Khi nói đến ví cứng để lưu trữ tiền điện tử, Ledger và Trezor luôn là hai cái tên được nhắc đến nhiều nhất. Mỗi dòng ví đều có những điểm mạnh riêng, từ thiết kế, tính năng đến bảo mật. Nhưng giữa hai dòng ví này, đâu mới là sự lựa chọn tốt hơn dành cho bạn vào năm 2025? Hãy cùng Giavang.com so sánh chi tiết giữa ví Ledger và Trezor để tìm ra đáp án nhé!
Mục Lục
Tổng quan về ví cứng Ledger và Trezor
Ví Ledger là gì?
Ví Ledger là sản phẩm của một công ty khởi nghiệp tại Pháp có tên là Ledger và là một trong những dạng ví cứng dành cho tiền mã hóa được bán chạy nhất thế giới. Thiết kế của ví này có hình dáng tương tự như USD và được phát hành chính thức lần đầu tiên vào năm 2014. Tính đến thời điểm hiện tại, đã có hơn 1 triệu thiết bị Ledger được bán ra thị trường.
Hiện tại, Ledger đang tập trung vào hai dòng sản phẩm ví cứng chủ lực đó là:
- Ledger Nano S Plus: Đây là phiên bản nâng cấp đáng giá của ví Ledger Nano S – mẫu ví cứng đã gặt hái được nhiều thành công trước đó. Cụ thể, Nano S Plus được trang bị một bộ nhớ lớn hơn, cho phép người dùng cài đặt được nhiều ứng dụng tiền điện tử hơn. Bên cạnh đó, màn hình hiển thị cũng được nâng cấp để người dùng có thể dễ dàng đọc và xác nhận các thông tin giao dịch. Với những ưu điểm này, đây sẽ là một chiếc ví lý tưởng cho những ai mới bắt đầu tập làm quen sử dụng ví cứng, cũng như những người dùng có nhu cầu lưu trữ đa dạng các loại tiền điện tử.
- Ledger Nano X: Đây là phiên bản cao cấp hơn, hướng đến những người dùng có nhu cầu sử dụng ví cứng thường xuyên và trên nhiều thiết bị khác nhau. Điều làm cho chiếc ví này trở nên đặc biệt là được tích hợp khả năng kết nối với Bluetooth. Qua đó, người dùng có thể quản lý các tài sản tiền điện tử của họ ngay trên điện thoại di động một cách vừa an toàn lại còn tiện lợi. Thêm nữa, Nano X còn được trang bị PIN tích hợp nên người dùng có thể sử dụng ví ở bất cứ đâu mà không cần phải kết nối với nguồn điện.
Ví Trezor là gì?
Ví Trezor là một loại ví cứng dùng để lưu trữ tài sản tiền điện tử ở trạng thái ngoại tuyến. Được mệnh danh là chiếc ví lạnh tiền điện tử đầu tiên trong thị trường Crypto. Chính thức được ra mắt vào năm 2014, công ty SatoshiLabs đã xây dựng và phát triển sản phẩm này.
Trezor hiện đang cung cấp hai dòng sản phẩm ví cứng chính sau:
- Trezor Model One: Đây là phiên bản cơ bản, được thiết kế với tiêu chí đơn giản, dễ sử dụng và giá cả phải chăng. Đây là sẽ là một sự lựa chọn phù hợp cho những người ai mới bắt đầu làm quen với ví cứng hoặc những người có ngân sách hạn chế.
- Trezor Model T: Đây là phiên bản cao cấp, được trang bị nhiều tính năng tiên tiến hơn so với Model One. Ở ví Trezor Model T này sẽ được tích hợp màn hình cảm ứng màu, khe cắm thẻ nhớ microSD, hỗ trợ Shamir Backup (phương pháp chia sẻ khóa khôi phục an toàn) cùng nhiều tính năng bảo mật nâng cao khác. Do đó, đây sẽ là lựa chọn lý tưởng cho những ai có yêu cầu cao về tính bảo mật và trải nghiệm khi sử dụng.
So sánh chi tiết giữa ví Ledger và Trezor
Độ bảo mật
Cả ví Ledger và Trezor đều cung cấp mức độ bảo mật cực kỳ cao cho tài sản tiền mã hóa. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt đáng chú ý như sau:
- Chip bảo mật: Cả 2 đều sử dụng chip bảo mật để lưu trữ private key, thế nhưng ví Trezor không công bố thông tin chi tiết về chuẩn của chip. Trong khi đó, Ledger công bố rõ ràng chip của họ đạt chuẩn CC EAL5+.
