WACC là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng trong việc đánh giá giá trị của một công ty hoặc một dự án đầu tư nào đó. Để hiểu rõ ý nghĩa, cách tính WACC, hãy cùng giavang.com theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Mục Lục
WACC là gì?
WACC còn được biết đến với tên đầy đủ là Weighted average cost of capital, trong tiếng Việt là chi phí sử dụng vốn bình quân. WACC là chi phí sử dụng vốn mà doanh nghiệp tính toán dựa trên tỉ trọng các loại vốn mà doanh nghiệp đã và đang sử dụng. WACC sẽ được thể hiện dưới dạng %.
Những loại vốn của công ty bao gồm: Vốn cổ phiếu phổ thông, vốn cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu, kể cả các khoản nợ dài hạn khác,…
Ví dụ: Công ty ABC có WACC là 5%, tức là với mỗi đô la tài trợ (thông qua nợ hoặc vốn chủ sở hữu), công ty cần phải trả 0,05 đô la.
>> Chỉ số IRR là gì? Ý nghĩa và cách tính chỉ số IRR chính xác nhất
>> NPV là gì? NPV âm thì sao? Cách tính NPV (Net Present Value)
Đối tượng sử dụng chỉ số WACC là ai?
Chi phí vốn bình quân gia quyền là thước đo cốt lõi được sử dụng bởi các chủ ngân hàng đầu tư, nhà phân tích vốn cổ phần tư nhân, nhà đầu tư và thành viên nhóm tài chính doanh nghiệp như kế toán.
Ví dụ: Trong lĩnh vực mua bán và sáp nhập (M&A) của một ngân hàng đầu tư, các nhà phân tích sử dụng WACC như một phần của hoạt động định giá doanh nghiệp, chẳng hạn như phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF).
Ngoài ra, WACC cũng có thể được sử dụng để xác định xem khoản đầu tư có xứng đáng hay không. Nếu khoản đầu tư được đề xuất có tỷ suất lợi nhuận thấp hơn chi phí vốn bình quân gia quyền của công ty thì nó có thể không đáng để đầu tư.
Vai trò của WACC là gì?
Weighted average cost of capital đóng vai trò quan trọng giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý có cái nhìn toàn diện hơn về giá trị và hiệu suất của một doanh nghiệp hoặc dự án.
- Được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại net present value (NPV). Nếu NPV > 0 có nghĩa là giá trị hiện tại của dòng tiền tự do vượt qua chi phí đầu tư ban đầu, dự án có thể được đánh giá là khả thi. WACC cũng cho biết mức lợi suất cần thiết để NPV = 0, và trường hợp lợi suất dự án cao hơn WACC thì đó có thể là một dự án không hấp dẫn.
- Được sử dụng để định giá giá trị công ty từ đó giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý hiểu được giá trị thực của công ty và đưa ra quyết định sáng suốt liên quan đến việc mua, bán hoặc đầu tư vào công ty.
- Chi phí sử dụng vốn bình quân giúp các doanh nghiệp có thể đánh giá được hiệu suất tài chính của công ty theo thời gian. Trường hợp WACC tăng lên, cho thấy chi phí vốn tăng cao hoặc rủi ro kinh doanh tăng lên, doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tăng trưởng hoặc quản lý tài chính.
Công thức tính chi phí sử dụng vốn bình quân
Công thức tính toán WACC là:
WACC = (E/V) * Re + (D/V) * Rd * (1 – T) |
Trong đó:
- E là giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu (equity).
- V là giá trị thị trường tổng cộng của công ty (equity + vốn vay).
- Re là lợi suất cần thiết trên vốn chủ sở hữu (cost of equity).
- D là giá trị thị trường của vốn vay (debt).
- Rd là lợi suất cần thiết trên vốn vay (cost of debt).
- T là thuế suất.
Ví dụ:
Một doanh nghiệp có:
- Vốn chủ sở hữu của cổ đông = $1000
- Tỷ lệ lợi nhuận mà cổ đông yêu cầu = 15%
- Nợ = $2000
- Lãi suất nợ trung bình = 7%
- Thuế suất doanh nghiệp = 25%
=> Chi phí sử dụng vốn bình quân = 15% X (1000/(1000+2000)) + 7% X (2000/(1000+2000) X (1-0.25) = 8.5%
Các thành phần của WACC
Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu (E)
Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu thường là vốn hóa thị trường hoặc vốn hóa thị trường của công ty. Bạn có thể tính vốn hóa thị trường bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tuy nhiên, cách làm này chỉ áp dụng cho các công ty đại chúng. Giá trị vốn chủ sở hữu của các công ty tư nhân thường được ước tính dựa trên phân tích của công ty có thể so sánh được.
