Feldspar là một trong những thành phần không thể thiếu khi gia công sản xuất các sản phẩm gốm sứ. Vậy Feldspar được ứng dụng như thế nào? Dòng đá này hiện có bao nhiêu loại trên thị trường? Để hiểu rõ hơn về các đặc tính của Feldspar, hãy cùng Giavang.com tìm hiểu ngay bài viết đá FFeldspar là gì sau đây nhé!
Mục Lục
Đá Feldspar là gì?
Thạch anh là một trong những khoáng vật phong phú nhất trong thế giới đá quý với nhiều loại nổi tiếng như thạch anh vàng (citrine), tím (amethyst), đá mắt hổ (tiger’s eye), và thạch anh khói (smoky quartz). Tuy nhiên, từ góc độ khoáng vật học, feldspar (tràng thạch) mới là khoáng vật phổ biến nhất, chiếm khoảng 60% vỏ trái đất.
- Đá Corundum là gì? Công dụng của đá Corundum (đá corindon)
- Đá Terahertz giá bao nhiêu? Đá Terahertz có tác dụng gì?
- Cách chọn đá Ruby đẹp. Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z
Feldspar là một nhóm khoáng vật chứa nhôm silicat kết hợp với các nguyên tố như kali, natri, canxi, và bari. Trong lĩnh vực đá quý, feldspar được chia thành hai nhóm nhỏ, nổi bật là loại chứa kali, bao gồm các loại đá quý như Amazonite, moonstone, và orthoclase, có độ cứng từ 6 – 6.5 trên thang Mohs và khả năng phản chiếu ánh sáng, đặc trưng như ở moonstone.
Feldspar có bao nhiêu loại?
Để dễ dàng nắm rõ đá Feldspar có bao nhiêu loại trên thị trường, bạn có thể tham khảo ngay bảng thống kê sau:
Nội dung | Chi tiết |
Nhóm feldspar chứa silicat canxi & natri | Labradorite, Andesine, Sunstone |
Độ cứng (Mohs) | 6 – 6.5 |
Chỉ số khúc xạ (RI) | Cao hơn, nằm giữa beryl và thạch anh |
Ứng dụng công nghiệp | Gốm, bê tông polyme |
Granite (vật liệu xây dựng) | Chứa 50% – 70% feldspar kiềm |
Màu sắc feldspar | Trắng, hồng, nâu nhạt, xanh lá, xám. Màu sắc quyết định bởi cấu trúc tinh thể, làm granite có màu đặc trưng. |
Tính ứng dụng của đá Feldspar
Feldspar có tính ứng dụng đa dạng được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau như:
Ứng dụng | Chi tiết |
Sản xuất gốm sứ và geo polymer | Thành phần quan trọng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và chi phí sản xuất. |
Sản xuất kính | Được sử dụng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất kính. |
Định tuổi quang nhiệt và quang học | Ứng dụng trong khoa học trái đất và khảo cổ học. |
Sản phẩm tẩy rửa và gia dụng | Thành phần trong các sản phẩm tẩy rửa, dụng cụ gia đình, giúp giảm năng lượng sản xuất. |
Feldspar dạng bột | Khử tạp chất, giảm lượng soda cần thiết, phổ biến trong công nghiệp. |
Một số thông tin liên quan đến Feldspar
Đá Feldspar có đắt hay không?
Giá của đá Feldspar phụ thuộc vào mục đích sử dụng như sau:
- Feldspar công nghiệp: Giá rẻ, thường từ vài đô la đến vài chục đô la mỗi tấn, do được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm, kính, và vật liệu xây dựng.
- Feldspar trang sức: Các loại như Moonstone, Labradorite, hoặc Sunstone có giá cao hơn, dao động từ vài chục đến hàng trăm đô la mỗi viên, tùy thuộc vào kích thước và chất lượng.
Làm thế nào để bảo quan đá Feldspar?
- Tránh va đập mạnh: Độ cứng của đá đạt từ 6 đến 6.5 trên thang Mohs nhưng đá Feldspar vẫn có thể bị trầy xước/vỡ nếu bị va đập mạnh. Đặc biệt đối với các dòng đá trang sức như Moonstone hoặc Labradorite đòi hỏi người dùng phải sử dụng cẩn thận, tránh tiếp xúc với các vật cứng hơn.
- Lau chùi nhẹ nhàng: Dùng vải mềm, ẩm để lau đá Feldspar. Tránh sử dụng hóa chất mạnh hoặc chất tẩy rửa có thể làm hư hỏng bề mặt đá.
- Lưu trữ cẩn thận: Lưu trữ chúng trong hộp riêng biệt hoặc bọc trong vải mềm khi không sử dụng.
- Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Đối với những loại đá Feldspar có tính chất đặc biệt như Moonstone, ánh sáng mặt trời quá mạnh có thể làm giảm độ trong suốt hoặc làm đá mất đi độ bóng ban đầu.
- Kiểm tra định kỳ: Nếu dùng đá Feldspar trong trang sức, hãy kiểm tra thường xuyên để đảm bảo rằng nó không bị nứt, trầy xước hay mất đi độ sáng bóng.
Trên đây là toàn bộ các thông tin chi tiết liên quan đến đá Feldspar mà mọi khách hàng có thể tìm đọc. Để biết thêm các dòng đá quý hiếm khác, hãy cùng đồng hành với Giavang.com nhé!
Xem thêm