Rủi ro thanh khoản luôn được các chuyên gia nhắc đến khá nhiều trong các lĩnh vực kinh doanh và đầu tư. Vậy rủi ro thanh khoản là gì? Nguyên nhân dẫn đến rủi ro thanh khoản? Làm sao để quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả nhất? Cùng Giavang.com tìm hiểu khái niệm này cũng như ví dụ về rủi ro thanh khoản qua bài viết sau đây nhé!
Mục Lục
Rủi ro thanh khoản là gì?
Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) là tình trạng cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn dẫn đến nguy cơ mất khả năng thanh toán hoặc phải huy động vốn với chi phí cao. Điều này có thể xảy ra do nguyên nhân khách quan như biến động lãi suất, chính sách tiền tệ hoặc biến động thị trường và cả nguyên nhân chủ quan như quản lý tài chính kém hoặc cơ cấu tài sản không hợp lý.
- Rủi ro hệ thống trong chứng khoán – Ví dụ về rủi ro hệ thống
- Tài chính hành vi là gì? Các hiệu ứng trong tài chính hành vi
- Index Fund là gì? Hạn chế của quỹ đầu tư theo chỉ số Index Fund
Đặc biệt, lĩnh vực ngân hàng thường chịu ảnh hưởng lớn nhất vì vai trò trung gian tài chính cần đảm bảo luân chuyển tiền liên tục trong nền kinh tế. Để giảm thiểu rủi ro thanh khoản, các tổ chức cần cơ cấu lại tài sản, phát hành giấy tờ có giá, điều chỉnh chính sách tín dụng và quản lý chi phí hiệu quả, tránh phụ thuộc quá mức vào tín dụng ngân hàng.
Ví dụ về rủi ro thanh khoản
Sự sụp đổ của Lehman Brothers vào năm 2008 là bài học đắt giá về tầm quan trọng của quản trị rủi ro thanh khoản. Là ngân hàng đầu tư lớn thứ 4 tại Mỹ với 25.000 nhân viên toàn cầu, Lehman Brothers đã tuyên bố phá sản vào ngày 15/9/2008 với khoản nợ hơn 600 tỷ USD.
Nguyên nhân chính không trực tiếp xuất phát từ rủi ro thanh khoản nhưng việc mất niềm tin từ khách hàng đã dẫn đến làn sóng rút tiền ồ ạt, đẩy tổ chức này vào tình trạng không thể đáp ứng nhu cầu thanh toán.
Sự kiện này không chỉ gây hệ lụy lớn về thanh khoản mà còn lan tỏa những tác động dây chuyền đến toàn bộ nền kinh tế Mỹ và thế giới, trong đó có Việt Nam. Đồng thời, nó cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản. Khi cả hai xảy ra đồng thời, hậu quả có thể cực kỳ nghiêm trọng. Do đó, quản trị rủi ro thanh khoản đóng vai trò thiết yếu, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của các ngân hàng và tổ chức tài chính.
Các loại rủi ro thanh khoản phổ biến nhất
Rủi ro thanh khoản ngân hàng
Rủi ro thanh khoản ngân hàng xảy ra khi ngân hàng không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc trả nợ khi đến hạn. Nếu có thể trả nợ, ngân hàng thường phải chịu chi phí cao hơn mức trung bình của thị trường. Đây là một trong ba loại rủi ro trọng yếu mà các ngân hàng thương mại phải đối mặt.
Rủi ro thanh khoản ngân hàng có 2 loại:
- Rủi ro thanh khoản nguồn vốn:
- Phát sinh khi ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ trả nợ hoặc các nhu cầu vốn bất thường.
- Liên quan đến khả năng duy trì các nguồn tài trợ có sẵn và huy động thêm nguồn vốn khi cần thiết.
- Rủi ro này có thể đo lường, kiểm soát và quản lý. Nếu không được xử lý kịp thời, ngân hàng có thể đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng.
- Ví dụ: Ngân hàng SVB gặp khó khăn trong việc huy động vốn và thanh toán.
