Để có thể kiếm tiền thông qua hình thức Affiliate Marketing, bạn sẽ cần phải hiểu kỹ về ngành này cũng như nắm được những thuật ngữ Affiliate riêng biệt. Hãy cùng giavang.com theo dõi bài viết bên dưới để giải thích được các thuật ngữ Affiliate phổ biến nhất nhé!
Mục Lục
- 1 Publisher – Thuật ngữ Affiliate
- 2 Advertiser
- 3 Affiliate Manager – Thuật ngữ Affiliate
- 4 Affiliate Network
- 5 Affiliate Link
- 6 Affiliate ID – Thuật ngữ Affiliate phổ biến
- 7 Affiliate Agreement
- 8 Commission – Thuật ngữ Affiliate
- 9 Cookie
- 10 Caps
- 11 Landing Page
- 12 Click-through rate (CTR)
- 13 Click Fraud
- 14 Conversion rate (CR)
- 15 Thuật ngữ Affiliate – First Click – Last Click
- 16 Cost per Action (CPA)
- 17 Cost per Click (CPC)
- 18 Cost per Sale – CPS
- 19 Cost Per Lead
- 20 Engagement
- 21 Lời kết
Publisher – Thuật ngữ Affiliate
Publisher là cá nhân hoặc doanh nghiệp chịu trách nhiệm kết nối sản phẩm của nhà quảng cáo (Advertiser) đến với khách hàng. Publisher sẽ đóng vai trò trung gian cung cấp lưu lượng truy cập cho các nhà quảng cáo thông qua các kênh Facebook, Tiktok, Instagram,…Publisher sẽ nhận được một số tiền hoa hồng với mỗi đơn hàng thành công.
Các publisher có thể là một cá nhân, một blogger, một chủ sở hữu trang web, một kênh YouTube, một trang fanpage có số lượng người theo dõi lớn, hoặc một tổ chức truyền thông lớn.
Affiliate là gì? Kiếm tiền online đơn giản với các nền tảng tiếp thị liên kết
Advertiser
Advertiser (Merchant) là chủ sở hữu của sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được bán thông qua hình thức Affiliate Marketing. Advertiser có thể là một doanh nghiệp lớn hoặc một doanh nhân đơn lẻ.
Affiliate Manager – Thuật ngữ Affiliate
Affiliate Manager đề cập đến người hoặc nhóm người chịu trách nhiệm quản lý và điều hành chương trình Affiliate Marketing. Affiliate Manager sẽ hỗ trợ publishers về cách thức quảng bá, thông tin sản phẩm, những vấn đề về thanh toán, tư vấn,….
Affiliate Network
Affiliate Network được hiểu là trung gian giữa publisher và advertiser. Affiliate Network sẽ giúp các advertiser kết nối được với nhiều publisher tiềm năng hơn, từ đó doanh số bán sản phẩm/dịch vụ sẽ gia tăng. Đối với các publisher thì Affiliate Network sẽ cung cấp một hệ thống và công cụ kỹ thuật như deeplink, smart convert, quản lý tỷ lệ nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi cũng như thanh toán hoa hồng cho publisher.
Một số ví dụ về Affiliate Network: ClickBank, CJ.com, ShareAsale, AccessTrade, MasOffer,…
Affiliate Link
Trường hợp bạn đăng ký làm affiliate trực tiếp hoặc thông qua network, và quảng bá 1 sản phẩm/dịch vụ nào đó, bạn sẽ được cấp 1 đường link duy nhất của riêng bạn. Đường link này được gọi là affiliate link, khi khách hàng truy cập vào link và thực hiện mua hàng, điền form, đăng ký, hoặc làm khảo sát,…tùy thuộc vào yêu cầu từ các nhà quảng cáo thì bạn sẽ nhận được hoa hồng.
Affiliate ID – Thuật ngữ Affiliate phổ biến
Affiliate ID là mã định danh duy nhất được gán cho đơn vị liên kết hoặc nhà xuất bản trong chương trình tiếp thị liên kết. ID này được sử dụng để xác định đơn vị liên kết đang quảng cáo sản phẩm của người bán để nhận hoa hồng.
Affiliate Agreement
Affiliate Agreement là các điều khoản dịch vụ mà nhà quảng cáo và đơn vị liên kết đã thỏa thuận. Thỏa thuận là một định nghĩa về mối quan hệ của họ. Nó nêu rõ trách nhiệm của mỗi bên và các thỏa thuận về khoản thanh toán và hoa hồng.
Commission – Thuật ngữ Affiliate
Commission được hiểu là khoản tiền hoặc phần trăm doanh số mà một publisher được nhận từ advertiser khi giới thiệu, quảng bá sản phẩm, dịch vụ và có hành động mua hàng từ người dùng. Số tiền hoa hồng này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình (có thể được tính theo phần trăm hoặc số tiền cụ thể.
Cookie
Cookie hay còn được gọi là http cookie, web cookie, Internet cookie, trình duyệt cookie. Đây là thuật ngữ dùng để nói đến những tập tin của một trang web gửi đến máy người dùng và được lưu lại thông qua trình duyệt khi người dùng truy cập trang web đó.
