Phí duy trì tài khoản ACB là gì? Phí duy trì tài khoản ACB online cao hay thấp hơn so với các khoản phí khác? Để cập nhật thông tin này, hãy cùng Giavang.com tìm hiểu ngay bài viết sau đây nhé!
Mục Lục
Phí duy trì tài khoản ACB là gì?
Phí duy trì tài khoản ACB là khoản phí được ngân hàng ACB áp dụng để duy trì các tiện ích/dịch vụ có liên quan như bảo mật, quản lý tài khoản, cập nhật các thông tin, … Phí này được thu kể từ thời điểm khách hàng đăng ký mở thẻ tại ngân hàng ACB. Tùy vào từng dòng thẻ ACB cụ thể mà mức phí có thể cao hoặc thấp. Phí thường được thu theo tháng và trừ trực tiếp vào tài khoản của bạn.
- Cập nhật 5 cách sao kê ngân hàng ACB cấp tốc
- Làm thế nào để hủy thẻ ACB? Phí hủy thẻ ACB là bao nhiêu?
- Cập nhật các loại phí và lãi suất thẻ tín dụng ACB hiện nay
- Nên làm gì khi mất thẻ ngân hàng ACB? Phí làm lại thẻ bao nhiêu?
Cập nhật biểu phí duy trì tài khoản ACB
Biểu phí duy trì tài khoản ACB hiện đang được quy định cụ thể như sau:
Tài khoản | Mức phí |
Tài khoản Thương Gia | 200.000 VNĐ/tháng, áp dụng đối với TK có SDBQ/tháng dưới 15.000.000 VNĐ/tháng |
Tài khoản kinh doanh trực tuyến eBIZ | SDBQ/tháng dưới 2.000.000 VNĐ: thu phí 50.000 VNĐ/tháng. Số lượng giao dịch chuyển tiền cá nhân ngoài hệ thống trên ACB Online/ Mobile App (không bao gồm chuyển tiền theo danh sách):
|
Phí dịch vụ Ngân Hàng Ưu Tiên | 500.000 VNĐ/tháng Thực hiện thu theo quy định về thu phí của ACB Ngân hàng ưu tiên |
Tài khoản EcoPlus | 20.000 VNĐ/tháng (áp dụng đối với tài khoản có SDBQ/tháng dưới 2.000.000 VNĐ) |
Tài khoản Eco, Tài khoản Trực Tuyến | Miễn phí |
Tài khoản lương Payroll (thu từ năm thứ 2 trở đi) | 15.000 VNĐ/tháng (áp dụng đối với TK VND có SDBQ/ tháng thấp hơn 100.000 VNĐ/tháng) |
Tài khoản Thanh toán khác (TK Tài Lộc, TK đối tác thu từ năm thứ 2 trở đi, TK thanh toán truyền thống, TK liên kết chứng khoán, TK giao dịch chứng khoán) | 15.000 VNĐ/tháng (áp dụng đối với TK VND có SDBQ/ tháng thấp hơn 500.000 VNĐ/tháng) |
Không đóng phí duy trì tài khoản ACB có được không?
Ngân hàng sẽ áp dụng các mức phí phạt có liên quan nếu như khách hàng không đóng phí quản lý tài khoản ACB. Cũng như ngừng cung cấp các dịch vụ/tiện ích có liên quan mà đáng lẽ chủ thẻ sẽ được nhận nếu thanh toán đầy đủ phí duy trì tài khoản ACB. Ngoài ra, bạn cũng không được tham gia các chương trình ưu đãi độc quyền được cung cấp bởi đơn vị này.
