Thuật ngữ Wealth Management được sử dụng để mô tả dịch vụ đem đến giải pháp, tư vấn tài chính, quản lý tài sản cho khách hàng. Tuy nhiên, dịch vụ này vẫn chưa được nhiều khách hàng Việt Nam biết đến và sử dụng. Vậy cụ thể Wealth Management là gì? Cách lựa chọn nhà quản lý tài sản phù hợp? Hãy cùng giavang.com tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục Lục
Wealth Management (quản lý tài sản) là gì?
Wealth Management là một dịch vụ tập trung vào việc quản lý tài sản của các cá nhân giàu có, gia đình và doanh nghiệp. Đây không chỉ là việc đơn thuần quản lý tiền bạc mà còn bao gồm việc tối ưu hóa các tài sản như bất động sản, chứng khoán, quỹ đầu tư, và các tài sản khác để đạt được mục tiêu tài chính dài hạn.
Xem thêm:
- Tích lũy tư bản là gì? Bản chất và nguồn gốc của tích lũy tư bản
- Due diligence là gì? Tầm quan trọng của thẩm định tín nhiệm doanh nghiệp
Thông tin cần biết về Wealth Management
Chức năng của Wealth Management
Việc quản lý tài sản được thực hiện bởi một hoặc một nhóm người có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính liên quan, gọi là nhà quản lý tài sản. Họ có trách nhiệm trả lời và giải quyết các vấn đề liên quan đến tài chính.
Bên cạnh đó để đưa ra những lời khuyên chính xác các nhà quản lý tài sản thường kết hợp với các chuyên gia tài chính khác và kế toán. Wealth Management có các chức năng chính sau:
- Quản lý tài sản: Chức năng cơ bản nhất của Wealth Management là quản lý các loại tài sản của cá nhân hoặc doanh nghiệp bao gồm tiền mặt, bất động sản, chứng khoán, quỹ đầu tư, và các tài sản khác. Quản lý này có thể bao gồm việc đầu tư, tái đầu tư, và quản lý rủi ro để tối ưu hóa lợi nhuận và tăng trưởng tài sản.
- Lập kế hoạch tài chính: Wealth Management cung cấp dịch vụ tư vấn để giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp xác định và đạt được mục tiêu tài chính dài hạn. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch tiết kiệm, đầu tư, nghỉ hưu, và kế thừa để đảm bảo một tương lai tài chính ổn định.
- Quản lý rủi ro: Trong quá trình đầu tư và quản lý tài sản, việc đánh giá và quản lý rủi ro là một phần quan trọng của Wealth Management. Chức năng này bao gồm việc xác định các nguy cơ tiềm ẩn và thiết lập các chiến lược để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài sản.
- Tư vấn thuế: Wealth Management thường bao gồm việc cung cấp tư vấn về các vấn đề thuế để tối ưu hóa việc quản lý tài sản và giảm bớt nghĩa vụ thuế pháp lý.
Ví dụ: Một người giàu sở hữu khối tài sản khổng lồ gồm tiền mặt, tiền gửi tiết kiệm, bất động sản, cổ phiếu, các khoản đầu tư. Người này cần quản lý, phân bổ tài sản sao cho an toàn và gia tăng số lượng tài sản hiện có thì nhà quản lý tài sản là một lựa chọn phù hợp.
Đối tượng nào sử dụng dịch vụ quản lý tài sản?
Dịch vụ Wealth Management thường được sử dụng bởi các đối tượng sau:
- Cá nhân giàu có: Những người có tài sản đủ lớn và phức tạp để cần sự tư vấn chuyên sâu về việc quản lý và tối ưu hóa tài sản của mình.
- Gia đình giàu có: Các gia đình có tài sản lớn và đa dạng cũng thường sử dụng dịch vụ Wealth Management để quản lý và chuyển giao tài sản qua các thế hệ.
- Doanh nghiệp và doanh nhân: Các doanh nghiệp và doanh nhân có tài sản cá nhân lớn thường cần dịch vụ Wealth Management để quản lý cả tài sản cá nhân và doanh nghiệp một cách hiệu quả.
- Người đang tiết kiệm cho nghỉ hưu: Những người đang tích lũy tiền để chuẩn bị cho giai đoạn nghỉ hưu cũng có thể sử dụng dịch vụ Wealth Management để lập kế hoạch và đầu tư cho tương lai.
