Tài sản đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì sự sống và thúc đẩy sự phát triển nền kinh tế bền vững trong xã hội. Vậy bạn có biết tài sản là gì, có các loại nào và được quy định ra sao? Giavang.com sẽ chia sẻ cụ thể vấn đề này với bạn qua các nội dung sau!
Mục Lục
Tài sản là gì?
Theo Điều 105 Bộ Luật Dân sự 2015 thì “Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Tài sản bao gồm bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai”.
Tài sản được chia thành bốn nhóm chính như sau:
- Nhóm vật: Bao gồm các đối tượng có hình dạng cụ thể, có thể nhìn thấy, chạm vào và tồn tại trong không gian vật lý. Ví dụ như đất đai, nhà cửa, máy móc, trang sức,…
- Tiền: Đây là đơn vị tiền tệ được quy định bởi chính phủ để sử dụng trong các giao dịch và thanh toán.
- Giấy tờ đại diện cho giá trị tài sản: Gồm các loại giấy tờ có thể được chuyển nhượng hoặc lưu thông như cổ phiếu, trái phiếu, hóa đơn và các loại giấy tờ tương tự.
- Quyền tài sản: Bao gồm các quyền liên quan đến giá trị tài sản được định giá bằng tiền, chẳng hạn như quyền sở hữu trí tuệ (bằng sáng chế, thương hiệu, bí quyết kinh doanh), quyền sử dụng đất,…Điều này cũng bao gồm các quyền không vật chất nhưng có giá trị tài sản và được công nhận pháp lý.
Đọc thêm:
- Tiêu sản là gì? Sự khác nhau giữa tiêu sản và tài sản
- Tháp tài sản là gì? Kinh nghiệm xây dựng tài sản bền vững
- Chứng chỉ tiền gửi là gì? Chứng chỉ tiền gửi khác gì sổ tiết kiệm?
- Wealth management là gì? Công việc của quản lý tài sản bao gồm những gì?
Đặc điểm của tài sản
Tài sản có một số đặc điểm cơ bản như sau:
- Giá trị: Tài sản cần phải có giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Giá trị sử dụng thể hiện khả năng đáp ứng nhu cầu của con người, còn giá trị trao đổi thể hiện khả năng được đổi lấy các tài sản khác.
- Có thể định lượng: Giá trị của tài sản có thể được đo lường bằng đơn vị tiền tệ hoặc các đơn vị khác. Chẳng hạn như giá trị của một căn nhà có thể được định lượng bằng giá trị tiền tệ, diện tích, vị trí,…
- Tính pháp lý: Quyền sở hữu và sử dụng tài sản được pháp luật bảo vệ. Tất cả các giao dịch liên quan đến tài sản phải tuân theo các quy định pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
- Tính hữu ích: Tài sản cần có khả năng đáp ứng nhu cầu của con người. Mức độ hữu ích của tài sản có thể thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu và ưu tiên của xã hội.
- Tính khan hiếm: Nguồn cung tài sản thường có hạn so với nhu cầu sử dụng của con người, tạo ra tính khan hiếm và ảnh hưởng đến giá trị của tài sản. Điều này thúc đẩy việc quản lý và phân phối tài nguyên một cách hiệu quả hơn.
Phân biệt các loại tài sản
Có nhiều cách để phân loại tài sản, dựa trên những tiêu chí khác nhau như như giá trị, đặc điểm,….Dưới đây là một số loại tài sản thường gặp:
Tài sản doanh nghiệp
Tài sản doanh nghiệp chính là những “nguyên liệu” quý giá mà doanh nghiệp nắm giữ và tận dụng để hoạt động. Đó có thể là các tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc, hàng hóa hoặc vô hình như thương hiệu, bản quyền. Tất cả đều đóng góp vào việc tạo ra sản phẩm, dịch vụ và cuối cùng là lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Giá trị của những tài sản này không chỉ được đo lường bằng tiền mà còn thể hiện qua khả năng sinh lời và đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân bao gồm những tài sản mà một cá nhân sở hữu và có quyền kiểm soát. Điều này có nghĩa là cá nhân có thể sử dụng, chuyển nhượng, cho thuê hoặc bán tài sản của mình theo ý muốn. Tài sản cá nhân có thể phục vụ các nhu cầu hàng ngày, đầu tư hoặc làm tài sản thừa kế.
Tài sản cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tổng giá trị và tình hình tài chính của một cá nhân. Chúng có thể được dùng làm tài sản đảm bảo cho các khoản vay hoặc làm căn cứ để đánh giá tài chính cá nhân. Việc quản lý và bảo vệ tài sản cá nhân là yếu tố then chốt để đảm bảo an ninh tài chính và bảo vệ quyền lợi cá nhân.
Tài sản cố định
Tài sản cố định bao gồm những tài sản có giá trị lớn để sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho thuê. Chúng thường được phân thành hai loại: tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình. Các tài sản này có thời gian sử dụng từ một năm trở lên hoặc theo một chu kỳ kinh doanh và mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
Tài sản lưu động
Tài sản lưu động là các tài sản mà doanh nghiệp dự định sẽ bán hoặc sử dụng hết trong vòng một năm hoặc theo chu kỳ kinh doanh dài hơn (tùy thuộc vào thời gian nào dài hơn). Những tài sản này có khả năng thanh khoản cao và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh. Chúng thường được sử dụng trong một hoặc nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh và sau mỗi chu kỳ, tài sản lưu động sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc các tài sản khác.
