Nhà đầu tư cần biết cách định giá cổ phiếu nhằm xác định được giá trước khi mua/bán chúng. Bên cạnh đó, việc định giá cổ phiếu giúp họ hiểu rõ về rủi ro liên quan từ đó đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Vậy có bao nhiêu cách định giá cổ phiếu phổ biến? Hãy cùng giavang.com tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục Lục
- 1 Top 9 cách định giá cổ phiếu phổ biến hiện nay
- 1.1 Cách định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền
- 1.2 Cách định giá cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu cổ tức
- 1.3 Cách định giá cổ phiếu bằng phương pháp P/B
- 1.4 Hướng dẫn định giá cổ phiếu với phương pháp P/E
- 1.5 Định giá cổ phiếu theo phương pháp PEG
- 1.6 Sử dụng phương pháp P/S để định giá cổ phiếu
- 1.7 Định giá cổ phiếu theo phương pháp EV/EBIT
- 1.8 Định giá cổ phiếu theo phương pháp Benjamin Graham
- 1.9 Định giá cổ phiếu kết hợp cổ tức và tốc độ tăng trưởng
- 2 Lời kết
Top 9 cách định giá cổ phiếu phổ biến hiện nay
Có nhiều cách định giá cổ phiếu, mỗi cách sẽ có những ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là top 9 cách định giá phổ biến mà giavang.com tổng hợp:
Cách định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền
Lượng tiền mặt thu vào và chi ra của bất kỳ doanh nghiệp nào đều xác định giá trị vốn có của nó. Chúng ta có thể dựa vào điều này để xác định được giá cổ phiếu của một doanh nghiệp.
Công thức tính chiết khấu dòng tiền:
PV = FV / (1 + r)^n
Trong đó:
- r là suất chiết khấu, còn n là số năm đầu tư
- PV là viết tắt của Present Value: Giá trị thực tại của cổ phiếu
Cách tiếp cận cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất để định giá cổ phiếu chính là cách định giá theo chiết khấu dòng tiền. Đây là kỹ thuật định giá đầu tiên và cơ bản nhất mà bạn nên làm quen nếu mới tham gia đầu tư chứng khoán.
Tuy nhiên, các nhà đầu tư lớn hiếm khi sử dụng công thức này vì kết quả chỉ mang tính biểu thị và chung chung, không phản ánh chính xác giá trị thực của cổ phiếu.
Cách định giá cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu cổ tức
Chiết khấu cổ tức hay tỷ suất cổ tức là tỷ lệ cổ tức trả bằng tiền mặt so với giá cổ phiếu. Vậy ta có công thức:
Chiết khấu cổ tức = Cổ tức bằng tiền / Thị giá
Khi một nhà đầu tư nghe nói, có một loại cổ phiếu nào đó trả cổ tức 20%/ năm. Nhà đầu tư nên hiểu, điều này chính là họ trả cổ tức bằng 20% so với giá trị thực (mệnh giá) của cổ phiếu.
Ví dụ:
Với loại cổ phiếu có giá trị thực là 30.000 VNĐ thì cổ tức 30% nghĩa là 6.000 VNĐ, cổ tức 15% nghĩa là 3.000 VNĐ.
Cách định giá cổ phiếu theo phương pháp chiết khấu cổ tức thích hợp với những nhà đầu tư mới, chưa có kinh nghiệm.
Cách định giá cổ phiếu bằng phương pháp P/B
P/B được biết đến là một phương pháp phổ biến nhất trong thị trường chứng khoán. Chỉ số này tính bằng cách: Phân tích giá cổ phiếu hiện tại gấp bao nhiêu lần so với tài sản ròng ghi trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Công thức định giá cổ phiếu theo phương pháp P/B:
P/B = Giá cổ phiếu thị trường / Thư giá của 1 cổ phiếu
Các công ty đầu tư, tổ chức tài chính và ngân hàng là những ví dụ về doanh nghiệp có tài sản có tính thanh khoản cao rất phù hợp để định giá bằng chỉ số P/B. Do đó, nó không phù hợp để định giá cổ phiếu của công ty dịch vụ. Hơn nữa, dựa trên quan sát của một số chuyên gia tài chính, cách tiếp cận này không hiệu quả đối với các doanh nghiệp đang mở rộng nhanh chóng.
Hướng dẫn định giá cổ phiếu với phương pháp P/E
Khi lựa chọn cổ phiếu để đầu tư, P/E là yếu tố quan trọng và là nguồn lực vô giá cho nhà đầu tư. Công thức định giá cổ phiếu chỉ với công thức P/E:
P/E = Giá thị trường / EPS
Trong đó:
- P (viết tắt của Market Price): Giá thị trường tại một thời điểm giao dịch
- EPS (viết tắt của Earning Per Share): Lợi nhuận ròng của một cổ phiếu
Lợi nhuận ròng của một cổ phiếu lại được tính theo công thức sau:
EPS = (Lợi nhuận sau khi trừ thuế – Cổ tức của cổ phiếu với mức ưu đãi) / Tổng số lượng cổ phiếu thường đang lưu hành
Khi đó, chỉ số P/E cho thấy mức giá mà các nhà đầu tư sẵn sàng trả để thu được lợi nhuận. Khi tỷ lệ P/E của một công ty thấp, điều đó cho thấy cổ phiếu của công ty đó đang bị định giá thấp và đang gặp khó khăn về tài chính. Tuy nhiên, nó có thể thu được lợi nhuận nhanh chóng nhờ bán tài sản hoặc đầu tư bên ngoài,…
Ngược lại, chỉ số P/E cao thể hiện triển vọng tương lai công ty tốt, lợi nhuận ít nhưng mang tính chất tạm thời. Nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định về việc mua và xử lý cổ phiếu dựa trên điều này.
