Ngoài phân tích kỹ thuật, việc hiểu ý nghĩa và cách sử dụng các loại lệnh forex là điều cần thiết đối với mọi trader. Mỗi loại lệnh sẽ mang những đặc điểm riêng và được sử dụng trong các tình huống khác nhau để hỗ trợ trader thực hiện các giao dịch có lãi. Trong bài viết hôm nay hãy cùng giavang.com tìm hiểu tất cả các loại lệnh có trong giao dịch forex, cũng như ưu và nhược của từng loại lệnh nhé.
Mục Lục
Lệnh forex là gì?
Lệnh forex là tập hợp các loại lệnh được tạo ra để hỗ trợ các mục tiêu giao dịch của các nhà giao dịch trong các tình huống khác nhau.
Chẳng hạn như: khi bạn muốn đợi 1 điểm vào lệnh tốt để mua, hoặc khi bạn đang bận rộn với những công việc khác mà bạn vẫn muốn khi giá tới các mức đó, bạn có thể đặt lệnh giao dịch, hoặc bạn muốn vào lệnh ngay lập tức vì bạn không muốn bỏ lỡ cơ hội,…
Trong giao dịch ngoại hối, các loại lệnh được chia thành 2 loại cơ bản: lệnh thị trường (Market Order) và lệnh chờ (Pending Order). Bên cạnh đó để quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi hơn, các trader thường kết hợp thêm một số lệnh hỗ trợ khác. Sau đây là một số lệnh cơ bản mà các nhà giao dịch ngoại hối cần phải nắm được.
Market Order – lệnh thị trường
Trong giao dịch forex, lệnh thị trường (hay còn gọi là Market Order) là loại lệnh cơ bản nhất. Đây là lệnh thực hiện mua bán các cặp tiền tệ được thực hiện ở mức giá tốt nhất tại thời điểm nhà giao dịch đặt lệnh.
Những nhà đầu tư lướt sóng khá thích lệnh thị trường bởi chúng có lợi thế là khớp ngay lập tức. Các scalper là những người thường xuyên quan sát và theo dõi thị trường, nếu có cơ hội họ sẽ nhanh chóng vào lệnh.Các scalper thường sử dụng các khung thời gian giao dịch nhỏ như M15, M5 hoặc M1.
Ưu điểm:
- Giao dịch dễ dàng, nhanh chóng và đơn giản. Không cần cung cấp giá, chỉ cần nhập khối lượng giao dịch.
- Tỷ lệ và khung thời gian không bị hạn chế.
- Lệnh khớp ngay sau khi đặt. Giúp gia tăng thanh khoản cho thị trường.
Nhược điểm:
- Bạn sẽ nhận được mức giá thấp nếu đặt lệnh trong lúc thị trường biến động mạnh.
- Các nhà đầu tư khó khăn trong việc xác định điểm vào lý tưởng.
- Chỉ phù hợp đối với những nhà đầu tư có kinh nghiệm
Ví dụ: Cặp tiền EUR/USD đang có mức giá là 1.0203/1.0207. Nếu trader đặt lệnh mua, lệnh của trader sẽ được khớp ở mức giá 1.0207, còn lệnh bán sẽ được khớp ở mức giá 1.0203.
Pending Order – lệnh chờ forex
Các lệnh chờ cho phép bạn mua và bán ở mức giá bạn chỉ định thay vì tỷ giá thị trường đang diễn ra. Hình thức đặt lệnh này giúp các nhà giao dịch không phải liên tục theo dõi biểu đồ giá mà lệnh sẽ tự động được khớp. Hiện tại có tất cả 6 lệnh chờ Sell Limit, Buy Limit, Sell Stop và Buy Stop còn 2 lệnh Buy Stop Limit và Sell Stop Limit sẽ được hỗ trợ trên MT5. Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng loại lệnh chờ.
Lệnh chờ Sell Limit và Buy Limit
Sell Limit
Sell Limit là lệnh chờ bán. Lệnh này thường được sử dụng khi các nhà giao dịch dự đoán giá sẽ tăng và muốn bán với giá cao hơn so với tỷ giá hiện hành. Vị thế bán sẽ tự động mở khi giá đạt đến điểm vào lệnh và nhà giao dịch sẽ được hưởng lợi nhiều hơn nếu họ sử dụng lệnh thị trường.
Ưu điểm:
- Trader sẽ thu về một khoản lợi lớn khi bán ra với mức giá cao hơn so với giá hiện tại.