Tài sản tài chính
Tài sản tài chính là các tài sản có giá trị không dựa trên bản chất vật chất của chúng mà dựa vào các mối quan hệ trên thị trường. Giá trị của tài sản tài chính thường được biểu hiện qua các loại giấy tờ, chứng chỉ hoặc hợp đồng. Chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ hoặc tiền gửi ngân hàng,…
Tài sản tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao vốn nhàn rỗi từ các nhà đầu tư đến các bên cần huy động vốn.
Tài sản hữu hình
Tài sản hữu hình là các tài sản mà bạn có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc đo lường được trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Đây là những tài sản vật lý có thể được sở hữu, sử dụng và khai thác để tạo ra giá trị kinh tế. Giá trị của tài sản hữu hình có thể giảm dần theo thời gian do sử dụng hoặc tác động của môi trường như bào mòn, hư hỏng,…
Tài sản vô hình
Tài sản vô hình là các tài sản không có hình thức vật chất, không thể chạm, nhìn thấy hoặc sờ mó được nhưng vẫn mang lại lợi ích kinh tế cho chủ sở hữu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và trong đời sống cá nhân. Giá trị của tài sản vô hình có thể được định giá bằng nhiều phương pháp khác nhau và chúng cũng có thể được chuyển nhượng cho người khác.
Tài sản công
Theo khoản 1 Điều 3 Luật Quản lý sử dụng tài sản công 2017 thì tài sản công là tài sản thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý, bao gồm:
– Tài sản công phục vụ hoạt động quản lý, cung cấp dịch vụ công, bảo đảm quốc phòng, an ninh tại cơ quan, tổ chức, đơn vị.
– Tài sản kết cấu hạ tầng phục vụ lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng.
– Tài sản được xác lập quyền sở hữu toàn dân.
– Tài sản công tại doanh nghiệp.
– Tiền thuộc ngân sách nhà nước, các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách, dự trữ ngoại hối nhà nước.
– Đất đai và các loại tài nguyên khác.
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn trong doanh nghiệp là các tài sản dự kiến sẽ được sử dụng, thay thế hoặc thu hồi sau một khoảng thời gian dài (thường là trên 12 tháng). Đây là những loại tài sản có giá trị cao, thường từ 10 triệu đồng trở lên. Đặc điểm của tài sản dài hạn là thời gian sử dụng hoặc thu hồi kéo dài, giá trị cao và ít thay đổi hình thái giá trị. Tuy nhiên, chúng lại có tính thanh khoản thấp, tức là khó có thể bán nhanh để thu hồi vốn khi cần.
Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn trong doanh nghiệp là những tài sản dự kiến sẽ được sử dụng, thay thế hoặc thu hồi trong khoảng thời gian 12 tháng (giá trị thường dưới 10 triệu đồng). Đặc điểm của loại tài sản ngắn hạn này là thời gian sử dụng hoặc thu hồi ngắn, giá trị thấp và dễ bị thay đổi hình thái giá trị. Tuy nhiên, chúng lại có tính thanh khoản cao, nghĩa là có thể bán nhanh chóng để thu hồi vốn khi cần thiết.
Khái niệm quyền sở hữu tài sản, quyền khác đối với tài sản
Quyền sở hữu tài sản là gì?
Theo điều 158 Bộ luật Dân sự 2015, quyền sở hữu tài sản bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu theo quy định của luật. Trong đó:
– Chiếm hữu là việc chủ thể nắm giữ, chi phối tài sản một cách trực tiếp hoặc gián tiếp như chủ thể có quyền đối với tài sản.
– Quyền sử dụng là quyền khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản.
– Quyền định đoạt là quyền chuyển giao quyền sở hữu tài sản, từ bỏ quyền sở hữu, tiêu dùng hoặc tiêu hủy tài sản.
Quyền khác đối với tài sản
Quyền khác đối với tài sản theo Điều 159 Bộ luật Dân sự 2015 là quyền của chủ thể trực tiếp nắm giữ, chi phối tài sản thuộc quyền sở hữu của chủ thể khác. Quyền khác đối với tài sản bao gồm:
– Quyền đối với bất động sản liền kề.
– Quyền hưởng dụng.
– Quyền bề mặt.
Quy định về đăng ký tài sản theo Bộ luật Dân sự
Căn cứ Điều 106 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về đăng ký tài sản như sau:
– Quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản là bất động sản được đăng ký theo quy định của Bộ luật này và pháp luật về đăng ký tài sản.
– Quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản là động sản không phải đăng ký, trừ trường hợp pháp luật về đăng ký tài sản có quy định khác.
– Việc đăng ký tài sản phải được công khai.
Lời kết
Như vậy, tài sản không chỉ đơn thuần là những gì mà chúng ta sở hữu hàng ngày mà còn là một khái niệm phức tạp và đa dạng hơn trong phạm vi pháp luật dân sự. Việc nắm vững những kiến thức về tài sản không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân, giảm thiểu các rủi ro pháp lý trong tương lai mà còn là một nền tảng quan trọng để các tổ chức, doanh nghiệp quản lý tài sản một cách hiệu quả hơn.
Bài viết liên quan: