Quantitative Easing (QE) là một trong những chính sách góp phần đem lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế toàn cầu. Vậy Quantitative Easing là gì? Mục tiêu của chính sách này là gì? Cùng giavang.com theo dõi bài viết bên dưới để tìm hiểu chi tiết hơn về nới lỏng định lượng nhé!
Mục Lục
- 1 Quantitative Easing là gì?
- 2 Ví dụ về Quantitive Easing ở Mỹ
- 3 Cơ chế hoạt động của Quantitative Easing
- 4 Tại sao phải thực hiện nới lỏng định lượng?
- 5 Những yếu tố ảnh hưởng đến nới lỏng định lượng (QE)
- 6 Rủi ro và hạn chế của Quantitative Easing
- 7 Triển vọng và xu hướng của Quantitative Easing trong tương lai
- 8 Lời kết
Quantitative Easing là gì?
Các ngân hàng trung ương sử dụng chính sách tiền tệ được gọi là nới lỏng định lượng, hay Quantitive Easing (QE). Mục tiêu là gia tăng lượng tiền mặt trong nền kinh tế thông qua việc mua tài sản tài chính từ thị trường, chẳng hạn như trái phiếu doanh nghiệp và chính phủ. Lãi suất thấp hơn và tín dụng nhiều hơn có thể là kết quả của việc gia tăng nguồn cung tiền mặt.
Từ đó kích thích đầu tư, tiêu dùng và hoạt động kinh tế tổng thể. Trước khi Quantitive Easing được áp dụng thì các biện pháp tiền tệ truyền thống như điều chỉnh lãi suất cơ bản đã được sử dụng. Tuy nhiên, khi lãi suất đã gần đạt đến mức thấp hạn chế thì ngân hàng trung ương có thể sử dụng nới lỏng định lượng để thúc đẩy nền kinh tế.
Ví dụ về Quantitive Easing ở Mỹ
2008 – 2014:
Để đối phó với Cuộc khủng hoảng tài chính làm rung chuyển thị trường toàn cầu và bắt nguồn từ sự sụp đổ của chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp của Hoa Kỳ, Cục Dự trữ Liên bang đã vào cuộc với nguồn vốn khẩn cấp để ngăn chặn các ngân hàng rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán.
Quốc hội đã thông qua khoản bơm thanh khoản trị giá 700 tỷ USD và Kho bạc Hoa Kỳ đã bổ sung thêm hàng tỷ USD thông qua một chương trình được gọi là Chương trình cứu trợ tài sản gặp khó khăn, hay TARP.
Để khuyến khích cho vay và tăng nguồn cung tiền tệ, Cục Dự trữ Liên bang cũng bắt đầu một loạt các biện pháp nới lỏng định lượng, bao gồm đầu tư vào các công cụ bảo đảm bằng thế chấp mong manh. Tổng cộng, bảng cân đối kế toán của Fed đã tăng từ 1 nghìn tỷ USD lên 4,4 nghìn tỷ USD trong khung thời gian.
Tháng 3 đến tháng 6 năm 2020:
Để đối phó với đại dịch COVID-19, nền kinh tế Hoa Kỳ đã trải qua một đợt điều chỉnh toàn cầu do cú sốc gây ra. Để đáp lại, Cục Dự trữ Liên bang đã tiến hành một đợt nới lỏng định lượng khác bằng cách mua chứng khoán Kho bạc để tăng tính thanh khoản của thị trường, mặc dù các nhà phê bình cho rằng làm như vậy cũng tạo ra lạm phát.
Mặc dù Fed đã bắt đầu quá trình thắt chặt định lượng để đảo ngược tác động của việc “in tiền”, Carley Garner của TheStreet tin rằng vẫn còn một lượng tiền không thể đo lường được đang chảy khắp nền kinh tế.
Cơ chế hoạt động của Quantitative Easing
Để tăng tính thanh khoản cho hệ thống tài chính, ngân hàng trung ương sử dụng thủ tục này để mua tài sản tài chính từ các ngân hàng thương mại hoặc thị trường mở. Đây là những yếu tố chính trong hoạt động của Quantitative Easing.
Nguyên tắc mua tài sản
Thị trường mở hoặc ngân hàng thương mại là nguồn tài sản tài chính được ngân hàng trung ương mua lại. Điều này có thể áp dụng cho cổ phiếu, trái phiếu, cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu chính phủ và các tài sản tài chính khác. Lãi suất thấp hơn và tăng nguồn cung tiền mặt là mục tiêu.
Ngân hàng trung ương tạo ra tiền như thế nào?
Các ngân hàng trung ương sản xuất tiền tệ theo nhiều cách khác nhau. Thông thường, tài sản được ngân hàng trung ương mua lại. Ngân hàng Trung ương cũng có khả năng cho các tổ chức tài chính khác vay tiền, chẳng hạn như các ngân hàng thương mại. Tiền mặt được sản xuất và cung cấp cho các tổ chức cho vay khi các ngân hàng trung ương cho vay tiền.
Tác động của việc bơm tiền mặt vào hệ thống tài chính
Nới lỏng định lượng (QE), bơm thanh khoản vào hệ thống tài chính, có nhiều tác động khác nhau.
Thứ nhất, nó hạ lãi suất và mở rộng khả năng vay vốn của các ngân hàng thương mại, thúc đẩy hoạt động tín dụng và thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.
Thứ hai, nó đẩy lãi suất thị trường xuống thấp hơn, khiến các nhà đầu tư tìm kiếm những tài sản có lợi suất tốt hơn. Các tài sản như cổ phiếu và bất động sản tăng giá trị nhờ điều này.
Tại sao phải thực hiện nới lỏng định lượng?
Ngân hàng Trung ương của một quốc gia phải thực hiện các chính sách nhằm thúc đẩy nguồn cung tiền trên thị trường khi nền kinh tế và GDP thu hẹp lại. Quantitative Easing là một trong những chiến lược hiện đại để ngăn chặn suy thoái. Mục tiêu chính của Quantitative Easing là duy trì lãi suất thấp. Từ đó, khuyến khích nhu cầu vay vốn của người tiêu dùng và công ty, đồng thời củng cố niềm tin về mọi mặt đối với nền kinh tế.
Nới lỏng định lượng thúc đẩy mở rộng kinh tế
Một chương trình nới lỏng định lượng làm tăng lượng tiền trong lưu thông. kết quả là giảm lãi suất và tăng chi tiêu của chính phủ.
Việc sử dụng nới lỏng định lượng làm giảm tỷ lệ thất nghiệp
QE giúp các công ty có thể vay tiền để mở rộng. Các doanh nghiệp tham gia sản xuất được khuyến khích. Điều này hàm ý rằng xã hội sẽ cần một lực lượng lao động lớn hơn. do đó giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp giữa các cá nhân.
Thị trường tài chính được ổn định bằng cách nới lỏng định lượng
Chính phủ sẽ ổn định giá cả thị trường và lãi suất thông qua chương trình nới lỏng định lượng. Kết quả là thị trường tài chính sẽ được điều tiết. Ngoài ra, nó củng cố giá trị của đồng nội tệ và giúp ổn định thị trường ngoại hối.
Những yếu tố ảnh hưởng đến nới lỏng định lượng (QE)
Tình hình chung của nền kinh tế
Tình trạng chung của nền kinh tế quốc gia hoặc khu vực ảnh hưởng đến mức độ thành công của việc nới lỏng định lượng. Quantitative Easing có thể hỗ trợ thúc đẩy tăng trưởng và ổn định nền kinh tế trong trường hợp xảy ra suy thoái kinh tế hoặc lạm phát cao. Tuy nhiên, hiệu quả của Quantitative Easing có thể bị hạn chế nếu nền kinh tế đang tăng trưởng ổn định hoặc có nguy cơ lạm phát.
Cơ cấu tài chính
Hiệu quả của việc nới lỏng định lượng cũng bị ảnh hưởng bởi cấu trúc của hệ thống tài chính. QE có thể tác động đến các phân khúc kinh tế một cách rộng rãi và thuận lợi hơn nếu hệ thống tài chính đa dạng và phân tán rộng rãi. Tuy nhiên, hiệu quả của QE có thể không đồng đều và bị hạn chế nếu hệ thống tài chính tập trung quá mức vào một số ít ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Chiến lược tiền tệ
Hiệu quả và tác động của việc nới lỏng định lượng cũng bị ảnh hưởng đáng kể bởi các chính sách tiền tệ khác. Hiệu quả có thể được tăng lên nhờ QE và những điều chỉnh chính sách tiền tệ phù hợp. Tuy nhiên, hiệu quả của QE có thể bị hạn chế nếu chính sách tiền tệ không được thay đổi đồng thời. có thể có tác dụng phụ bất lợi như biến động tỷ giá hối đoái hoặc lạm phát.