- Hạn chế rủi ro và gia tăng lợi nhuận
- Phù hợp với những nhà đầu tư không có nhiều thời gian theo dõi những biến động của thị trường.
Nhược điểm:
- Không thích hợp với những trader mới bước chân vào thị trường
- Nhà đầu tư có thể bỏ lỡ cơ hội bán với giá tốt nhất vì giá mua dự đoán quá cao. Lệnh sẽ không được thực hiện khi giá tăng nhưng không đạt đến điểm bán.
Ví dụ: Cặp EUR/USD
Thị trường đang diễn ra là Downtrend, Tuy nhiên, trader tin rằng giá sẽ hồi về vùng Fibonacci Retracement 50%, trước khi giảm mạnh theo xu hướng chính. Vì vậy, thay vì vào lệnh thị trường tại mức giá 1,05698 USD, trader sẽ đặt lệnh Sell Limit để chờ giá hồi về vùng 1,076.
Buy Limit
Buy Limit là lệnh chờ mua. Lệnh này thường được sử dụng khi các nhà đầu tư kỳ vọng rằng giá mà họ sẽ mua sẽ thấp hơn giá hiện tại. Khi đó, nhà giao dịch sẽ đặt lệnh Buy Limit chờ giá giảm và mua thay vì thực hiện giao dịch với lệnh thị trường. Khi giá giảm, hãy chạm vào điểm đặt lệnh để tự động mở một vị thế mua.
Nếu xu hướng giá đi đúng, lợi nhuận Trader thu về sẽ cao hơn so với đặt giá mua theo lệnh thị trường.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm thời gian khi giao dịch. Nhà đầu tư không cần phải bỏ ra hàng giờ để theo dõi thị trường để khớp lệnh; họ chỉ cần chọn một điểm thuận lợi để đặt lệnh.
- Trader được mua với giá thấp hơn so với giá hiện tại, vì vậy lợi nhuận thu về khi thị trường tăng giá cũng sẽ cao hơn.
- Loại bỏ tâm lý cho nhà đầu tư do không phải thường xuyên theo dõi hành động giá.
Nhược điểm:
- Nếu giá thị trường giảm chưa đến điểm kỳ vọng đặt mua đã quay đầu lên lại thì lệnh sẽ không khớp. Nhà đầu tư sẽ bỏ lỡ cơ hội.
Ví dụ: Cặp EUR/CHF trên khung thời gian H1 đang có đà tăng khá mạnh mẽ. Thay vì vào lệnh ngay, trader sẽ kiên nhẫn chờ đợi giá giảm về các vùng Fibonacci Retracement quan trọng để tiến hành vào lệnh. Cụ thể, trong trường hợp này, trader có thể khớp lệnh ở mức giá 1,018 -1,1019 trùng với mức Fibo 38,2%, thay vì vào lệnh thị trường tại mức giá 1,2866.
Lệnh chờ Sell Stop và Buy Stop
Sell Stop
Khác với Sell Limit, Sell Stop là lệnh chờ bán ở mức giá thấp hơn so với giá thị trường hiện tại. Các trader thường thích sử dụng lệnh này trong các giao dịch break-out. Bởi vì họ tin rằng giá sẽ phá vỡ vùng hỗ trợ quan trọng và đi xuống nhưng chưa chắc chắn nên đặt Sell stop.
Ưu điểm:
- Giảm thiểu rủi ro khi thị trường không đi đúng hướng dự đoán
- Tiết kiệm thời gian theo dõi quá trình giao dịch, canh điểm giá đặt lệnh.
- Giúp nhà đầu tư đón đầu thị trường vào những thời điểm tin ra.
Nhược điểm:
- Nhà đầu tư chỉ có thể thu được lợi nhuận cao khi thị trường có biến động mạnh.
- Nhà đầu tư phải bán ở mức thấp hơn rất nhiều. Đặc biệt khi lệnh vừa khớp mà giá lại quay đầu đi lên nhà đầu tư sẽ thua lỗ nhiều hơn.
Ví dụ: Cặp tiền EUR/CHF khung thời gian H1.
Xu hướng giảm là xu hướng chính. Tuy nhiên, hành động giá của cặp tiền này có dấu hiệu di chuyển sideway. Vì vậy, nếu đặt lệnh Sell limit trong trường này cũng khá rủi ro nếu sideway này là vùng tích lũy và giá chuẩn bị đảo chiều. Vì vậy, để không bỏ lỡ cơ hội và vẫn an toàn. Trader sẽ cài đặt lệnh Sell stop bên dưới vùng hỗ trợ.