- Rủi ro thanh khoản thị trường:
- Xảy ra khi nền kinh tế chịu các tác động tiêu cực, ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng.
- Các khoản đầu tư lớn của ngân hàng gặp khó khăn do mất khả năng thanh toán.
- Loại rủi ro này không thể đo lường và nằm ngoài tầm kiểm soát của cả ngân hàng và Chính phủ.
Việc quản trị rủi ro thanh khoản đóng vai trò thiết yếu trong đảm bảo sự ổn định và bền vững của ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế biến động.
Rủi ro thanh khoản doanh nghiệp
Rủi ro thanh khoản trong doanh nghiệp là tình trạng không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, dài hạn hoặc các chi phí cần thiết cho hoạt động kinh doanh, dù doanh thu ghi nhận cao nhưng dòng tiền thực tế lại không đủ. Nguyên nhân chính xuất phát từ việc doanh thu cao nhưng dòng tiền thu vào không tương ứng gây khó khăn trong xoay vòng vốn để phục vụ chu kỳ kinh doanh tiếp theo.
Điều này dẫn đến doanh nghiệp không đủ tiền mặt hoặc tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn, khiến hoạt động kinh doanh bị ảnh hưởng nghiêm trọng và gia tăng nguy cơ mất khả năng thanh toán.
Để khắc phục, doanh nghiệp cần cơ cấu lại danh mục tài sản nợ và tài sản có, phát hành thêm giấy tờ có giá để huy động vốn, giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, đồng thời điều chỉnh ngân sách, cân đối doanh thu và chi phí. Ngoài ra, việc gia tăng bán hàng, thu hồi các khoản nợ hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính khác cũng là những giải pháp hữu ích để bù đắp thiếu hụt dòng tiền và đảm bảo tính ổn định tài chính.
Rủi ro thanh khoản trong đầu tư chứng khoán
Rủi ro thanh khoản trong chứng khoán thường liên quan đến rủi ro thanh khoản thị trường, hay còn gọi là rủi ro thanh khoản tài sản. Tính thanh khoản cao có nghĩa là tài sản dễ dàng mua bán với nguồn cung và cầu lớn. Ngược lại, khi không có người mua, tài sản không thể thanh khoản hoặc chỉ có thể bán với giá thấp hơn, dẫn đến tổn thất tài chính cho nhà đầu tư.
Điều này đặc biệt nguy hiểm khi các tài sản khó bán phải giảm giá để tăng tính thanh khoản. Vì vậy, nhà đầu tư cần hiểu rõ tính thanh khoản của từng tài sản và các rủi ro đi kèm. Trong bối cảnh hiện nay, nhiều trái phiếu doanh nghiệp gặp rủi ro thanh khoản, do sự thiếu thận trọng trong đánh giá rủi ro và tình trạng thắt chặt tín dụng sau giai đoạn “tiền rẻ” (2020-2021), khiến các doanh nghiệp, ngân hàng và nhà đầu tư không kịp chuẩn bị phương án ứng phó.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro thanh khoản
Nguyên nhân khách quan
- Biến động lãi suất: Ảnh hưởng đến dòng tiền gửi và cho vay, thay đổi hành vi của người gửi tiền.
- Chính sách tiền tệ: NHTW sử dụng các công cụ tiền tệ để quản lý cung tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của ngân hàng và doanh nghiệp.
- Hoạt động đầu tư, kinh doanh: Các chu kỳ trong kinh doanh, ví dụ vào cuối năm làm tăng nhu cầu về tiền và gây áp lực thanh khoản.
- Biến động thị trường: Khủng hoảng kinh tế, lạm phát và tin đồn có thể gây sức ép lớn đối với ngân hàng và doanh nghiệp.
- Rủi ro từ giá chứng khoán: Liên quan đến cổ phiếu cầm cố và khả năng thanh toán nợ khi giá giảm.
- Rủi ro từ thị trường hàng hóa: Giá cả giảm có thể khiến người bán không trả được nợ ngân hàng.