Giá trị thị trường của nợ (D)
Giá trị thị trường của khoản nợ có thể được ước tính bằng cách sử dụng tổng số nợ của công ty được báo cáo trên bảng cân đối kế toán gần đây.
Chi phí vốn cổ phần (Re)
Chi phí vốn cổ phần của công ty là tỷ suất lợi nhuận tối thiểu mà các cổ đông yêu cầu. Tỷ lệ này có thể dựa trên các tiêu chuẩn lịch sử hoặc thỏa thuận của cổ đông.
Tuy nhiên, nhiều nhà phân tích sử dụng mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) để xác định chi phí vốn cổ phần vì nó xem xét khả năng chấp nhận rủi ro của công ty và rủi ro thị trường tổng thể.
Chi phí nợ (Rd)
Trong khi lãi suất của khoản nợ hiện tại về mặt kỹ thuật là chi phí nợ hiện tại của công ty thì WACC là một phép tính dự báo. Những mức lãi suất đó có thể không đại diện cho khả năng vay mượn trong tương lai của công ty.
Thay vào đó, sử dụng lợi suất trung bình đến ngày đáo hạn (YTM) đối với khoản nợ dài hạn của công ty sẽ chính xác hơn. YTM là tổng tỷ suất lợi nhuận ước tính của trái phiếu nếu nó được giữ cho đến khi đáo hạn (khi khoản nợ được hoàn trả hoàn toàn). Chi phí nợ cũng có thể được ước tính bằng cách sử dụng xếp hạng tín dụng của công ty.
Thuế suất doanh nghiệp (Tc)
Chi phí nợ cần phải được điều chỉnh để phản ánh rằng các khoản thanh toán lãi được khấu trừ thuế. Thuế suất của một công ty chủ yếu được xác định bởi nơi nó hoạt động. Một số tiểu bang và quốc gia có mức thuế suất thấp hơn những tiểu bang và quốc gia khác. Ngoài ra, thuế suất có thể thay đổi định kỳ.
Chỉ số WACC bao nhiêu là tốt?
Không có một con số cụ thể nào để đánh giá WACC là tốt hay xấu bởi lẽ chi phí sử dụng vốn bình quân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành công nghiệp, tình hình thị trường, rủi ro và chiến lược tài chính của mỗi công ty cụ thể.
Tuy nhiên, thường thì một WACC thấp hơn được coi là tốt hơn. Weighted average cost of capital thấp hơn có thể chỉ ra rằng công ty có khả năng tài chính tốt hơn, có khả năng vay vốn với mức lãi suất thấp hơn và làm tăng giá trị cho cổ đông. Một WACC thấp cũng có thể cho thấy rằng công ty đang sử dụng nguồn vốn với tỷ lệ hợp lý và hiệu quả.
Hạn chế của chi phí sử dụng vốn bình quân
Mặc dù chi phí vốn bình quân gia quyền có thể là một công cụ có giá trị khi đánh giá khả năng sinh lời ròng, nhưng các cấu trúc vốn phức tạp hơn có thể yêu cầu tính toán sâu rộng. Điều này có thể khiến WACC tốn nhiều thời gian để tính toán.
Một hạn chế khác đối với số liệu WACC là nó giả định các công ty đã xác định được nguồn vốn. Điều này không phải lúc nào cũng đúng vì những biến động về giá trị thị trường, chi phí và thuế suất đều có thể ảnh hưởng đến cơ cấu vốn. Vì những thách thức này, các công ty đôi khi có thể sử dụng giá trị phần trăm đã điều chỉnh, tính đến sự thay đổi về vốn chủ sở hữu và nợ.
Lời kết
Bài viết trên mang đến những thông tin chi tiết về WACC – chi phí sử dụng vốn bình quân. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết cùng giavang.com
Bài viết liên quan:
Profit margin là gì? Công thức tính biên lợi nhuận chuẩn nhất
ERP là gì? Cách lựa chọn và triển khai hệ thống ERP phù hợp