Buy Stop
Khác với Buy Limit, Buy Stop là lệnh chờ mua ở mức giá cao hơn giá hiện tại đang diễn ra trên thị trường. Các nhà đầu tư dự đoán giá sẽ tăng đáng kể sau khi giá vượt qua ngưỡng kháng cự. Tuy nhiên, họ lại không chắc chắn về điều này. Vì vậy, trader sẽ đặt lệnh Buy Stop để đón đầu. Lệnh Buy Stop sẽ được thực hiện khi giá tăng và đạt đến ngưỡng xác định trước.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm thời gian cho nhà đầu tư, không phải theo dõi biểu đồ trong thời gian dài chờ giá tăng để khớp lệnh. Nhà đầu tư chỉ việc xác định xu hướng thị trường và chọn điểm vào lệnh Buy Stop khi đó hệ thống sẽ tự động khớp.
- Giảm rủi ro nếu nhà đầu tư dự đoán sai. Nếu giá không phá vỡ kháng cự đi lên lệnh sẽ không khớp.
- Nhà đầu tư không bị hoang mang và lo lắng bởi những biến động nhỏ của thị trường như thường xuyên theo dõi biểu đồ.
Nhược điểm:
- Sử dụng lệnh Buy Stop tại khung thời gian M5 hoặc M15 dễ bị dính phá vỡ giả.
- Các nhà đầu tư muốn kiếm lợi nhuận lớn phải đợi thị trường có những chuyển dịch mạnh mẽ bởi vì được mua ở giá cao hơn giá hiện tại.
Ví dụ: Cặp tiền EUR/CHF trên khung thời gian H1.
Xu hướng chính đang diễn ra là uptrend. Tuy nhiên trader không vội vàng vào lệnh khi giá có động giá giảm điều chỉnh, mà chờ giá breakout quan vùng kháng cự để chắc chắn hơn nên sử dụng lệnh Buy stop.
Buy stop limit và Sell stop limit
Buy stop limit
Buy stop limit là sự kết hợp giữa lệnh Buy Stop và Buy Limit, lệnh giới hạn dừng mua. Khi đặt lệnh này, nếu giá thị trường chạm đến điểm đặt Buy Stop thì lệnh Buy Limit sẽ được kích hoạt. Khi đó, trader vẫn có thể thu được nhiều lợi nhuận hơn mà vẫn phòng được rủi ro khi giá đi ngược xu hướng.
Ví dụ: Cặp tiền EUR/USD khung thời gian H4
Nhà đầu tư dự đoán cặp tiền EUR/USD sẽ bứt phá khỏi đường kháng cự và tăng mạnh. Nhưng trước khi tăng sẽ có một cú hồi test lại đường kháng cự này. Cho nên sẽ đặt lệnh Buy stop limit để đón đầu.
Sell Stop Limit
Sell Stop Limit (lệnh giới hạn dừng bán) là kết hợp của 2 lệnh Sell Stop và Sell Limit. Khi giá thị trường chạm đến điểm đặt lệnh Sell Stop thì lệnh Sell Limit sẽ được kích hoạt, giúp nhà đầu tư bán được ở mức giá cao hơn.
Ví dụ: Cặp tiền EUR/USD khung thời gian H1
Xu hướng hiện tại đang đi ngang, nhưng trader dự đoán giá sẽ bứt phá khỏi ngưỡng hỗ trợ và đi xuống nhưng trước khi giảm sẽ quay lại retest vùng hỗ trợ nên sử dụng lệnh Sell Stop Limit để đón đầu xu hướng.
Stop Loss và Take Profit – lệnh cắt lỗ/chốt lời
Stop Loss (SL) và Take Profit (TP) là 2 lệnh cực kỳ quan trọng trong mọi giao dịch của trader. Đây là 2 lệnh giúp nhà đầu tư hạn chế rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận cực kỳ hiệu quả.
Stop Loss
Nhằm hạn chế rủi ro trong giao dịch khi thị trường đi sai hướng, các trader thiết lập lệnh stop loss (lệnh cắt lỗ tự động). Tuy nhiên, đây không phải là lệnh bắt buộc. Khi xu hướng giá di chuyển theo ngược hướng với lệnh của nhà đầu tư, chạm đến điểm đặt stop loss lệnh sẽ được đóng ngay lập tức với mức lỗ chấp nhận được của nhà đầu tư.
