Agribank là một trong những ngân hàng lớn và uy tín nhất tại Việt Nam. Vì thế, lãi suất ngân hàng Agribank nhận được nhiều sự quan tâm từ khách hàng. Hãy cùng giavang.com tìm hiểu thêm về các sản phẩm, dịch vụ cũng như mức lại suất tại đây để có thể đưa ra quyết định đúng đắn cho mình.
Mục Lục
- 1 Giới thiệu về ngân hàng Agribank
- 2 Lãi suất ngân hàng Agribank mới nhất 2023
- 3 Cách tính lãi suất ngân hàng Agribank khi gửi tiết kiệm
- 4 Cách tính lãi suất ngân hàng Agribank khi vay vốn
- 5 Công cụ tính nhanh lãi suất ngân hàng Agribank
- 6 Chia sẻ kinh nghiệm vay vốn ở ngân hàng Agribank
- 7 Một số câu hỏi liên quan
- 8 Lời kết
Giới thiệu về ngân hàng Agribank
Agribank được ra đời vào năm 1988 là ngân hàng chuyên về các dịch vụ tài chính hỗ trợ cho nông nghiệp, nông thôn và phát triển kinh tế nông thôn. Do đó, ngân hàng này được gọi là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Đến thời điểm hiện tại, Agribank đã phát triển và cung cấp nhiều dịch vụ tài chính khác nhau bao gồm tiền gửi, cho vay, thẻ tín dụng, chuyển khoản, bảo hiểm, đầu tư chứng khoán và nhiều sản phẩm tài chính khác.
Với hơn 2.200 chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, Agribank là một trong những ngân hàng tại Việt Nam có hệ thống phục vụ khách hàng rộng lớn nhất tại Việt Nam. Agribank cũng đạt được nhiều giải thưởng và chứng nhận uy tín như Giải thưởng Tài chính Việt Nam, Giải thưởng Ngân hàng ASEAN và nhiều giải thưởng khác từ các tổ chức uy tín trên thế giới.
Với cam kết cung cấp các dịch vụ tài chính chất lượng cao và uy tín, Agribank đã trở thành một trong những ngân hàng được tin cậy nhất tại Việt Nam và được nhiều khách hàng cá nhân cũng như doanh nghiệp lựa chọn.
Bài viết liên quan
[Cập nhật] Lãi suất ngân hàng ACB mới nhất. So sánh lãi suất ngân hàng hiện nay
Lãi suất ngân hàng VIB mới nhất. Lãi suất ngân hàng nào cao nhất hiện nay?
Cập nhật mới nhất về lãi suất ngân hàng HD Bank. Có nên gửi tiết kiệm ngân hàng HDBank?
Lãi suất ngân hàng Vietinbank cập nhật mới nhất. Lãi suất ngân hàng nào cao nhất
Lãi suất ngân hàng Agribank mới nhất 2023
Lãi suất ngân hàng Agribank khi gửi tiết kiệm
Hiện nay, ngân hàng Agribank cung cấp 2 hình thức gửi tiết kiệm cụ thể là:
- Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn: Khách hàng có thể rút tiền linh hoạt, mức lãi suất thường khá thấp.
- Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn: Thời gian gửi linh hoạt, gửi càng lâu càng nhận được lãi suất hấp dẫn.
Do đó, tùy thuộc vào nhu cầu bản thân mà bạn lựa chọn hình thức gửi tiết kiệm phù hợp. Trước khi thực hiện giao dịch, khách hàng nên tham khảo ý kiến của nhân viên tư vấn và tìm hiểu cẩn thận.
Gửi tiết kiệm ngân hàng là giải pháp tối ưu nhất trong thời kỳ kinh tế biến động như hiện nay. Bạn sẽ nhận được những lợi ích hấp dẫn khi lựa chọn hình thức này tại Agribank:
- Lãi suất hấp dẫn: Agribank cung cấp các gói tiết kiệm với lãi suất hấp dẫn, thường cao hơn so với các ngân hàng khác. Khách hàng có thể lựa chọn các gói tiết kiệm có kỳ hạn từ 1 tháng đến 60 tháng, với lãi suất phù hợp với nhu cầu và tài chính của mình.
- An toàn và đáng tin cậy: Agribank là một trong những ngân hàng lớn và uy tín tại Việt Nam, được Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước kiểm soát chặt chẽ. Việc gửi tiền tiết kiệm tại Agribank đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
- Dịch vụ tiện lợi: Khách hàng có thể gửi và rút tiền tiết kiệm tại bất kỳ chi nhánh của Agribank trên toàn quốc. Ngoài ra, Agribank cung cấp các dịch vụ thanh toán và chuyển khoản tiện lợi cho khách hàng.
