Vàng ta và vàng miếng là hai loại vàng luôn được nhiều khách hàng quan tâm nhiều nhất hiện nay. Vậy điểm khác biệt giữa vàng ta và vàng miếng là gì? Mua vàng tích trữ nên mua loại vào? Giá vàng ta và vàng miếng bao nhiêu? Tại sao vàng nhẫn rẻ hơn vàng miếng? Để hiểu rõ hơn về các loại vàng cũng như kinh nghiệm mua vàng tích trữ, hãy cùng Giavang.com tìm hiểu bài viết sau đây nhé!
Mục Lục
Phân biệt vàng ta và vàng miếng
Vàng ta và vàng miếng đều là hai loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất trên thị trường hiện nay nhưng mục đích sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau. Để phân biệt rõ vàng ta và vàng miếng, hãy cùng Giavang.com tìm hiểu bảng so sánh sau:
Tiêu chí | Vàng Ta | Vàng Miếng |
Định nghĩa | Là vàng nguyên chất, thường có độ tinh khiết 99.99% (24K). Vàng ta có nhiều loại khác nhau như: | Là vàng được đúc thành miếng theo quy chuẩn, chủ yếu từ vàng nguyên chất 24K. |
Hình thức | Thường ở dạng nguyên liệu thô hoặc trang sức (nhẫn, lắc, dây chuyền, kiềng tay, đồng hồ,…). | Dạng miếng hoặc thỏi, có khắc dấu thương hiệu, khối lượng và độ tinh khiết. |
Mục đích sử dụng | Chủ yếu để chế tác trang sức hoặc đầu tư dài hạn. | Dùng để lưu trữ giá trị, đầu tư, hoặc giao dịch. |
Giá trị kinh tế | Cao hơn vì hàm lượng vàng nguyên chất gần như tuyệt đối. | Tương đương vàng ta, nhưng dễ giao dịch và được công nhận rộng rãi hơn. |
Dấu hiệu nhận biết | Không có hình dạng cố định; cần đo tuổi vàng để xác định. | Có dấu khắc thương hiệu, khối lượng và độ tinh khiết rõ ràng. |
Thương hiệu phổ biến | Không có thương hiệu cụ thể, thường xác định qua tuổi vàng. | Vàng miếng được cung cấp bởi các công ty vàng bạc lớn và các tổ chức được nhà nước cấp giấy phép như SJC, PNJ, Rồng Vàng Thăng Long (Bảo Tín Minh Châu)… |
Giá vàng ta và vàng miếng hôm nay
Sau đây là bảng giá vàng ta và vàng miếng mới nhất hôm nay mà mọi khách hàng không nên bỏ qua:
Loại Vàng | Thương Hiệu | Giá Mua Vào (VND) | Tăng Giảm (VND) | Giá Bán Ra (VND) | Tăng Giảm (VND) | Biến Động |
Vàng nhẫn trơn 9999 | Ngọc Thẩm | 82,500,000 | 200,000 | 84,700,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | Phú Quý | 83,100,000 | 200,000 | 84,600,000 | 200,000 | +0.24% |
1 Lượng vàng 9999 | Phú Quý | 83,100,000 | 200,000 | 84,600,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng SJC 1 chỉ | SJC | 82,500,000 | 200,000 | 84,530,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC | 82,500,000 | 200,000 | 84,500,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ | 82,500,000 | 200,000 | 84,500,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI | 82,500,000 | 200,000 | 84,500,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng miếng Rồng Thăng Long | BTMC | 82,700,000 | 200,000 | 84,500,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng nhẫn trơn PNJ 9999 | PNJ | 83,700,000 | 100,000 | 84,500,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | BTMH | 82,700,000 | 200,000 | 84,500,000 | 200,000 | +0.24% |
Phú Quý 1 lượng 99.9 | Phú Quý | 83,000,000 | 200,000 | 84,500,000 | 200,000 | +0.24% |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | BTMC | 82,600,000 | 200,000 | 84,400,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng trang sức 9999 PNJ | PNJ | 83,600,000 | 200,000 | 84,400,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng nữ trang 99 | PNJ | 82,660,000 | 200,000 | 83,660,000 | 200,000 | +0.24% |
Vàng trang sức 99 | Phú Quý | 81,774,000 | 198,000 | 83,655,000 | 198,000 | +0.24% |
Lưu ý, thông tin giá vàng nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo vì giá vàng luôn có xu hướng thay đổi và biến động thường xuyên theo thời gian.
Vàng ta và vàng miếng cái nào đắt hơn?
Vàng miếng thường có giá đắt hơn vàng ta (như nhẫn trơn hoặc trang sức vàng 9999) do nhiều yếu tố. Vàng miếng đi kèm bao bì ép vỉ và chứng nhận thương hiệu (SJC, PNJ, DOJI) làm tăng giá trị sản phẩm. Ngược lại, vàng ta như nhẫn trơn hoặc trang sức thường ít chi phí gia công và không phải lúc nào cũng có chứng nhận thương hiệu rõ ràng.