Tổng hợp các biểu phí khác tại ACB
Phí làm thẻ ngân hàng ACB
Loại thẻ | Mức phí |
Thẻ tín dụng nội địa | Miễn phí |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Infinite | |
Thẻ chính | Miễn phí |
Thẻ phụ |
|
Thẻ tín dụng quốc tế ACB Visa Gold/ Mastercard Gold/ ACB Visa Digicredit/ JCB Gold/ Visa Business/ ACB Visa Platinum/ World Mastercard/ Visa Signature/ Visa Privilege Signature | Miễn phí |
Thẻ ghi nợ nội địa |
|
Thẻ ghi nợ quốc tế ACB Visa Platinum Debit Thương gia/ ACB Privilege Visa Platinum Debit/ ACB Visa Debit/ ACB Mastercard Debit/ ACB JCB Debit |
|
Thẻ ghi nợ quốc tế – ACB Visa Digi debit | Miễn phí |
Thẻ trả trước quốc tế | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ ACB
Loại thẻ | Mức phí |
Thẻ tín dụng nội địa | Thẻ thứ 1:
KH tham gia Gói sản phẩm dịch vụ tài chính (DVTC) dành cho gia đình Việt/DVTC dành cho Nguồn nhân lực Việt (EB)
Thẻ chính: 299.000 VNĐ/thẻ/năm
|
Thẻ tín dụng quốc tế | |
Visa Infinite | Thẻ chính:
Thẻ phụ: Miễn phí thường niên hàng năm |
ACB Visa Gold/ Mastercard Gold |
|
ACB Visa Digicredit |
|
JCB Gold |
|
Visa Business | 400.000 VNĐ/thẻ/năm |
ACB Visa Platinum/ World Mastercard |
|
Visa Signature |
|
Visa Privilege Signature | Miễn phí |
Thẻ ghi nợ nội địa | 50.000 VNĐ/thẻ/năm |
Thẻ ghi nợ quốc tế | |
ACB Visa Platinum Debit Thương gia/ ACB Privilege Visa Platinum Debit |
|
ACB Visa Debit/ ACB Mastercard Debit/ ACB JCB Debit | 100.000 VNĐ/thẻ/năm |
ACB Visa Digi debit | 200.000 VNĐ/thẻ |
Thẻ trả trước quốc tế | |
ACB Visa Platinum Travel | 199.000 VNĐ/thẻ/năm |
ACB Visa Prepaid/ ACB JCB Prepaid | 100.000 VNĐ/thẻ/năm |
Phí cấp lại mã PIN thẻ ACB
Loại thẻ | Mức phí |
Thẻ tín dụng nội địa |
|
Thẻ tín dụng quốc tế | |
Visa Infinite | Miễn phí |
ACB Visa Gold/ Mastercard Gold |
|
ACB Visa Digicredit |
|
JCB Gold |
|
Visa Business |
|
ACB Visa Platinum/ World Mastercard |
|
Visa Signature |
|
Visa Privilege Signature |
|
Thẻ ghi nợ nội địa | 50.000 VNĐ/thẻ/lần |
Thẻ ghi nợ quốc tế | |
ACB Visa Platinum Debit Thương gia/ ACB Privilege Visa Platinum Debit | 50.000 VNĐ/thẻ/lần |
ACB Visa Debit/ ACB Mastercard Debit/ ACB JCB Debit | 50.000 VNĐ/thẻ/lần |
ACB Visa Digidebit | 50.000 VNĐ/thẻ/lần |
Thẻ trả trước quốc tế | |
ACB Visa Platinum Travel | 50.000 VNĐ/thẻ/lần |
ACB Visa Prepaid/ ACB JCB Prepaid | 50.000 VNĐ/thẻ/lần |
Biểu phí thay thế thẻ ACB
Loại thẻ | Mức phí |
Thẻ tín dụng nội địa |
|
Thẻ tín dụng quốc tế | |
Visa Infinite | 2.000.000 VNĐ/thẻ/lần |
ACB Visa Gold/ Mastercard Gold | 100.000 VNĐ/thẻ |
ACB Visa Digicredit | 100.000 VNĐ/thẻ |
JCB Gold | 100.000 VNĐ/thẻ |
Visa Business | 100.000 VNĐ/thẻ |
ACB Visa Platinum/ World Mastercard | 100.000 VNĐ/thẻ |
Visa Signature | 100.000 VNĐ/thẻ |
Visa Privilege Signature | 100.000 VNĐ/thẻ |
Thẻ ghi nợ nội địa | 50.000 VNĐ/thẻ/lần |
Thẻ ghi nợ quốc tế | |
ACB Visa Platinum Debit Thương gia/ ACB Privilege Visa Platinum Debit | 100.000 VNĐ/thẻ/lần |
ACB Visa Debit/ ACB Mastercard Debit/ ACB JCB Debit | 100.000 VNĐ/thẻ/lần |
ACB Visa Digidebit | 100.000 VNĐ/thẻ/lần |
Thẻ trả trước quốc tế | |
ACB Visa Platinum Travel | 100.000 VNĐ/thẻ/lần |
ACB Visa Prepaid/ ACB JCB Prepaid | 100.000 VNĐ/thẻ/lần |
Phí rút tiền ACB tại ATM
Loại thẻ | Mức phí |
Thẻ tín dụng nội địa | Miễn phí |
Thẻ tín dụng quốc tế | |
Visa Infinite | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ |
ACB Visa Gold/ Mastercard Gold | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ |
ACB Visa Digicredit | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ |
JCB Gold | Miễn phí |
Visa Business | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ |
ACB Visa Platinum/ World Mastercard | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ |
Visa Signature | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ |
Visa Privilege Signature | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ |
Thẻ ghi nợ nội địa | 1.100 VNĐ/lần |
Thẻ ghi nợ quốc tế | |
ACB Visa Platinum Debit Thương gia/ ACB Privilege Visa Platinum Debit | Miễn phí |
ACB Visa Debit | Miễn phí |
ACB Visa Digidebit | 1.100 VNĐ/lần |
ACB Mastercard Debit/ ACB JCB Debit | 1.100 VNĐ/lần |
Thẻ trả trước quốc tế | |
ACB Visa Platinum Travel | 1.100 VNĐ/lần |
ACB Visa Prepaid/ ACB JCB Prepaid | 1.100 VNĐ/lần |
Biểu phí rút tiền ACB tại quầy giao dịch
Loại thẻ | Mức phí |
Thẻ tín dụng nội địa | Phí rút tiền mặt:
Phụ phí: Miễn phí |
Thẻ tín dụng quốc tế | |
Visa Infinite | Trong hệ thống:
Ngoài hệ thống:
|
ACB Visa Gold/ Mastercard Gold | Trong hệ thống:
Ngoài hệ thống:
|
ACB Visa Digicredit | Trong hệ thống:
Ngoài hệ thống:
|
JCB Gold | Trong hệ thống: Miễn phí Ngoài hệ thống trong nước:
Ngoài hệ thống trong nước:
|
Visa Business | Trong hệ thống:
Ngoài hệ thống:
|
ACB Visa Platinum/ World Mastercard | Trong hệ thống:
Ngoài hệ thống:
|
Visa Signature | Trong hệ thống:
Ngoài hệ thống:
|
Visa Privilege Signature | Trong hệ thống:
Ngoài hệ thống:
|
Thẻ ghi nợ nội địa | 1.100 VNĐ/lần |
Thẻ ghi nợ quốc tế | |
ACB Visa Platinum Debit Thương gia/ ACB Privilege Visa Platinum Debit |
|
ACB Visa Debit |
|
ACB Visa Digidebit |
|
ACB Mastercard Debit/ ACB JCB Debit |
|
Thẻ trả trước quốc tế | |
ACB Visa Platinum Travel |
|
ACB Visa Prepaid/ ACB JCB Prepaid |
|
Phí tra soát giao dịch ACB
Loại thẻ | Mức phí |
Thẻ tín dụng nội địa | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Thẻ tín dụng quốc tế | |
Visa Infinite | Miễn phí |
ACB Visa Gold/ Mastercard Gold | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
ACB Visa Digicredit | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
JCB Gold | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Visa Business | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
ACB Visa Platinum/ World Mastercard | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Visa Signature | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Visa Privilege Signature | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Thẻ ghi nợ nội địa | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Thẻ ghi nợ quốc tế | |
ACB Visa Platinum Debit Thương gia/ ACB Privilege Visa Platinum Debit | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
ACB Visa Debit/ ACB Mastercard Debit/ ACB JCB Debit | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
ACB Visa Digidebit | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Thẻ trả trước quốc tế | |
ACB Visa Platinum Travel | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
ACB Visa Prepaid/ ACB JCB Prepaid | 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại |
Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về phí duy trì tài khoản ACB cũng như các biểu phí có liên quan khi sử dụng các dịch vụ ACB. Mong rằng những kiến thức nêu trên sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất.
Xem thêm