- Khuyến mãi và ưu đãi: Agribank thường xuyên cung cấp các chương trình khuyến mãi và ưu đãi cho khách hàng gửi tiết kiệm, giúp khách hàng tăng thêm thu nhập từ tiền tiết kiệm.
Bảng lãi suất ngân hàng Agribank dành cho khách hàng cá nhân
Kì hạn | VND |
Không kỳ hạn | 0.2% |
1 Tháng | 2.6% |
2 Tháng | 2.6% |
3 Tháng | 3.0% |
4 Tháng | 3.0% |
5 Tháng | 3.0% |
6 Tháng | 4.0% |
7 Tháng | 4.0% |
8 Tháng | 4.0% |
9 Tháng | 4.0% |
10 Tháng | 4.0% |
11 Tháng | 4.0% |
12 Tháng | 5.0% |
13 Tháng | 5.0% |
15 Tháng | 5.0% |
18 Tháng | 5.0% |
24 Tháng | 5.3% |
Tiền gửi thanh toán | 0.2% |
Qua bảng thống kê trên, chúng ta có thể nhận thấy lãi suất tiền gửi của ngân hàng Agribank giao động 5.5%/năm với tất cả các kỳ hạn từ 12 tháng trở lên.
Bảng lãi suất ngân hàng Agribank dành cho khách hàng doanh nghiệp
Kì hạn | VND |
Không kỳ hạn | 0.2% |
1 Tháng | 2.3% |
2 Tháng | 2.3% |
3 Tháng | 2.9% |
4 Tháng | 2.9% |
5 Tháng | 2.9% |
6 Tháng | 3.7% |
7 Tháng | 3.7% |
8 Tháng | 3.7% |
9 Tháng | 3.7% |
10 Tháng | 3.7% |
11 Tháng | 3.7% |
12 Tháng | 4.7% |
13 Tháng | 4.7% |
15 Tháng | 4.7% |
18 Tháng | 4.7% |
24 Tháng | 4.7% |
Tiền gửi thanh toán | 0.2% |
Lãi suất ngân hàng Agribank cho doanh nghiệp không kỳ hạn chỉ có 0,5%/năm. Trong khi đó, với mỗi kỳ hạn sẽ áp dụng mức lãi suất khác nhau.
Như vậy, lãi suất tiền gửi cho doanh nghiệp giảm dần tại các kỳ hạn. Ta có thể thấy mức lãi cao nhất là 4.9% áp dụng với kỳ hạn từ 12 tháng trở lên. Đối với tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi thanh toán giữ nguyên ở mức 0,3%.
Tuy nhiên, tất cả thông tin về lãi suất ngân hàng Agribank trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Thị trường liên tục biến động nên các con số cũng không ngừng thay đổi, vì thế trước khi giao dịch bạn hãy tìm hiểu thật kỹ.
Lãi suất vay ngân hàng Agribank năm 2024
Lãi suất vay của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố như mục đích sử dụng vốn, thời hạn vay, khả năng thanh toán của khách hàng và tình hình thị trường tài chính.
Lãi suất cho vay thế chấp tại Agribank
Hiện tại, Agribank cung cấp nhiều sản phẩm vay với lãi suất khác nhau, bao gồm:
- Vay tiêu dùng: Lãi suất dao động từ 7% một năm, tùy thuộc vào loại hình sản phẩm vay và thời hạn vay.
- Vay mua nhà: Lãi suất ưu đãi từ 7% một năm, tùy thuộc vào thời hạn vay và giá trị tài sản thế chấp.
- Vay mua ô tô: Lãi suất từ 6% đến 7,5% một năm, tùy thuộc vào thời hạn vay và giá trị tài sản thế chấp.
- Vay đầu tư sản xuất kinh doanh: Lãi suất thấp nhất là 6,0% một năm, tùy thuộc vào mức độ rủi ro và khả năng thanh toán của khách hàng.
Ngoài ra, Agribank còn có nhiều chương trình khuyến mãi và ưu đãi về lãi suất cho khách hàng đáp ứng các điều kiện nhất định, như vay theo nhóm, vay trực tuyến, vay đồng vốn với cổ đông, vay tiêu dùng trong dịp lễ tết và mùa du lịch, v.v.