- Mã nguồn mở: Có thể nói rằng, thế mạnh của ví Trezor là về việc sử dụng mã nguồn mở. Theo đó, toàn bộ phần mềm và firmware của ví đều được công khai để cho người dùng có thể kiểm tra và xác minh tính bảo mật. Trái lại, ví Ledger chỉ mở một phần mã nguồn và điều này làm dấy lên một số băn khoăn về tính minh bạch. Dù rằng hiện tại chưa có bằng chứng nào khẳng định Ledger có độ an toàn thấp hơn.
- Firmware: Cả ví Ledger và Trezor đều có firmware có thể nâng cấp để vá lỗ hổng bảo mật và bổ sung tính năng mới.
- Xác thực hai yếu tố (2FA): Cả 2 ví đều hỗ trợ 2FA để tăng cường bảo mật cho tài khoản người dùng.
- Mã PIN: Nhằm ngăn chặn việc truy cập trái phép trong trường hợp người dùng làm mất ví hoặc bị hack, cả 2 ví đều yêu cầu phải cung cấp mã PIN khi truy cập.
- Cụm từ khôi phục: Cả hai đều cung cấp cụm từ khôi phục (thường là 12, 18 hoặc 24 từ) để khôi phục ví trong trường hợp mất hoặc hỏng thiết bị.
- Shamir Backup (chỉ có ở Trezor Model T): Cho phép chia nhỏ cụm từ khôi phục thành nhiều phần, tăng cường bảo mật và khả năng phục hồi.
Đồng coin hỗ trợ
- Ledger: Hỗ trợ hơn 5.500 loại tiền điện tử và token, bao gồm hầu hết các đồng tiền phổ biến và hàng ngàn token ERC-20. Với Ledger bạn có thể dễ dàng thực hiện chiến lược hold coin (giữ coin trong dài hạn) đối với bất cứ coin nào mà bạn muốn.
- Trezor: Hỗ trợ hơn 1.800 loại tiền điện tử và token.
Tính năng và phần mềm quản lý
- Ledger Live: Ledger cung cấp ứng dụng Ledger Live với giao diện trực quan, thân thiện với người dùng, cho phép quản lý danh mục đầu tư, giao dịch, cài đặt ứng dụng và tương tác với DeFi.
- Trezor Suite: ví Trezor cung cấp ứng dụng Trezor Suite, tuy đã được cải tiến, nhưng giao diện có thể không trực quan bằng Ledger Live đối với người mới.
- Kết nối:
- Ledger Nano S Plus: Kết nối với máy tính qua cổng USB-C.
- Ledger Nano X: Kết nối với máy tính qua cổng USB-C hoặc với điện thoại qua Bluetooth.
- Trezor Model One: Kết nối với máy tính qua cổng Micro-USB (có phần lỗi thời).
- Trezor Model T: Kết nối với máy tính qua cổng USB-C.
- Màn hình:
- Ledger Nano S Plus: Màn hình OLED đơn sắc, hiển thị thông tin rõ ràng.
- Ledger Nano X: Màn hình OLED đơn sắc, tương tự như Nano S Plus.
- Trezor Model One: Màn hình OLED đơn sắc, nhỏ hơn so với Ledger.
- Trezor Model T: Màn hình cảm ứng màu, mang lại trải nghiệm tương tác trực quan và hiện đại hơn.
- Nút bấm/Thao tác:
- Ledger Nano S Plus và Nano X: Sử dụng hai nút bấm vật lý để điều hướng và xác nhận giao dịch.
- Trezor Model One: Cũng sử dụng hai nút bấm vật lý.
- Trezor Model T: Chủ yếu sử dụng màn hình cảm ứng để thao tác, loại bỏ nút bấm vật lý.
Thiết kế và độ bền
- Ledger Nano S Plus và Nano X: Cả hai đều có thiết kế nhỏ gọn, hình dáng tương tự như một chiếc USB. Vỏ ngoài được làm bằng thép không gỉ, mang lại cảm giác chắc chắn, bền bỉ và sang trọng.
- Trezor Model One: Có thiết kế đơn giản, có phần “lỗi thời” so với các đối thủ. Vỏ ngoài được làm bằng nhựa, không mang lại cảm giác cao cấp như Ledger.
- Trezor Model T: Thiết kế hiện đại hơn so với Model One, với màn hình cảm ứng lớn chiếm phần lớn diện tích mặt trước. Tuy nhiên, vỏ ngoài vẫn làm bằng nhựa.
Giá cả
- Ledger Nano S Plus: Khoảng 1,8 triệu VNĐ.
- Ledger Nano X: Khoảng 3,9 triệu VNĐ.
- Trezor Model One: Khoảng 1,5 triệu VNĐ.
- Trezor Model T: Khoảng 5,5 triệu VNĐ.