Cookie sẽ ghi nhớ các thông tin trạng thái chẳng hạn như món hàng trong giỏ hàng mua sắm trên một trang thương mại điện tử và ghi nhớ hoạt động người dùng thực hiện trong quá trình truy cập và duyệt một trang web.
Caps
Giới hạn về số lần nhấp, khách hàng tiềm năng, lưu lượng truy cập, v.v. Mạng liên kết có thể giới hạn số lượng chuyển đổi hoặc số nhấp chuột mà bạn có thể có đối với một số ưu đãi nhất định. Tính năng Giới hạn ưu đãi cho phép bạn đặt giới hạn chuyển đổi hoặc số nhấp chuột hàng ngày cũng như chọn ưu đãi chuyển hướng.
Landing Page
Landing Page là trang web mà người dùng được chuyển hướng đến sau khi nhấp vào liên kết liên kết, thường được thiết kế để quảng cáo một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Trang đích thường được tối ưu hóa cho chuyển đổi.
Click-through rate (CTR)
Click-through rate viết tắt là CTR được hiểu là tỷ lệ nhấp chuột, thuật ngữ này thể hiện tần suất những khách hàng thấy quảng cáo và nhấp vào quảng cáo đó. CTR được sử dụng để đánh giá hiệu suất của từ khóa và quảng cáo của bạn.
Công thức tính CTR = số click/số lần hiển thị x 100%. |
Click Fraud
Click Fraud là khi bạn đang cố gắng tăng số lượng nhấp chuột mà quảng cáo nhận được một cách giả tạo, để làm cho có vẻ như có rất nhiều lượt truy cập đang được thực hiện hoặc lưu lượng truy cập nhận được nhằm đánh lừa các số liệu thành công của đơn vị liên kết và mang về nhà nhiều hoa hồng hơn. Điều này không chỉ bị phản đối mà còn bị cấm.
Conversion rate (CR)
Trong tiếp thị liên kết, Conversion rate viết tắt là CR được hiểu là tỉ lệ chuyển đổi. CR đề cập đến tỷ lệ phần trăm chuyển đổi so với lưu lượng truy cập trang web được thúc đẩy bởi các link liên kết.
Ví dụ: hãy tưởng tượng chuyển đổi mong muốn của bạn là bán hàng thông qua các liên kết liên kết. Nếu 200 người dùng truy cập vào một liên kết liên kết và 50 người trong số họ tiếp tục mua hàng thì tỷ lệ chuyển đổi sẽ là 25%.
Thuật ngữ Affiliate – First Click – Last Click
- First click là mô hình ghi nhận đầu tiên, trong đó số tiền hoa hồng hoặc tiền thưởng được trao cho nhà xuất bản (publisher) dựa trên liên kết Affiliate đầu tiên mà người dùng nhấp vào để truy cập trang web của người quảng cáo (advertiser) và thực hiện hành động mua hàng hoặc chuyển đổi khác.
- Last click là mô hình ghi nhận cuối cùng, trong đó số tiền hoa hồng hoặc tiền thưởng sẽ được trao cho publisher dựa trên liên kết Affiliate cuối cùng mà người dùng nhấp vào trước khi thực hiện hành động mua hàng hoặc chuyển đổi khác trên trang web của người quảng cáo (advertiser).
Cost per Action (CPA)
Cost per Action được hiểu là việc thanh toán dựa trên hành động cụ thể của người dùng, chẳng hạn như việc mua hàng, điền form hoặc đăng ký.
Cost per Click (CPC)
Cost per Click là hình thức thanh toán dựa trên số lần người dùng nhấp vào đường link liên kết quảng cáo.
Cost per Sale – CPS
CPS là một mô hình thanh toán được sử dụng cho quảng cáo trực tuyến. Khi một sản phẩm hoặc dịch vụ đã được mua, nhà quảng cáo sẽ phải trả một khoản phí thỏa thuận trước. CPS chủ yếu được sử dụng trong giai đoạn khách hàng tiềm năng thực sự mua hàng. Sau đó, một khoản phí sẽ được trả cho nhà xuất bản.
Cost Per Lead
CPL (Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng) Số tiền được trả cho đơn vị liên kết cho mỗi khách hàng tiềm năng được tạo thông qua việc gửi biểu mẫu, tải xuống miễn phí hoặc đăng ký bản tin.
Engagement
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong tiếp thị liên kết khi khách hàng nhấp vào quảng cáo, truy cập trang web mà quảng cáo đang quảng cáo và mua thứ gì đó từ đó hoặc ít nhất đã hoàn thành một số hình thức hoạt động.
Lời kết
Bài viết trên cập nhật những thuật ngữ Affiliate phổ biến hiện nay. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết cùng giavang.com.
Bài viết liên quan:
Hướng dẫn gắn link Affiliate Youtube – Kiếm tiền online dễ dàng
Affiliate Lazada là gì? Thực hư vấn đề Lazada Affiliate lừa đảo
Affiliate Instagram là gì? Làm thế nào để thực hiện tiếp thị liên kết trên Instagram?