Lãi suất cho vay tín chấp tại Agribank
Vay tín chấp nghĩa là không cần tài sản đảm bảo. Ngân hàng sẽ xét duyệt hồ sơ dựa trên mức độ điểm tín dụng và khả năng hoàn trả tiền của khách hàng. Hiện tại, Agribank triển khai 3 gói vay kèm lãi suất hấp dẫn sau:
- Khách hàng vay tín chấp với mục đích tiêu dùng cá nhân có mức lãi suất 13%/năm.
- Vay tín chấp để lao động nước ngoài có lãi suất 13%/năm.
- Vay thấu chi có mức lãi suất là 17%/năm.
Tuy nhiên, lãi suất vay của Agribank có thể thay đổi theo thời gian và tình hình thị trường tài chính, do đó khách hàng nên thường xuyên cập nhật thông tin và tìm hiểu kỹ về các sản phẩm vay trước khi đưa ra quyết định vay vốn.
Cách tính lãi suất ngân hàng Agribank khi gửi tiết kiệm
Tương ứng với 2 hình thức tiền lãi không kỳ hạn và có kỳ hạn sẽ cách tính khác nhau:
Công thức tính tiền lãi không kỳ hạn
Đối với hình thức này, khách hàng có thể dễ dàng rút tiền bất cứ khi nào và mức lãi suất của gói này thường thấp hơn gửi tiền có kỳ hạn. Theo đó, bạn có thể thực hiện tính với công thức cụ thể như sau:
Tiền lãi (theo số ngày gửi) = Tiền gửi x Lãi suất (%/năm) x số ngày gửi/ 360
Công thức tính tiền lãi có kỳ hạn
Khách hàng có thể lựa chọn kỳ hạn gửi theo tuần/quý/tháng/năm, mức tiền gửi và lãi suất theo cam kết. Trong trường hợp bạn rút trước hạn lãi suất sẽ tính theo mức gửi không kỳ hạn. Công thức tính cụ thể như sau:
Tiền lãi (theo số ngày gửi) = Tiền gửi x Lãi suất (%/năm) x số ngày gửi/ 360
Hoặc:
Tiền lãi (theo số tháng gửi) = Tiền gửi x Lãi suất (%/năm)/12 x số tháng gửi.
Cách tính lãi suất ngân hàng Agribank khi vay vốn
Lãi suất vay tại ngân hàng Agribank có thể tính theo công thức sau:
Lãi tiền vay = (Số tiền vay x lãi suất vay) x 30 ngày (số ngày thực tế có trong 1 tháng) /365 ngày.
Trên thực tế, số tiền lãi vay ngân hàng có thể chênh lệch nhưng không đáng kể ở mỗi tháng. Bởi hiện có những tháng 28, 30 và 31 ngày.
Công cụ tính nhanh lãi suất ngân hàng Agribank
Để hỗ trợ khách hàng không cần phải tự tính toán cũng như kết quả được chính xác hơn. Ngân hàng Agribank có đưa ra công cụ tính lãi vay tự động trực tuyến trên web với các bước sau:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tính lãi online tại https://www.agribank.com.vn/vn/cong-cu-tinh-toan
- Bước 2: Bạn chọn hình thức vay thế chấp hoặc tín chấp.
Bước 3: Điền các thông tin của khoản vay như: Số tiền, thời gian, lãi suất và phương thức tính rồi nhấn vào kết quả là ra.
Chia sẻ kinh nghiệm vay vốn ở ngân hàng Agribank
Để vay vốn ở Ngân hàng Agribank, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Xác định mục đích vay: Trước khi đến Ngân hàng Agribank, bạn cần xác định rõ mục đích vay vốn để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
- Chuẩn bị hồ sơ: Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như giấy tờ tùy thân (CMND, hộ khẩu), giấy tờ liên quan đến mục đích vay (hợp đồng mua bán, hợp đồng thuê nhà, giấy tờ đăng ký kinh doanh,…).
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn vay vốn: Bạn cần điền đầy đủ thông tin cá nhân và thông tin về mục đích vay vốn vào mẫu đơn vay vốn.
- Gặp nhân viên tư vấn: Sau khi điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn vay vốn, bạn cần đến Ngân hàng Agribank để gặp nhân viên tư vấn. Nhân viên sẽ kiểm tra hồ sơ của bạn và đưa ra các giải pháp tài chính phù hợp.
- Thẩm định hồ sơ: Sau khi nhận được hồ sơ, Ngân hàng Agribank sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ để đánh giá khả năng trả nợ và xác định mức vay vốn.
- Ký hợp đồng vay vốn: Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận, bạn cần ký hợp đồng vay vốn với Ngân hàng Agribank.
