Tài sản lưu động là một loại tài sản quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ một doanh nghiệp nào. Vậy tài sản lưu động là gì? Cách tính như thế nào? Nó có những đặc điểm gì và khác biệt như thế nào so với tài sản cố định? Hãy để bài viết của giavang.com lý giải tất tần tật về những vấn đề này giúp bạn nhé.
Mục Lục
Tài sản lưu động là gì?
Tài sản lưu động (tên tiếng Anh: Current asset) là những loại tài sản của một doanh nghiệp mà có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm kế toán hoặc một chu kỳ kinh doanh (tùy theo chu kỳ nào dài hơn).
Tài sản lưu động thường được ghi nhận trong sổ tài sản lưu động. Giá trị của tài sản này có thể thay đổi thường xuyên tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Xem thêm:
- Doanh thu là gì? 6 cách tăng doanh thu bán hàng hiệu quả
- Thị trường ngách là gì? 5 bước đơn giản xác định thị trường ngách
- Tài sản ròng là gì? Giá trị tài sản ròng trong đầu tư chứng khoán
- Thu nhập thụ động là gì? Cách đa dạng nguồn thu nhập mỗi tháng
Đặc điểm của tài sản lưu động
Tài sản lưu động có các đặc điểm sau đây:
- Tham gia vào một chu kỳ sản xuất kinh doanh, trong đó hình thái vật chất của chúng liên tục thay đổi.
- Sự biến đổi này diễn ra theo một chu kỳ khép kín: Tiền → Nguyên vật liệu → Bán thành phẩm → Thành phẩm → Tiền (T – H – T’).
- Giá trị của tài sản lưu động được chuyển toàn bộ một lần vào giá trị sử dụng của sản phẩm mới và được thu hồi hoàn toàn khi sản phẩm được thanh toán.
Phân loại tài sản lưu động
Phân loại theo phương thức quản lý
Theo phương thức quản lý, tài sản lưu động sẽ được phân loại thành hai nhóm như sau:
- Tài sản lưu động thường xuyên: Đây là các tài sản lưu động mà doanh nghiệp sử dụng liên tục trong quá trình kinh doanh như hàng hóa, tiền mặt hoặc các sản phẩm đã hoàn thành chờ bán,…
- Tài sản lưu động tạm thời: Đây là các tài sản lưu động được sử dụng để đáp ứng nhu cầu phát sinh trong quá trình kinh doanh ngắn hạn và không theo một quy luật cố định.
Phân loại theo tính thanh khoản
Dựa theo tính thanh khoản, tài sản lưu động sẽ được phân loại thành các loại sau:
- Tiền: Bao gồm tiền mặt trong quỹ, tiền đang chuyển và tiền gửi ngân hàng.
- Vàng, bạc, đá quý và kim loại quý: Đây là loại tài sản đặc biệt được sử dụng cho mục đích dự trữ. Trị giá có thể rất lớn trong một số ngành như ngân hàng, tài chính, và bảo hiểm.
- Tài sản tương đương tiền: Bao gồm các tài sản có khả năng chuyển đổi dễ dàng và nhanh chóng thành tiền mặt như chứng khoán ngắn hạn và các giấy tờ thương mại.
- Chi phí trả trước: Là các khoản chi phí mà công ty đã trả trước cho người bán hoặc nhà cung cấp.
- Các khoản phải thu: Bao gồm nhiều hạng mục khác nhau dựa trên tính chất quan hệ mua bán và hợp tác hợp đồng giữa các bên liên quan.
- Hàng hóa vật tư: Bao gồm tất cả tài sản lưu động trong quá trình lưu trữ và sản xuất, chẳng hạn như nguyên liệu chính, vật liệu phụ trợ, nhiên liệu, thành phẩm và các nguyên vật liệu khác.
- Chi phí chờ phân bổ: Là các khoản chi phí phát sinh và nguyên vật liệu chưa thể phân bổ vào giá thành sản phẩm hay dịch vụ ngay lập tức mà sẽ được tính vào giá thành trong khoảng thời gian phù hợp.
Phân loại tài sản lưu động theo tính thanh khoản giúp doanh nghiệp hiểu rõ khả năng chuyển đổi thành tiền của các tài sản này và quản lý tài chính hiệu quả.