Sự hài lòng của khách hàng
Mỗi khi có bất kỳ một thông tin nào liên quan đến việc tìm thấy lỗ hổng bảo mật làm ảnh hưởng đến sản phẩm, cả hai nhà phát triển của Ledger và Trezor đều đưa ra những phản hồi đến người dùng cực kỳ nhanh chóng.
Ngoài ra, các giám đốc điều hành cấp cao của cả 2 công ty cũng rất thường xuyên lên các diễn đàn lớn như Reddit để giải đáp thắc mắc, cũng như thảo luận công khai về các tính năng mới hoặc bản cập nhật phần mềm sắp tới.
Bảng so sánh tóm tắt ví Ledger và Trezor
Tính năng | Ledger Nano S Plus | Ledger Nano X | Trezor Model One | Trezor Model T |
Chip bảo mật | Có (CC EAL5+) | Có (CC EAL5+) | Có | Có |
Mã nguồn mở | Một phần | Một phần | Hoàn toàn | Hoàn toàn |
Hỗ trợ tiền điện tử | 5.500+ | 5.500+ | 1.800+ | 1.800+ |
Kết nối | USB-C | USB-C, Bluetooth | Micro-USB | USB-C |
Màn hình | OLED đơn sắc | OLED đơn sắc | OLED đơn sắc | Cảm ứng màu |
Shamir Backup | Không | Không | Không | Có |
Giá (ước tính) | 1.800.000 VNĐ | 3.900.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | 5.500.000 VNĐ |
Phần mềm | Ledger Live | Ledger Live | Trezor Suite | Trezor Suite |
Thiết kế | Thép không gỉ, nhỏ gọn | Thép không gỉ, nhỏ gọn, pin | Nhựa, đơn giản | Nhựa, màn hình cảm ứng |
Nút bấm | 2 nút vật lý | 2 nút vật lý | 2 nút vật lý | Không (màn hình cảm ứng) |
DEX tích hợp | Có (qua Ledger Live) | Có (qua Ledger Live) | Có (qua Trezor Suite) | Có (qua Trezor Suite) |
Staking | Có (qua Ledger Live) | Có (qua Ledger Live) | Có (qua Trezor Suite) | Có (qua Trezor Suite) |
2FA | Có | Có | Có | Có |
Xác thực sinh trắc | Không | Không | Không | Không |
Ledger và Trezor: Nên chọn ví phần cứng nào cho năm 2025?
Sẽ không có câu trả lời đúng hay sai tuyệt đối cho câu hỏi: “Nên chọn ví Ledger hay Trezor?”. Trên thực tế, điều này còn tùy thuộc vào nhu cầu, ưu tiên cũng như khả năng tài chính của mỗi nhà đầu tư. Dưới đây là một số gợi ý để bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất:
- Nếu bạn đặt yếu tố bảo mật và sự minh bạch lên hàng đầu: Trezor, đặc biệt là Trezor Model T sẽ là lựa chọn tốt hơn. Nhờ vào mã nguồn mở hoàn toàn của ví, người dùng có thể trực tiếp kiểm tra và xác thực mức độ an toàn của thiết bị. Ngoài ra, tính năng Shamir Backup còn giúp tăng cường khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp xấu nhất.
- Nếu bạn cần hỗ trợ một danh mục tiền điện tử đa dạng và trải nghiệm sử dụng tiện lợi: Ledger, đặc biệt là Ledger Nano X sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Như chúng tôi đã có giới thiệu ở trên, Ledger hỗ trợ số lượng tiền điện tử lớn hơn đáng kể. Thêm vào đó, ở phần mềm Ledger Live sở hữu một giao diện thân thiện và dễ sử dụng, đặc biệt là được kết nối với Bluetooth cho phép quản lý tài sản trên điện thoại di động.
- Nếu bạn có ngân sách hạn chế: Nên chọn Trezor Model One vì ví này có một mức giá khá dễ để tiếp cận nhưng vẫn đảm bảo các tính năng bảo mật cơ bản.
- Nếu bạn là một nhà giao dịch mới: Ledger Nano S Plus sẽ là một sự lựa chọn lý tưởng kết hợp hài hòa giữa giá thành hợp lý, tính năng và sự tiện lợi khi sử dụng để bạn có thể tập làm quen với việc sử dụng ví cứng.
Lời kết
Không có lựa chọn nào là hoàn hảo tuyệt đối – Ledger và Trezor đều có những thế mạnh riêng. Do đó, các nhà giao dịch hãy cân nhắc thật kỹ lưỡng các yếu tố đã phân tích để đảm bảo an toàn tối đa cho tài sản số của mình trong tương lai. Hy vọng rằng bài viết trên đã mang đến cho quý bạn đọc những thông tin bổ ích. Đừng quyên truy cập Giavang.com thường xuyên để được cập nhật thêm các kiến thức đầu tư bổ ích khác nhé!
Tham khảo thêm