Rủi ro và hạn chế của Quantitative Easing
Nguy cơ lạm phát
Lạm phát gia tăng là mối quan tâm lớn liên quan đến việc nới lỏng định lượng (QE). Lượng tiền mặt mà các ngân hàng trung ương bổ sung vào hệ thống tài chính thông qua việc mua lại tài sản tăng lên và có thể dẫn đến áp lực lạm phát. Sức mua của người dân có thể bị ảnh hưởng bởi lạm phát nếu không được xử lý đúng cách. Đáng kể hơn, nó làm mất giá trị đồng tiền và gây ra sự biến động trong nền kinh tế.
Bong bóng tài chính
Sự dư thừa tài chính do nới lỏng định lượng (QE) mang lại có khả năng làm tăng giá trị tài sản và tạo ra bong bóng tài chính. Các hoạt động tài chính và đầu tư rủi ro hơn có thể được khuyến khích bằng việc cho vay nhiều hơn và giảm lãi suất. Nó cũng gây áp lực khiến giá trị tài sản tăng không đồng đều với nền kinh tế thực tế. Bong bóng tài chính có thể vỡ và gây ra sự suy thoái trong nền kinh tế với những hậu quả tiêu cực sâu rộng.
Rủi ro tài chính toàn cầu
Chính sách nới lỏng định lượng (QE) của một số quốc gia có thể ảnh hưởng đến toàn thế giới là gì? Đặc biệt đối với các quốc gia có quan hệ tài chính chặt chẽ. Dòng vốn quốc tế có thể trở nên biến động khi một quốc gia lớn áp dụng nới lỏng định lượng. và gây áp lực lên các quốc gia khác thông qua cạnh tranh.
Bất ổn chính trị và kinh tế
Dòng vốn chảy vào khu vực ngân hàng quá mức có khả năng làm mất giá tiền tệ và làm tăng những biến động không mong muốn trên thị trường ngoại hối. Sự bất ổn chính trị và xã hội cũng có thể xuất phát từ tiềm năng của chính sách này trong việc mở rộng khoảng cách kinh tế và tài chính giữa các tầng lớp xã hội.
Hiệu quả giảm dần của QE (nới lỏng định lượng)
Hiệu quả suy giảm của Quantitative Easing là một trong những nhược điểm của nó. Lúc đầu, hoạt động tài chính và mở rộng kinh tế có thể được hưởng lợi từ việc bơm vốn vào hệ thống tài chính. Nhưng QE cuối cùng có thể mất đi hiệu quả và không còn tác dụng đáng kể như ban đầu nữa.
Triển vọng và xu hướng của Quantitative Easing trong tương lai
Định hướng chính sách tiền tệ linh hoạt
Triển vọng chỉ ra rằng chính sách Quantitative Easing sẽ tiếp tục tồn tại trong tương lai, nhưng có thể có những điều chỉnh và sửa đổi. Để đạt được sự cân bằng giữa hỗ trợ tài chính và quản lý rủi ro tài chính, các ngân hàng trung ương có thể cố gắng đưa ra các chính sách tiền tệ bổ sung, chẳng hạn như chính sách lãi suất.
Tăng cường phối hợp chính sách
Hướng của các xu hướng trong tương lai cho thấy sự liên kết chặt chẽ hơn của chính sách tài khóa và tiền tệ. Các mục tiêu kiểm soát tài chính và tăng trưởng kinh tế sẽ được thực hiện nhờ sự kết hợp này. Để tăng hiệu quả của các chương trình nới lỏng định lượng (Quantitative Easing), các quốc gia có thể thực hiện các gói kích thích tài chính.
Đánh giá rủi ro và tác động quốc tế
Cần xem xét đặc biệt đến quản lý rủi ro và tác động trên toàn thế giới của việc nới lỏng định lượng (Quantitative Easing). Các chính phủ phải nghĩ cách giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính. Hơn nữa, việc quan sát và quản lý chặt chẽ sự tương tác và tác động của các chính sách Quantitative Easing giữa các quốc gia sẽ là cần thiết.
Thực hiện những thay đổi mạnh mẽ hơn và đánh giá kết quả
Chính phủ phải có sự linh hoạt để sửa đổi chính sách để đáp ứng với hoàn cảnh kinh tế và tài chính riêng của mỗi quốc gia. Đồng thời, việc đánh giá kết quả sẽ giúp các quốc gia hiểu được hiệu quả và hậu quả của các biện pháp nới lỏng định lượng.
Lời kết
Bài viết trên chia sẻ những thông tin chi tiết về Quantitative Easing. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết cùng giavang.com.
Bài viết liên quan:
Tác động của quy luật giá trị là gì? Ví dụ về quy luật giá trị hiện nay
Tích lũy tư bản là gì? Bản chất và nguồn gốc của tích lũy tư bản