- Người muốn đạt được mục tiêu tài chính dài hạn: Bất kỳ ai muốn đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn như mua nhà, gửi con đi du học, hay nghỉ hưu sớm cũng có thể tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia Wealth Management.
Quản lý tài sản thu phí như thế nào?
Phí dịch vụ quản lý tài sản (Wealth Management) thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm giá trị tài sản mà khách hàng giao cho công ty quản lý. Mức phí có thể dao động từ 0,5% đến 1,5% giá trị tài sản mỗi năm. Ngoài ra, một số công ty có thể thu thêm phí giao dịch, phí tư vấn và các loại phí khác.
Các chiến lược quản lý tài sản (Wealth Management)
Mỗi khách hàng sẽ có nhu cầu và mục tiêu tài chính khác nhau, do đó nhằm để đáp ứng những điều trên Wealth Management cung cấp nhiều chiến lược đa dạng như:
1. Chiến lược tăng trưởng
- Mục tiêu: Tăng trưởng giá trị tài sản trong dài hạn.
- Phù hợp: Nhà đầu tư có khả năng chấp nhận rủi ro cao, mục tiêu đầu tư dài hạn.
- Các chiến lược thường sử dụng: Đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản, các tài sản rủi ro cao khác.
2. Chiến lược thu nhập:
- Mục tiêu: Tạo ra dòng thu nhập đều đặn từ danh mục đầu tư.
- Phù hợp với: Nhà đầu tư có nhu cầu thu nhập thụ động, mục tiêu đầu tư ngắn hạn đến trung hạn.
- Các chiến lược thường sử dụng: Đầu tư vào trái phiếu, quỹ đầu tư thu nhập, cổ phiếu trả cổ tức cao.
3. Chiến lược bảo vệ tài sản:
- Mục tiêu: Bảo vệ giá trị tài sản khỏi rủi ro và biến động thị trường.
- Phù hợp với: Nhà đầu tư có khả năng chấp nhận rủi ro thấp, mục tiêu đầu tư ngắn hạn.
- Các chiến lược thường sử dụng: Đầu tư vào trái phiếu chính phủ, tiền mặt, các tài sản an toàn khác.
4. Chiến lược kế hoạch thuế:
- Mục tiêu: Giảm thiểu nghĩa vụ thuế và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Phù hợp với: Nhà đầu tư có thu nhập cao, có nhiều khoản đầu tư.
- Các chiến lược thường sử dụng: Sử dụng các quỹ đầu tư miễn thuế, các cấu trúc đầu tư tiết kiệm thuế, các giải pháp lập kế hoạch thuế hiệu quả.
5. Chiến lược kế hoạch di sản:
- Mục tiêu: Truyền lại tài sản cho thế hệ sau một cách hiệu quả và hợp pháp.
- Phù hợp với: Cá nhân và gia đình có giá trị tài sản ròng cao.
- Các chiến lược thường sử dụng: Lập di chúc, lập quỹ ủy thác, lập kế hoạch thừa kế.
Wealth Management và Asset Management có gì khác biệt?
Wealth Management và Asset Management đều liên quan đến quản lý tài sản, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng:
Đặc điểm | Wealth Management | Asset Management |
Phạm vi | Tập trung vào quản lý tài sản của các cá nhân giàu có, gia đình, và doanh nghiệp, với mục tiêu là tối ưu hóa và bảo vệ tài sản, cũng như đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn của khách hàng. | Tập trung chủ yếu vào quản lý các tài sản tài chính, như quỹ đầu tư, quỹ hưu trí, hoặc các quỹ tài sản khác, thường thuộc sở hữu của nhiều nhà đầu tư hoặc cơ quan đầu tư tổ chức. |
Mức độ tư vấn và cá nhân hóa | Thường cung cấp dịch vụ tư vấn cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu tài chính riêng biệt của từng khách hàng. Dịch vụ thường bao gồm lập kế hoạch tài chính, quản lý rủi ro, và tư vấn về các vấn đề kế thừa và thuế. | Tập trung vào việc quản lý và vận hành các quỹ đầu tư hoặc tài sản tài chính khác theo một chiến lược đầu tư cụ thể. Mức độ tư vấn và cá nhân hóa thấp hơn so với Wealth Management, với sự tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro. |
Mục tiêu | Giúp khách hàng đạt được mục tiêu tài chính dài hạn, bảo vệ và gia tăng tài sản | Tối ưu hóa hiệu suất đầu tư của danh mục đầu tư |
Mức độ quản lý tài sản đa dạng | Bao gồm quản lý đa dạng các loại tài sản, bao gồm tiền mặt, bất động sản, chứng khoán, quỹ đầu tư, và các tài sản khác. | Tập trung chủ yếu vào việc quản lý các tài sản tài chính như chứng khoán, trái phiếu, và các loại quỹ đầu tư. |
Kinh nghiệm chọn đơn vị Wealth Management hiệu quả
Việc lựa chọn một công ty quản lý tài sản đáng tin cậy và hiệu quả là rất quan trọng nếu bạn muốn bảo vệ tài sản của mình và đạt được các mục tiêu tài chính của mình. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng cần cân nhắc:
Kinh nghiệm của đơn vị quản lý tài sản
- Thời gian hoạt động: Ưu tiên đơn vị có thời gian hoạt động lâu dài, có bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý tài sản.
