Visa Debit Sakura – sản phẩm thẻ dành cho những khách hàng Nhật Bản đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam. Vậy sản phẩm này sẽ mang đến cho bạn những ưu đãi, quyền lợi gì? Phí thường niên thẻ Visa Debit Sakura là bao nhiêu? Điều kiện mở thẻ là gì? Khách hàng cần chuẩn bị hồ sơ như thế nào để mở thẻ? Cùng giavang.com theo dõi bài viết bên dưới để tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thẻ ghi nợ quốc tế này nhé!
Mục Lục
Thẻ Visa Debit Sakura là gì?
Visa Debit Sakura là sản phẩm thẻ ghi nợ quốc tế do ngân hàng Vietinbank phát hành dành riêng cho các đối tượng khách hàng Nhật Bản đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
Thông tin chi tiết về thẻ Visa Debit Sakura:
- Loại tiền tệ: VND/USD
- Hạng thẻ: Gold
- Công nghệ: Được áp dụng công nghệ thẻ Chip Contactless (Dual Interface) đáp ứng các yêu cầu bảo mật cao nhất hiện nay đang áp dụng trên thế giới.
- Đối tượng: Dành riêng cho nhóm khách hàng Nhật Bản theo gói sản phẩm Vietnam Sakura Benefit Package (VSBP)
- Ưu đãi: miễn phí toàn bộ phí quản lý thẻ cho khách hàng
Các dịch vụ đi kèm:
- Ngân hàng điện tử (Ipay)
- Dễ dàng quản lý tài chính thông qua dịch vụ SMS Banking thông báo biến động số dư, chuyển khoản, …
- Thanh toán trực tuyến an toàn, nhanh chóng
- Rút tiền không dùng thẻ
- Dịch vụ bảo hiểm toàn diện thẻ
- Nhận tiền kiều hối từ nước ngoài
- Gửi tiết kiệm có kỳ hạn trên ATM
- Thanh toán trả nợ vay, trả nợ thẻ tín dụng
- Thanh toán hóa đơn điện, nước, viễn thông
Lợi ích của thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit Sakura
Thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit Sakura có các tính năng tương tự các dòng thẻ ghi nợ quốc tế khác bao gồm:
- Tận hưởng tất cả các ưu đãi, khuyến mại đa dạng về du lịch, ẩm thực, nhà hàng, mua sắm, giải trí…dành riêng cho chủ thẻ VietinBank
- Thanh toán hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt tại các ATM/POS trong và ngoài nước có biểu tượng của tổ chức thẻ phát hành
- Thanh toán trực tuyến trong và ngoài nước nhanh chóng, thuận tiện, an toàn.
- Trải nghiệm dịch vụ công nghệ cao: Thanh toán SamsungPay, bảo mật giao dịch 3Dsecure…
- Kênh đăng ký phát hành thẻ đa dạng, quy trình phát hành và giao nhận riêng biệt.
- Chủ động quản lý thẻ, kiểm soát rủi ro trong quá trình sử dụng thẻ như: kích hoạt thẻ trên VietinBank iPay, khóa thẻ trên VietinBank iPay…
Điều kiện và hồ sơ mở thẻ Visa Debit Sakura
Khách hàng chỉ cần đáp ứng điều kiện sau: Là cá nhân người Nhật Bản đang sinh sống và/hoặc làm việc tại Việt Nam có nhu cầu mở thẻ
Hồ sơ mở thẻ đơn giản bao gồm:
- Giấy đề nghị phát hành thẻ.
- Bản Photo CMTND, Hộ chiếu hoặc Căn cước công dân
Hướng dẫn mở thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit Sakura
Để đăng ký mở thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit Sakura khách hàng chỉ cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Bạn hãy đến chi nhánh/phòng giao dịch Vietinbank gần nhất, nhớ mang theo giấy tờ tùy thân (chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu
Bước 2: Yêu cầu nhân viên ngân hàng hướng dẫn thực hiện thủ tục mở thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit Sakura
Bước 3: Điền đầy đủ và chính xác các thông tin vào biểu mẫu đăng ký mở thẻ
Bước 4: Nộp lại giấy đăng ký và đợi đến ngày nhận thẻ.