>>>Stop loss là gì? Hướng dẫn sử dụng Stop loss đúng chuẩn
Take Profit
Take profit hay gọi là lệnh chốt lời. Đây là một lệnh tùy chọn được thêm vào lệnh mua/bán của trader. Lệnh này được đặt tại một mức giá rằng trader nghĩ hành động giá của cặp tiền đó sẽ chạm tới khi thị trường đi đúng hướng mong muốn.
Thông thường, trader sẽ đặt take profit tại những vùng tranh chấp giá hoặc tích lũy như vùng sideway, vùng hỗ trợ, kháng cự, Fibonacci hoặc đảm bảo tỷ lệ R:R mong muốn. Khi thị trường di chuyển đúng hướng và giá chạm vào điểm giá take profit đã đặt trước đó, lệnh sẽ được tự động chốt lời.
Lệnh dừng lỗ kéo theo – Trailing Stop
Trailing stop là loại lệnh forex dùng để khắc phục hạn chế của 2 lệnh take profit và stop loss. Cụ thể, nếu Take Profit và Stop Loss là 2 điểm lệnh chết không thể thay đổi thì trailing stop là lệnh cắt lỗ có thể dịch chuyển theo xu hướng giá hiện tại theo khoảng cách mà bạn chọn.
Các nhà giao dịch mới không nên sử dụng loại lệnh này do rủi ro cao liên quan và khó dự đoán số lượng điều chỉnh pip sẽ được thực hiện. Trailing stop chỉ phù hợp với những trader chuyên nghiệp và có vốn lớn.
Một số lệnh forex khác
Copy lệnh forex – Copy trading
Copy trade (Sao chép giao dịch) là hoạt động bắt chước các vị thế giao dịch của những người tham gia thị trường dày dạn kinh nghiệm. Chiến lược giao dịch này dành cho các nhà đầu tư mới làm quen hoặc những người không có thời gian để thực hiện nghiên cứu thị trường nhưng vẫn muốn kiếm lợi nhuận ổn định.
Good ‘Till Cancel – GTC
Nói một cách đơn giản, lệnh được đặt trên thị trường và chỉ bị xóa khi bạn muốn hủy lệnh đó. Nó tồn tại cho đến khi nó bị hủy bỏ. Nếu không thì sàn sẽ không thể can thiệp và nó sẽ tồn tại mãi mãi..
GTC có thể được đặt trong thời gian dài. Tuy nhiên, có thể bạn quên đi sự tồn tại của lệnh GTC, lệnh sẽ được khớp trong khi kế hoạch đã thay đổi.
Good for the Day – GFD
Được gọi là lệnh tồn tại hết ngày hay chỉ có hiệu lực trong ngày. Bất kể lệnh đã khớp hay chưa thì sang ngày mới nó sẽ bị hủy. Lệnh này có thể là lệnh mua hoặc bán. Đây là lệnh lý tưởng dành cho bhững trader chỉ muốn giữ lệnh trong ngày.
Thị trường ngoại hối hoạt động 24/5, nghỉ ngày thứ 7 và chủ nhật. 5 giờ sáng theo giờ Việt Nam là thời gian kết thúc phiên. Bạn nên chú ý, vì đây là lúc lệnh GFD bị hủy.
One cancels the order – OCO
Có nghĩa là lệnh này hủy lệnh kia. Khi sử dụng OCO, Trader được phép đặt 2 lệnh chờ song song theo hai hướng đối ngược nhau. Nếu lệnh này khớp thì lệnh kia sẽ tự động hủy và ngược lại. Những Trader giàu kinh nghiệm thường sử dụng lệnh OCO để giảm thiểu rủi ro nhưng vẫn đảm bảo an toàn.
One trigger the other – OTO
OTO hay còn gọi là lệnh kích hoạt lệnh, lệnh có điều kiện. Lệnh này cần có sự kiện diễn ra thì lệnh mới được thực hiện. Trader đặt lệnh chờ mua và bán. Giá của cặp tiền tệ phải khớp lệnh chờ mua hoặc bán thì cắt lỗ, chốt lời mới được khớp.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ về các lệnh forex cơ bản được giavang.com tổng hợp. Trước khi sử dụng bất kỳ một lệnh nào, bạn cũng nên tìm hiểu rõ ưu nhược điểm của nó để biết cách sử dụng đúng lúc.