- Thành tích đạt được: Tham khảo các giải thưởng, chứng chỉ uy tín mà đơn vị đã đạt được, ví dụ như CFA (Chartered Financial Analyst), CFP (Certified Financial Planner), v.v.
- Kinh nghiệm thực tế: Đánh giá hiệu quả hoạt động của đơn vị trong quá khứ, đặc biệt là khả năng quản lý tài sản trong các giai đoạn biến động của thị trường.
- Năng lực nghiên cứu: Đơn vị cung cấp dịch vụ cần có năng lực nghiên cứu thị trường tốt, cập nhật liên tục thông tin và đưa ra các phân tích, dự báo chính xác.
Danh tiếng
- Thương hiệu: Lựa chọn đơn vị có thương hiệu uy tín, được nhiều nhà đầu tư tin tưởng.
- Lịch sử hoạt động: Ưu tiên đơn vị có thời gian hoạt động lâu dài, có bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý tài sản.
- Thành tựu đạt được: Tham khảo các giải thưởng, chứng chỉ uy tín mà đơn vị đã đạt được.
- Phản hồi từ khách hàng: Tham khảo ý kiến của các khách hàng đã sử dụng dịch vụ của đơn vị để đánh giá chất lượng dịch vụ.
Đánh giá từ khách hàng cũ
- Đọc các đánh giá trực tuyến: Tham khảo các trang web đánh giá uy tín như Google Reviews, Facebook Reviews, v.v. để xem ý kiến của các khách hàng cũ về đơn vị.
- Hỏi người thân, bạn bè: Tham khảo ý kiến của những người đã sử dụng dịch vụ quản lý tài sản để có thêm thông tin và lời khuyên.
- Liên hệ trực tiếp với đơn vị: Trao đổi trực tiếp với đơn vị để được tư vấn và giải đáp thắc mắc.
Tiềm lực, dịch vụ cung cấp
- Vốn chủ sở hữu: Đảm bảo đơn vị có tiềm lực tài chính mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Sức khỏe tài chính: Đánh giá khả năng thanh toán, tỷ lệ nợ/vốn,… của đơn vị.
- Quản trị rủi ro: Đánh giá năng lực quản trị rủi ro của đơn vị để đảm bảo an toàn cho tài sản của khách hàng.
- Quy trình quản lý tài sản: Quy trình minh bạch, rõ ràng, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho tài sản của khách hàng.
- Báo cáo định kỳ: Cung cấp báo cáo định kỳ về tình hình hoạt động của danh mục đầu tư, giúp khách hàng theo dõi và đánh giá hiệu quả đầu tư.
- Dịch vụ khách hàng: Chăm sóc khách hàng chu đáo, tận tình, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Mức phí của đơn vị quản lý tài sản
- Cấu trúc phí: So sánh mức phí quản lý tài sản của các đơn vị khác nhau, đảm bảo mức phí hợp lý và phù hợp với khả năng tài chính của bản thân.
- Hiệu quả đầu tư: Đánh giá hiệu quả đầu tư của đơn vị so với thị trường chung và các đơn vị khác để đảm bảo lợi nhuận đầu tư.
Lời kết
Trên đây là những thông tin chia sẻ về khái niệm, công việc và cách lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ Wealth Management phù hợp với mỗi người. Chúng tôi hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ dịch vụ Wealth Management là gì cũng như phân biệt được với các dịch vụ tài chính khác.