Vàng trắng và vàng 9999 cái nào đắt hơn luôn là một trong những câu hỏi được nhiều khách hàng quan tâm đến nhất. Giá vàng ta bao nhiêu 1 chỉ? Nên đeo vàng trắng hay vàng tây? Để biết được giá trị của vàng ta và vàng trắng, hãy cùng Giavang.com tìm hiểu bài viết sau đây nhé!
Mục Lục
Đặc điểm vàng ta và vàng trắng
Vàng ta là vàng gì?
Vàng ta hay còn gọi là vàng 9999 với hàm lượng vàng nguyên chất lên tới 99,99% và chỉ có 0,01% tạp chất. Loại vàng này có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, không bị oxy hóa hay tác động bởi môi trường và thường được sử dụng để chế tạo trang sức. Người lớn tuổi thường mua vàng ta để tích trữ tài sản thay vì gửi tiết kiệm.
So sánh vàng tây và vàng ta – Loại vàng nào đắt tiền hơn?
Phân loại vàng ta theo hàm lượng vàng:
- Vàng 10k (41% vàng):
- Hàm lượng vàng thấp, dễ bị xỉn màu do kim loại bên trong bị oxy hóa.
- Thường được dùng cho trang sức giá rẻ.
- Vàng 14K (58% vàng):
- Vàng không quá sáng nhưng vẫn được ưa chuộng trong gia công trang sức.
- Vàng 18K (75% vàng):
- Chứa lượng vàng cao hơn, ít bị oxy hóa hơn so với vàng 10K và 14K, phù hợp để làm trang sức chất lượng.
- Vàng 24K (99,99% vàng):
- Hay gọi là vàng ròng, chủ yếu được đúc thành miếng, thỏi để tích trữ hơn là làm trang sức.
Vàng trắng là vàng gì?
Vàng trắng là hợp kim của vàng (58% – 75%) với các kim loại quý như Paladi, Platin, niken, bạc, v.v. Không phải vàng nguyên chất như vàng ta, vàng trắng thường được xếp vào nhóm vàng 14K hoặc 18K.
Đặc điểm và ứng dụng:
- Do quá trình chế tác, vàng trắng mất màu vàng tự nhiên và được phủ lớp kim loại khác để tạo độ bóng và tăng thẩm mỹ.
- Loại vàng này chủ yếu được dùng trong chế tác trang sức với giá thành rẻ hơn so với vàng 24K, đồng thời dễ tạo ra các sản phẩm đa dạng và đẹp mắt.
- Dù ít vàng nguyên chất hơn nhưng vàng trắng vẫn giữ giá trị nhờ chứa các kim loại quý. Tuy nhiên, nó dễ bị đen và cần đánh bóng để duy trì vẻ ngoài.
- Vàng trắng không tồn tại tự nhiên mà được chế tạo thông qua quá trình pha trộn vàng với các kim loại khác theo công thức sản xuất.
- Thích hợp làm trang sức hoặc quà tặng nhờ vẻ đẹp hiện đại, giá cả phải chăng.
So sánh vàng ta và vàng trắng
Để hiểu rõ được giá trị của vàng ta và vàng trắng, bạn có thể tham khảo ngay bảng so sánh sau đây:
Tiêu chí | Vàng ta | Vàng trắng |
Màu sắc | Vàng đậm có ánh kim | Màu trắng ánh kim |
Thành phần | 99.99% vàng nguyên chất và 0.01% tạp chất | Kết hợp giữa vàng nguyên chất (58.3% – 75%) cùng các kim loại khác |
Độ cứng | Mềm dẻo, dễ cán mỏng | Cứng hơn do pha thêm kim loại |
Độ xỉn màu | Không bị đen, phai màu | Dễ bị đen, nhanh xuống màu, cần đánh bóng |
Độ kích ứng da | Không gây kích ứng | Có thể gây dị ứng khi kết hợp với niken |
Tính phổ biến | Chất liệu phổ biến nhưng mẫu mã hạn chế hơn vàng trắng | Mẫu mã đa dạng, được nhiều người lựa chọn |
Giá thành | – Đắt hơn vàng trắng- Từ 5.120.000 đến 6.165.000 đồng/chỉ | – Rẻ hơn vàng ta- Từ 2.101.400 đến 5.405.900 đồng/chỉ |
Chế tác sản phẩm | Khó chế tác do mềm | Dễ chế tác nhờ thành phần vàng ít, pha nhiều kim loại |
Tính đa dạng sản phẩm | Ít sản phẩm | Mẫu mã đa dạng |
Mục đích sử dụng | Tích trữ của cải, đầu tư | Trang sức, quà tặng |
Giá vàng ta và vàng trắng mới nhất
Giá vàng ta bao nhiêu 1 chỉ?