Định giá cổ phiếu theo phương pháp PEG
Chỉ số PEG được đánh giá là phiên bản nâng cấp và tối ưu hơn của công thức P/E. Chỉ số P/E chỉ thể hiện bản chất tĩnh của doanh nghiệp, trong khi đó, chỉ số PEG thể hiện được cả bản chất động của doanh nghiệp được định giá.
Công thức PEG được đưa ra như sau:
PEG = PE/G
Trong đó:
- PE chính là chỉ số P/E.
- G là tốc độ tăng trưởng của cổ phiếu (%)
Với cách tính này, ta có thể suy ra: Khi chỉ số PEG của cổ phiếu bằng 1, giá cổ phiếu bằng giá trị thực. Trong khi đó, nếu PEG > 1 có nghĩa là giá cổ phiếu hiện hành lớn hơn giá trị thực. Với PEG < 1 khi giá cổ phiếu nhỏ hơn giá trị thực.
Hơn nữa, có những tình huống trong đó chỉ số G âm dẫn đến chỉ số PEG âm khi định giá bằng kỹ thuật này. Công tác thẩm định doanh nghiệp thời kỳ đó không ổn định và thỉnh thoảng gặp phải vấn đề. Do đó, nếu G âm, chúng ta nên xem xét những tác động lâu dài của G – chẳng hạn như từ ba đến mười năm – thay vì xem xét những tác động tức thời của G.
Sử dụng phương pháp P/S để định giá cổ phiếu
Cách định giá cổ phiếu này phù hợp sử dụng trong trường hợp các doanh nghiệp làm ăn thua lỗ, hoặc doanh nghiệp có lợi nhuận năm không ổn định. Chỉ số P/S là viết tắt của Price Per Share. Công thức định giá cổ phiếu theo phương pháp P/S:
P/S = Giá cổ phiếu / Doanh thu mỗi cổ phần
Chỉ số P/S được các công ty chứng khoán tính toán sẵn và gắn vào thông tin về từng loại cổ phiếu trên các trang web của họ. Do đó, bạn sẽ rất dễ dàng mua, bán và đầu tư vào cổ phiếu nếu bạn hiểu và áp dụng chiến lược này.
Một trong những kỹ thuật cơ bản để tính giá cổ phiếu là P /S. Cách tiếp cận này đóng vai trò là nền tảng cho nhiều thuật toán định giá toàn diện hơn. Vì vậy, đây là một trong những kỹ thuật định giá mà bạn nên làm quen nếu mới bắt đầu đầu tư chứng khoán.
Định giá cổ phiếu theo phương pháp EV/EBIT
Cách định giá cổ phiếu này ít được sử dụng tại thị trường chứng khoán Việt Nam nhưng lại được ưa chuộng trên thế giới.
Công thức định giá cổ phiếu = EV / EBIT
Trong đó:
- EV là giá trị doanh nghiệp (Bằng vốn hóa thị trường + Tổng nợ – Tiền mặt);
- EBIT là Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay.
Bạn có thể sử dụng công thức này để đánh giá và đối chiếu giá trị cổ phiếu của các doanh nghiệp hoạt động trong cùng ngành, lĩnh vực. Chỉ số EV/EBIT dưới 10 thường được coi là một chỉ báo tích cực. Tuy nhiên, để có được sự đánh giá và so sánh khách quan nhất bạn cần tính theo các yếu tố nhiễu xung quanh.
Định giá cổ phiếu theo phương pháp Benjamin Graham
Công thức định giá cổ phiếu này không được biết đến hoặc sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, các nhà đầu tư chuyên nghiệp khẳng định rằng đây là một cách tiếp cận định giá khá chính xác mà tất cả các nhà đầu tư đều phải làm quen.
Benjamin Graham đã có công thức tính giá cổ phiếu như dưới đây:
Value = EPS x (8.5 +2g)
Trong đó:
- Value: Là giá trị thực của cổ phiếu mà ta đang nghiên cứu
- EPS: Là ký hiệu cho tổng EPS của 12 tháng (tính trên mỗi cổ phần).
- 8,5: Đây là hằng số số biểu thị tỷ lệ PE của công ty, không cần thay đổi.
- g: Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận dài hạn của công ty
Định giá cổ phiếu kết hợp cổ tức và tốc độ tăng trưởng
Đây là công thức được áp dụng bởi Peter Lynch & John Neff – 2 nhà đầu tư vĩ đại và có nhiều thành công trong việc đầu tư cổ phiếu.
Công thức được tính bằng:
(R + G) / PE > 1.5
Trong đó:
- R là tỷ suất cổ tức (%);
- G là tốc độ tăng trưởng dài hạn (%);
- PE là chỉ số P/E của cổ phiếu.
Với công thức này, bạn có thể đưa ra định giá cá nhân của mình về một mã cổ phiếu bất kỳ. Từ đó, nhận định được rủi ro hoặc lợi nhuận nếu nắm giữ mã cổ phiếu này trong một thời gian dài.
Lời kết
Trên đây là top 9 cách định giá cổ phiếu phổ biến mà bất cứ nhà đầu tư mới nào cũng phải nắm rõ. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp ích cho bạn trong quá trình tìm kiếm kiến thức đầu tư. Đừng quên theo dõi giavang.com để cập nhật nhiều kiến thức hữu ích.