Tính thanh khoản của vàng miếng cao hơn dễ dàng mua bán trên thị trường nên giá thường cao hơn vàng ta. Mức chênh lệch giá mua và giá bán (spread) của vàng miếng cũng thấp hơn so với vàng ta. Điều này giúp cho vàng miếng giữ giá tốt hơn khi bán lại.
Ví dụ, giá vàng miếng SJC 1 lượng hiện giao động khoảng 82,500,000 VNĐ (mua vào) và 84,500,000 VNĐ (bán ra), trong khi vàng nhẫn trơn 9999 có giá 82,500,000 VNĐ (mua vào) và 84,700,000 VNĐ (bán ra). Chênh lệch mua bán của vàng nhẫn trơn có vẻ cao hơn nhưng vàng miếng vẫn được ưa chuộng hơn nhờ tính ổn định và giá trị thương hiệu.
Mua vàng tích trữ nên mua vàng ta hay vàng miếng?
Việc lựa chọn vàng miếng hay vàng ta sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng và nhu cầu của mỗi khách hàng. Nếu muốn tích trứ dài hạn thì vàng miếng là một sự lựa chọn lý tưởng vì loại vàng này có độ tinh khiết cao lên đến 99,99%. Đây cũng là loại vàng được nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp ưa chuộng vì chúng dễ dàng mua bán tại các tiệm vàng hoặc ngân hàng.
Trong khi đó, vàng ta sẽ thích hợp với những ai đang muốn tích trữ trong thời gian ngắn hạn. Lưu ý, bạn nên chọn mua vàng ta đến từ các thương hiệu uy tín cũng như cập nhật bảng giá mới nhất trước khi thực hiện các giao dịch mua bán. Khách hàng có thể tham khảo bảng so sánh sau:
Loại vàng | Mục đích phù hợp | Ưu điểm | Đặc điểm giá |
Vàng miếng | Tích trữ dài hạn | Độ tinh khiết cao (99,99%), tính thanh khoản cao | Đắt hơn do tinh khiết và dễ mua bán. |
Vàng ta | Tích trữ ngắn hạn, tiết kiệm chi phí | Giá thấp hơn, linh hoạt khi sử dụng | Giá rẻ hơn do hao hụt gia công cao. |
Thông tin liên quan đến vàng ta và vàng miếng
Tại sao vàng nhẫn rẻ hơn vàng miếng?
Từ những thông tin nêu trên, chúng ta hoàn toàn có thể nhận thấy vàng nhẫn luôn rẻ hơn vàng miếng vì:
- Giữa vàng ta và vàng miếng thì độ tinh khiết của vàng miếng luôn cao hơn vàng nhẫn.
- Vàng nhẫn thường bị hao hụt khi gia công trong khi vàng miếng thi không cần trải qua nhiều công đoạn chế tác.
- Ngoài ra, vàng miếng có tính thanh khoản tốt hơn vàng nhẫn vì khách hàng có thể dễ dàng mua bán tại bất cứ tiệm vàng hay ngân hàng nào mà không cần phải kiểm tra quá phức tạp như vàng nhẫn,…
Vì sao nhiều người mua vàng nhẫn 9999 tích trữ?
Nhiều người chọn mua vàng nhẫn 9999 để tích trữ vì một số lý do quan trọng sau:
- Giá cả phải chăng hơn vàng miếng: Vàng nhẫn 9999 có giá rẻ hơn do chi phí gia công và thương hiệu thấp hơn => Giúp người mua tiết kiệm chi phí.
- Dễ dàng mua bán: Vàng nhẫn thường được bán và mua lại ở các tiệm vàng một cách thuận tiện.
- Tích trữ linh hoạt: Vàng nhẫn 9999 được sản xuất dưới dạng khối lượng nhỏ (chỉ hoặc phân chỉ) phù hợp với người có nhu cầu tích lũy nhỏ lẻ.
- Giá trị gần bằng vàng miếng: Vì có độ tinh khiết cao (99,99%), vàng nhẫn 9999 giữ được giá trị tốt.
- Phổ biến tại thị trường Việt Nam: Vàng nhẫn 9999 là lựa chọn quen thuộc với nhiều người dân vì sự phổ biến và mức độ nhận biết cao tại thị trường trong nước.
Trên đây là toàn bộ các thông tin chi tiết liên quan đến vàng ta và vàng miếng cũng như giá vàng ta và vàng miếng hôm nay. Hy vọng những nội dung nêu trên sẽ giúp mọi nhà đầu tư có thêm kinh nghiệm mua vàng tích trữ hiệu quả nhất và biết rõ được tại sao vàng nhẫn rẻ hơn vàng miếng. Để biết thêm các thông tin khác liên quan đến vàng, hãy cùng đồng hành với Giavang.com nhé!
Một số bài viết có liên quan