*Đơn vị tính: đồng/lượng
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
Vàng SJC 1L – 10L | 81,500,000 | 83,500,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 80,800,000 | 82,300,000 |
Doji/SJC | 81,500,000 | 83,500,000 |
Vàng nhẫn DOJI | 80,600,000 | 81,650,000 |
PNJ/SJC | 81,500,000 | 83,500,000 |
Vàng nhẫn PNJ 9999 | 81,500,000 | 82,500,000 |
BTMC Vàng rồng Thăng Long | 79,850,000 | 81,135,000 |
BTMC nhẫn tròn trơn | 80,540,000 | 81,640,000 |
Mi Hồng nhẫn tròn trơn | 81,100,000 | 81,700,000 |
Vàng trắng bao nhiêu 1 chỉ?
Loại vàng | Giá mua (đồng/chỉ) | Giá bán (đồng/chỉ) |
Vàng trắng Au750 (Ngọc Thẩm) | 5.653.000 (56.530.000 đồng/lượng) | 6.188.000 (61.880.000 đồng/lượng) |
Vàng trắng 24K | 4.885.900 – 5.640.000 | – |
Vàng trắng 18K | 3.751.600 – 4.031.600 | – |
Vàng trắng 14K | 2.924.100 – 3.404.100 | – |
Vàng trắng 10K | 2.101.400 – 2.481.400 | – |
Vàng trắng và vàng 9999 cái nào đắt hơn?
Vàng ta có hàm lượng vàng cao hơn hẳn vàng trắng với độ tinh khiết đạt 99,99%, trong khi vàng trắng chỉ chứa từ 58% đến 75% vàng. Do đó, giá vàng ta luôn cao hơn và ổn định hơn, phù hợp để tích trữ tài sản và đầu tư lâu dài. Vàng trắng có giá thành thấp hơn phù hợp với ngân sách của nhiều người và thường được sử dụng để chế tác các loại trang sức nhờ độ bền và màu sắc đẹp.
Giá của cả hai loại vàng đều chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, giá nguyên liệu và biến động thị trường. Vàng ta là lựa chọn lý tưởng để giữ giá trị lâu dài, trong khi vàng trắng thích hợp với mục đích làm đẹp và quà tặng.
Yếu tố tác động đến giá vàng ta và vàng trắng
Giá vàng ta và vàng trắng sẽ thay đổi so các yếu tố khách quan được liệt kê sau đây:
STT | Tiêu chí | Tác động |
1 | Hàm lượng vàng nguyên chất | Phần trăm vàng càng cao, giá trị vàng càng lớn. |
2 | Giá dầu thế giới | Giá dầu tăng hoặc giảm sẽ tác động trực tiếp đến giá vàng. |
3 | Tình hình kinh tế, chính trị | Các biến động kinh tế và chính trị toàn cầu ảnh hưởng đến giá vàng. |
4 | Thương hiệu và khu vực địa lý | Giá vàng có sự khác biệt tùy theo thương hiệu và khu vực, nhưng mức chênh lệch không đáng kể. |
Nên đeo vàng trắng hay vàng tây?
Việc chọn mua vàng ta hay vàng trắng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng. Vàng ta có ưu điểm về độ bền, giá trị ổn định và phổ biến, thích hợp để làm của cải tích lũy và trao đổi. Trong khi đó, vàng trắng bền, giá rẻ hơn, màu sắc trẻ trung, sang trọng phù hợp với chế tác trang sức.
Nếu cần tích lũy tài sản ổn định nên chọn vàng ta. Nếu muốn mua trang sức đẹp, giá hợp lý nhưng vẫn giá trị thì bạn nên chọn vàng trắng. Lưu ý, nên mua tại cơ sở uy tín để đảm bảo chất lượng.
Trên đây là toàn bộ các thông tin chi tiết liên quan đến vàng ta và vàng trắng. Mong rằng những nội dung nêu trên sẽ giúp mọi khách hàng dễ dàng đánh giá được vàng trắng và vàng 9999 cái nào đắt hơn.
Xem thêm