Biểu phí thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit Sakura
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 | Phát hành thẻ | |||
1.1 | Phát hành lần đầu thẻ chính | |||
Thẻ Mastercard Platinum Sendo | ||||
– Thẻ vật lý | 100.000 VND | |||
– Thẻ phi vật lý | Miễn phí | |||
– Thẻ Visa/Mastercard VPAY | Miễn phí | |||
Các loại thẻ khác | Miễn phí | |||
1.2 | Phát hành lại thẻ | |||
Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí | |||
Thẻ Visa/Mastercard VPAY/Mastercard Debit Platinum Sendo phi vật lý | Miễn phí | |||
Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý) (*) | Miễn phí | |||
Các loại thẻ khác | 50.000 VND | |||
1.3 | Phát hành thẻ phụ (bao gồm phát hành lần đầu và phát hành lại) | |||
Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí | |||
Các loại thẻ khác | 30.000 VND | |||
1.4. | Phí gia hạn thẻ | |||
Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý và phi vật lý) (*) | Miễn phí | |||
Các loại thẻ khác | Miễn phí | |||
1.5 | Phí giao nhận thẻ | 18.182 VND | ||
2 | Phí thường niên | |||
2.1. | Phí thường niên thẻ chính | |||
Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí | |||
Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe | 163.636 VND | |||
Thẻ Visa/Mastercard Debit Platinum VPAY (thẻ phi vật lý) | 50.000 VND | |||
Thẻ UPI Debit Gold | 120.000 VND | |||
Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD) | Miễn phí | |||
Thẻ Visa Debit Gold USD | 120.000 VND | |||
Thẻ Mastercard Platinum Sendo (thẻ vật lý & phi vật lý) | 20.000 VND/tháng | |||
2.2 | Phí thường niên thẻ phụ | |||
Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí | |||
Thẻ phụ Visa Debit Platinum Sống khỏe | 60.000 VND | |||
Thẻ phụ UPI Debit Gold | 60.000 VND | |||
Thẻ phụ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD) | Miễn phí | |||
Thẻ phụ Visa Debit Gold USD | Miễn phí | |||
2.3 | Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ Quốc tế (theo phí của công ty bảo hiểm) | 4.545 VND | ||
3 | Phí rút tiền mặt | |||
3.1 | Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR) | 1.000 VND/lần | ||
Thẻ Mastercard Debit Platinum Premium Banking (thẻ khách hàng ưu tiên) | Miễn phí | |||
Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe | 1.000 VND | |||
Thẻ Visa/Mastercard Debit Platinum VPAY (thẻ phi vật lý) | 1.000 VND | |||
Thẻ MasterCard Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý) | 1.000 VND | |||
Thẻ UPI Debit Gold | 1.000 VND | |||
Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD) | Miễn phí | |||
Thẻ Visa Debit Gold USD | 1.000 VND | |||
3.2 | Tại ATM của ngân hàng khác | |||
| 9.090 VND/lần | |||
| 3,64% | 50.000 VND | ||
3.3 | Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank | 0,055% | 20.000 VND | |
3.4 | Tại POS của ngân hàng khác | 3,64% | 50.000 VND | |
4 | Phí chuyển khoản tại ATM, kios VietinBank | |||
4.1 | Trong hệ thống | |||
Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí | |||
Thẻ khác: | ||||
Chuyển khoản tại ATM, kios – VND | 3.000 VND | |||
Chuyển khoản tại ATM, kios – USD | 0.1818 USD | |||
4.2 | Ngoài hệ thống | 10.000VND | ||
5 | Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) | |||
| 72.727 VND | |||
| 272.727 VND | |||
6 | Phí cấp lại PIN | |||
Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí | |||
Thẻ khác | ||||
– Tại phòng giao dịch/chi nhánh VietinBank | 27.273 VND | |||
– Qua VietinBank iPay | Miễn phí | |||
7 | Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch | |||
| 18.182 VND/hóa đơn | |||
| 72.727 VND/hóa đơn | |||
8 | Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê | |||
| 1.500 VND/lần | |||
| Miễn phí | |||
| 7.273 VND/lần | |||
9 | Đóng thẻ | |||
Tại iPay | ||||
Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý) | 80.000 VND | |||
Thẻ khác | 50.000 VND | |||
Tại quầy | ||||
Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý) (*) | 100.000 VND | |||
10 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 1,82% giá trị giao dịch bằng VND | ||
11 | Phí xử lý giao dịch ngoại tệ | |||
Thẻ Visa/Mastercard VPAY (***) | 0,91%/giá trị giao dịch | |||
Các loại thẻ khác | 0,91%/giá trị giao dịch | |||
12 | Phí xử lý giao dịch đồng nội tệ (**) | |||
Giá trị giao dịch <=500.000 VND | 2,27% | 1.000 VND | ||
Giá trị giao dịch > 500.000 VND | 0,45% |
Lời kết
Bài viết trên chia sẻ những thông tin chi tiết về thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit Sakura. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết cùng giavang.com.
Bài viết liên quan:
Thẻ Vpay Vietinbank là gì? Hướng dẫn mở thẻ Visa Debit Platinum Vpay nhanh chóng
Thẻ VietinBank UPI Debit Gold là gì? Điều kiện mở thẻ VietinBank UPI Debit Gold là gì?
Thẻ đen Vietinbank là gì? Điều kiện và cách mở thẻ đen Vietinbank
Thẻ Visa Debit Vietinbank là gì? Phí duy trì thẻ Visa Debit Vietinbank