhiều màu sắc chẳng hạn như xanh lục, vàng, cam, nâu và đỏ rực. Màu sắc trong đá sphalerite có thể được tạo nên do một số nguyên tố vi lượng như gecmani, canxi, đồng, thủy ngân và xeri. Từ đó tạo ra sự đa dạng màu sắc và sự hấp dẫn của đá quý này.
Với độ phân cắt tuyệt vời và ánh kim cương, các viên đá sphalerit được mài giác tạo nên những bổ sung tuyệt đẹp cho các bộ sưu tập đá quý.
Độ cứng tương đối thấp
Do độ cứng tương đối thấp (3,5 đến 4 trên thang đo mohs) và độ phân cắt hoàn hảo là những thách thức khi mài đá sphalerite.
Cũng do độ cứng thấp nên đá sphalerit sẽ không phù hợp cho các mục đích sử dụng trong đồ trang sức. Tuy nhiên, với màu sắc đẹp và độ lấp lánh độc đáo, loại đá quý này luôn thu hút sự quan tâm của các nhà sưu tập đá quý.
Tán sắc ánh sáng hơn cả kim cương
Sphalerit có độ tán sắc cực cao là 0,156, thậm chí còn cao hơn cả kim cương. Do đó, nếu được cắt mài đúng cách thì những viên sphalerite có thể hiển thị hiệu ứng cầu vồng tuyệt đẹp của những tia sáng nhiều màu. Đây là một trong những đặc điểm độc đáo và hấp dẫn của sphalerite.
Giá trị của đá Sphalerite
Bạn sẽ cần tìm đến một chuyên gia định giá có kinh nghiệm về các loại đá quý hiếm để nhờ họ đánh giá giá trị chính xác của đá Sphaletit.
Giá bán của loại đá quý hiếm này có thể thay đổi từ 20$ 200$ mỗi carat, tùy thuộc vào các yếu tố như cắt, màu sắc và độ trong suốt. Để có được một đánh giá chính xác thì việc kiểm tra trực tiếp đá là rất quan trọng.
Lời kết
Bài viết trên chia sẻ những thông tin chi tiết về đá Sphalerite. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết cùng giavang.com.
Bài viết liên quan:
Đá Spinel đỏ là gì? Giá đá Spinel đỏ bao nhiêu? Đá Spinel màu nào đắt nhất?
Spinel là đá gì? Đá spinel giá bao nhiêu? Cách nhận biết đá spinel giả