Nếu nắm được tỷ giá giao dịch hiện tại của thị trường thì việc quy đổi Đô la Mỹ sang tiền Việt Nam là một điều khá đơn giản. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu 10.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam thông qua bài viết bên dưới nhé!
Mục Lục
10.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Đô la Mỹ là một ngoại tệ phổ biến được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới. Do đó, sự thay đổi về tỷ giá hàng ngày của đồng Đô sẽ có sự ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá ngoại tệ trên thế giới cũng như tiền Việt Nam. Với những người có kế hoạch đi du lịch, du học, gửi tiền cho người thân ở nước ngoài hay đầu tư ngoại tệ thì cần cập nhật tỷ giá USD thường xuyên. Việc này sẽ giúp mọi người nắm bắt được 1 USD hay 10.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.
- 500 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- 100 usd bằng bao nhiêu tiền Việt-Cập nhật giá Đô mỗi ngày
- Đổi tiền Đô sang tiền Việt ở đâu?
- 1 Triệu Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
USD từ là viết tắt của Đô la Mỹ, Đô la, Đô. Đây là đồng tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ, có thể lưu thông ở nhiều quốc gia khác nhau. Để biết 10.000 bằng bao nhiêu tiền Việt, trước tiên mọi người cần nắm được tỷ giá của đồng Đô ở thời điểm đổi so với tiền Việt.
Mọi người có thể quy đổi đơn vị nhỏ nhất là 1 USD ra tiền Việt Nam. Sau đó nhân với 10.000 Đô hoặc bất cứ con số nào mọi người muốn đổi thì sẽ ra kết quả.
Theo tỷ giá USD cập nhật mới nhất ngày hôm nay 15/01/2023 thì:
- 1 USD to VND: 1 USD = 23.440,00 VND.
- 10 USD to VND: 10 USD = 234.440,00 VND.
- 50 USD to VND: 50 USD = 1.172.000,00 VND.
- 100 USD to VND: 100 USD = 2.344.000,00 VND.
- 1000 USD to VND: 1000 USD = 23.440.000,00 VND
Như vậy, 10.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Từ tỷ giá tiền Đô cập nhật mới nhất ngày hôm nay, chúng ta có thể tính chính xác 10.000 Đô ra tiền Việt như sau:
10.000 USD = 234.400.000,00 VND
Cách chuyển đổi tiền Đô (USD) sang tiền Việt Nam
Để chuyển đổi tiền Đô sang tiền Việt Nam nhanh chóng, chính xác, các bạn có thể áp dụng theo một số cách sau:
Đổi trực tiếp trên Google
Mọi người chỉ cần truy cập vào Google.com.vn, sau đó gõ từ khóa “1 USD to VND” hoặc bất cứ con số nào mà mọi người muốn quy đổi. Sau đó nhấn Enter, Google sẽ trả ngay kết quả cho mọi người.
Tiếp đó, tại phần khung phía dưới các bạn có thể nhập số tiền USD mà mình muốn quy đổi như 1 USD, 10 USD, 100 USD, 1000 USD, 10.000… sau đó Google sẽ hiển thị ngay kết quả.
Với cách này, ngoài tiền Đô, mọi người còn có thể dễ dàng quy đổi cho nhiều loại tiền tệ khác nhau như Bảng Anh, Yên, Won…
Sử dụng website, công cụ đổi tiền Đô trực tuyến
Mọi người có thể sử dụng các từ khóa để tìm kiếm như: “1 USD to VND”, “đổi tiền Đô sang Việt Nam”… Lúc này, các website, công cụ đổi tiền trực tuyến sẽ hiện ra danh sách của Google.
Mọi người hãy truy cập vào trang web, công cụ đó và gõ số tiền, loại tiền muốn quy đổi. Kết quả sẽ hiển thị ra màn hình một cách chính xác và nhanh chóng.
Một số lưu ý khi đổi tiền Đổi sang tiền Việt
Để đổi tiền Đô sang tiền Việt có lợi nhất cho mình, mọi người hãy lưu ý một số vấn đề dưới đây:
Tính toán số tiền Đô cần đổi sang tiền Việt
Việc tính toán số tiền Đô cần quy đổi sang tiền Việt sẽ giúp mọi người lựa chọn được địa điểm đổi phù hợp. Nếu đổi quá nhiều thì nên đổi ở ngân hàng, còn nếu đổi ít thì có thể cân nhắc đổi ở tiệm vàng hoặc khách sạn.