Phân loại theo lĩnh vực tham gia
Dựa trên lĩnh vực tham gia, tài sản lưu động được phân thành hai loại chính:
- Tài sản lưu động sản xuất: Bao gồm các vật tư dự trữ để đảm bảo quá trình sản xuất được diễn ra liên tục và các sản phẩm đang trong quá trình sản xuất như bán thành phẩm, sản phẩm dở dang,…
- Tài sản lưu động lưu thông: Gồm những tài sản lưu động trong quá trình lưu thông của doanh nghiệp, chẳng hạn như tiền mặt, chi phí trả trước, vốn trong thanh toán,…
Công thức tính tài sản lưu động
Tài sản lưu động chính xác thường được tính bằng công thức như sau:
Tài sản lưu động = Tiền mặt + Tiền gửi ngân hàng + Các khoản Thu + Công nợ + Hàng tồn kho + Đầu tư ngắn hạn + Chi phí trả trước
Phân biệt tài sản lưu động và tài sản cố định
Dưới đây là bảng so sánh điểm khác nhau giữa tài sản lưu động và tài sản cố định:
Thuộc tính | Tài sản lưu động | Tài sản cố định |
Đặc điểm chung | Tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt | Tài sản khó chuyển đổi thành tiền mặt. |
Thời gian sử dụng | Thời gian sử dụng ngắn hơn | Thời gian sử dụng lâu dài |
Mục đích sử dụng | Thường được sử dụng trong hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. | Thường được sử dụng để sản xuất, cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Định giá | Thường định giá theo giá trị thị trường hoặc giá trị hóa đơn | Thường định giá theo giá trị hóa đơn hoặc giá trị tái định giá. |
Loại tài sản | Bao gồm tiền mặt, tài sản ngắn hạn, cổ phiếu, trái phiếu và các khoản đầu tư tài chính khác. | Bao gồm đất đai, nhà cửa, máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển và tài sản vật lý khác. |
Khấu hao | Không có quy định về việc khấu hao tài sản lưu động. | Có các quy tắc khấu hao để phản ánh sự mòn giá trị theo thời gian. |
Rủi ro | Ít rủi ro | Nhiều rủi ro |
Vai trò của tài sản lưu động trong doanh nghiệp
Tài sản lưu động có vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc quản lý tài sản lưu động hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng thanh toán các khoản nợ, đầu tư vào những cơ hội kinh doanh mới và mở rộng hoạt động kinh doanh. Một số vai trò của tài sản lưu động bao gồm:
– Quản lý nguồn vốn
Doanh nghiệp có thể sử dụng tài sản lưu động làm tài sản đảm bảo để hỗ trợ tài trợ ngắn hạn hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn.
– Tính thanh khoản và thanh toán nợ
Tài sản lưu động có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc luân chuyển trong quá trình hoạt động kinh doanh. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể trả lương cho nhân viên, thanh toán các khoản nợ và thực hiện các khoản thanh toán ngắn hạn, đảm bảo tính thanh khoản.
– Quản lý rủi ro tài chính
Vì có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt một cách dễ dàng, tài sản lưu động có thể được sử dụng để đa dạng hóa các danh mục đầu tư và đảm bảo quản lý rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.
– Tạo điều kiện cho việc đầu tư, mở rộng kinh doanh
Tài sản lưu động có thể được sử dụng để mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách đầu tư vào việc mua thêm tài sản cố định hoặc mở rộng quy mô sản xuất. Không những thế, các doanh nghiệp còn có thể sử dụng tài sản lưu động để đầu tư vào các cơ hội kinh doanh mới, giúp mở rộng quy mô hoạt động và tăng trưởng doanh thu.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ những thông tích chi tiết về định nghĩa, công thức tính và cách phân biệt tài sản lưu động với tài sản cố định vô cùng đơn giản và dễ hiểu. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về loại tài sản quan trọng này trong kinh doanh. Ngoài ra, đừng quên truy cập giavang.com để cập nhật kiến thức tài chính mới nhất mỗi ngày nhé!
Các bài viết liên quan:
- Tiêu sản là gì? Sự khác nhau giữa tiêu sản và tài sản
- Dầu Brent là gì? Phân biệt dầu Brent và dầu WTI
- Room tín dụng là gì? 18 ngân hàng được nới room tín dụng
- Trích lập dự phòng là gì? Các khoản trích lập dự phòng