- Rủi ro thay đổi chính sách hàng hóa: Có thể ảnh hưởng đến thanh khoản.
- Rủi ro thiên tai: Tạo ra sự bất ổn, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán.
- Rủi ro danh tiếng và đạo đức: Các vấn đề này có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản.
Nguyên nhân chủ quan
Các hoạt động bên trong doanh nghiệp và ngân hàng như việc vay mượn quá nhiều hoặc sử dụng vốn ngắn hạn để đầu tư dài hạn có thể dẫn đến mất cân bằng giữa thời hạn sử dụng vốn và nguồn vốn. Khi lợi nhuận từ các khoản đầu tư không đủ để chi trả lãi suất phát sinh, sẽ tạo ra rủi ro thanh khoản, làm tổn hại đến khả năng thanh toán của tổ chức.
Vì sao cần phải quản trị rủi ro thanh khoản?
Rủi ro thanh khoản không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp và ngân hàng mà còn tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế. Nên vì thế, việc quản trị rủi ro thanh khoản là điều vô cùng quan trọng.
Quản trị rủi ro thanh khoản là hoạt động quản lý nhằm xác định, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại do rủi ro thanh khoản gây ra. Nó được hình thành khi ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn của mình. Quản trị rủi ro thanh khoản không chỉ là nhiệm vụ của các ngân hàng thương mại mà còn là trách nhiệm của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Vì nếu không quản trị rủi ro thanh khoản tốt sẽ gây nên nhiều hệ lụy như:
- Đối với ngân hàng:
- Mất khả năng thanh toán buộc ngân hàng phải chấp nhận phí tổn cao và khó vay vốn.
- Lợi nhuận và tài sản giảm sút.
- Đình trệ hoạt động, giảm uy tín, mất khách hàng.
- Khách hàng nghi ngờ năng lực tài chính và rút tiền ồ ạt.
- Cổ đông mất niềm tin, không nhận được lợi tức.
- Ngân hàng có thể phá sản hoặc sáp nhập, cần sự can thiệp của Ngân hàng Nhà nước.
- Đối với doanh nghiệp:
- Mất khả năng thanh toán nợ, chủ nợ siết nợ, khó khăn trong vay vốn.
- Hoạt động sản xuất đình trệ, không đủ nguyên liệu và không chi trả lương.
- Thiệt hại lớn, có thể dẫn đến phá sản.
- Đối với nền kinh tế:
- Gián đoạn huy động vốn, hoạt động tín dụng gây lạm phát và suy giảm đầu tư.
- Kinh tế gặp khó khăn, ảnh hưởng đến đời sống người dân.
- Ở các quốc gia phát triển, có thể dẫn đến đổ vỡ chính trị và lan rộng sang các quốc gia khác.
Biện pháp hạn chế rủi ro thanh khoản
- Về phía Ngân hàng Nhà nước (NHNN):
- NHNN hỗ trợ thanh khoản qua công cụ chính sách tiền tệ.
- Các NHTM lớn sử dụng nghiệp vụ thị trường mở còn các NHTM nhỏ dùng công cụ tái cấp vốn.
- Hỗ trợ của NHNN chỉ trong ngắn hạn, các NHTM cần có chiến lược phù hợp.
- Đối với Ngân hàng Thương mại:
- Tái cơ cấu tài sản nợ để giảm rủi ro thanh khoản.
- Phát hành giấy tờ có giá hoặc giảm cho vay vào các lĩnh vực rủi ro cao.
- Tối ưu hóa chiến lược tín dụng và đảm bảo an toàn cho từng khoản vay.
- Thiết lập hệ thống và chiến lược quản trị thanh khoản, cùng kế hoạch dự phòng trong trường hợp khẩn cấp.
Việc quản lý rủi ro thanh khoản luôn là điều vô cùng cần thiết trong bối cảnh thị trường hiện nay. Đặc biệt khi các hoạt động kinh doanh, đầu tư ngày càng có nhiều khó khăn do tình hình kinh tế vĩ mô không thuận lợi.
Xem thêm