Tìm hiểu trước tỷ giá quy đổi ở các ngân hàng
Trước khi quy đổi tiền Đô sang tiền Việt, mọi người cần tìm hiểu tỷ giá trước. Nếu đổi ít thì không quá ảnh hưởng, trong trường hợp đổi nhiều thì việc chênh lệch tỷ giá sẽ tạo ra một số tiền khá lớn với người đổi. Do đó, hãy tìm hiểu tỷ giá tiền Đô tại các ngân hàng để đưa ra lựa chọn có lợi cho mình, cũng có thể tham khảo tỷ giá 10.000 USD giữa các ngân hàng thông qua bảng sau:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 23.290 | 23.310 | 23.610 | 23.810 |
ACB | 23.250 | 23.300 | 23.700 | 23.560 |
Agribank | 23.280 | 23.290 | 23.600 | |
Bảo Việt | 23.305 | 23.325 | 23.565 | |
BIDV | 23.290 | 23.290 | 23.590 | |
CBBank | 23.270 | 23.300 | 23.580 | |
Đông Á | 23.310 | 23.310 | 23.620 | 23.570 |
Eximbank | 23.300 | 23.320 | 23.580 | |
GPBank | 23.280 | 23.310 | 23.800 | |
HDBank | 23.310 | 23.330 | 23.600 | |
Hong Leong | 23.270 | 23.290 | 23.610 | |
HSBC | 23.340 | 23.340 | 23.552 | 23.552 |
Indovina | 23.310 | 23.320 | 23.570 | |
Kiên Long | 23.300 | 23.330 | 23.570 | |
Liên Việt | 23.270 | 23.290 | 23.950 | |
MSB | 2.159 | |||
MB | 23.275 | 23.295 | 23.597 | 23.647 |
Nam Á | 23.240 | 23.290 | 23.610 | |
NCB | 23.290 | 23.310 | 23.590 | 23.610 |
OCB | 23.290 | 23.340 | 23.715 | 23.595 |
OceanBank | 23.270 | 23.290 | 23.950 | |
PGBank | 23.250 | 23.300 | 23.560 | |
PublicBank | 23.255 | 23.290 | 23.610 | 23.610 |
PVcomBank | 23.280 | 23.260 | 23.620 | 23.620 |
Sacombank | 23.253 | 23.293 | 23.737 | 23.577 |
Saigonbank | 23.260 | 23.280 | 23.800 | |
SCB | 23.380 | 23.380 | 24.100 | 24.100 |
SeABank | 23.290 | 23.290 | 23.750 | 23.610 |
SHB | ||||
Techcombank | 23.289 | 23.295 | 23.605 | |
TPB | 23.180 | 23.279 | 23.710 | |
UOB | 23.250 | 23.280 | 23.620 | |
VIB | 23.250 | 23.270 | 23.800 | |
VietABank | 23.320 | 23.350 | 23.560 | |
VietBank | 22.480 | 22.500 | 24.000 | |
VietCapitalBank | 23.310 | 23.330 | 23.780 | |
Vietcombank | 23.260 | 23.290 | 23.610 | |
VietinBank | 23.259 | 23.279 | 23.599 | |
VPBank | 23.277 | 23.297 | 23.587 |
Đơn vị: đồng
Lựa chọn hình thức đổi
- Đổi tiền mặt – Bán tiền mặt: Sử dụng số tiền Đô đang có để lấy tiền Việt bằng tiền mặt.
- Đổi tiền chuyển khoản: Nếu tiền Đô nằm trong tài khoản, mọi người có thể bán cho bên nhận, sau đó họ sẽ chuyển lại số tiền Việt vào tài khoản cho bạn.
Lời kết
Trên đây là tỷ số cập nhật mới nhất giúp mọi người có thể trả lời cho câu hỏi 10.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Ngoài ra, bài viết còn có một số cách mà mọi người có thể tham khảo để đổi tiền Đô một cách dễ dàng. Rất mong bài viết này có thể mang đến những thông tin hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công!