- Nhận tiền và trả nợ: Sau khi ký hợp đồng vay vốn, bạn sẽ nhận được số tiền vay. Bạn cần đảm bảo trả đúng thời hạn và đủ số tiền vay vốn cùng lãi suất theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Một số kinh nghiệm để vay vốn ở Ngân hàng Agribank dễ dàng hơn:
- Nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và minh bạch để tăng khả năng được chấp thuận vay vốn.
- Cần liên hệ và tư vấn trực tiếp với nhân viên của Ngân hàng Agribank để được hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc liên quan đến các sản phẩm tài chính.
- Nên xem xét cẩn thận các điều khoản trong hợp đồng vay vốn
Một số câu hỏi liên quan
Tổng đài hỗ trợ chăm sóc khách hàng của Agribank
Để liên hệ với Tổng đài hỗ trợ chăm sóc khách hàng của Ngân hàng Agribank, bạn có thể sử dụng một trong các thông tin sau:
- Hotline: 1900 6555 08 (hoặc 028 38 272 372 nếu bạn đang ở TP. Hồ Chí Minh)
- Email: agribank@agribank.com.vn
Truy cập vào trang web chính thức của Agribank (www.agribank.com.vn) và sử dụng chức năng “Góp ý” để gửi thông tin phản hồi hoặc yêu cầu hỗ trợ.
Tổng đài hỗ trợ chăm sóc khách hàng của Agribank có thời gian làm việc từ 7:30 sáng đến 5:00 chiều các ngày trong tuần (trừ các ngày lễ Tết). Bạn có thể liên hệ với Tổng đài để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Agribank.
100 triệu gửi ngân hàng Agribank lãi suất bao nhiêu?
Lãi suất gửi tiền ở Ngân hàng Agribank phụ thuộc vào loại hình sản phẩm gửi tiền mà bạn chọn. Hiện tại, Agribank có nhiều sản phẩm gửi tiền khác nhau với mức lãi suất khác nhau, ví dụ như:
- Tiết kiệm truyền thống: Mức lãi suất thường dao động từ 4% – 5.5%/năm, tùy thuộc vào thời hạn gửi và số tiền gửi. Ví dụ, với số tiền 100 triệu đồng gửi trong thời hạn 12 tháng, lãi suất thường là khoảng 4.8%/năm.
- Tiết kiệm trực tuyến (e-Savings): Mức lãi suất thường cao hơn so với tiết kiệm truyền thống và dao động từ 4.5% – 6.2%/năm, tùy thuộc vào thời hạn gửi và số tiền gửi. Ví dụ, với số tiền 100 triệu đồng gửi trong thời hạn 12 tháng, lãi suất thường là khoảng 5.2%/năm.
Tuy nhiên, để biết chính xác mức lãi suất hiện tại và điều kiện áp dụng của các sản phẩm gửi tiền tại Agribank, bạn nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng để được tư vấn và cập nhật thông tin mới nhất.
Lãi suất ngân hàng Agribank tháng 1 năm 2023
Tháng 1/2023, Agribank tiếp tục triển khai biểu lãi suất không đổi từ 4,9%/năm đến 7,4%/năm, lãi cuối kỳ.
Biểu lãi suất ngân hàng Agribank dành cho khách hàng cá nhân tháng 1/2023 mới nhất
Kỳ hạn | VND |
Không kỳ hạn | 0,5% |
1 Tháng | 4,9% |
2 Tháng | 4,9% |
3 Tháng | 5,4% |
4 Tháng | 5,4% |
5 Tháng | 5,4% |
6 Tháng | 6,1% |
7 Tháng | 6,1% |
8 Tháng | 6,1% |
9 Tháng | 6,1% |
10 Tháng | 6,1% |
11 Tháng | 6,1% |
12 Tháng | 7,4% |
13 Tháng | 7,4% |
15 Tháng | 7,4% |
18 Tháng | 7,4% |
24 Tháng | 7,4% |
Tiền gửi thanh toán | 0,5% |
Nguồn: Agribank.
Biểu lãi suất ngân hàng Agribank áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp trong tháng 1/2023
Kỳ hạn | VND |
Không kỳ hạn | 0,5% |
1 Tháng | 4,6% |
2 Tháng | 4,6% |
3 Tháng | 5,1% |
4 Tháng | 5,1% |
5 Tháng | 5,1% |
6 Tháng | 5,8% |
7 Tháng | 5,8% |
8 Tháng | 5,8% |
9 Tháng | 5,8% |
10 Tháng | 5,8% |
11 Tháng | 5,8% |
12 Tháng | 6,2% |
13 Tháng | 6,2% |
15 Tháng | 6,2% |
18 Tháng | 6,2% |
24 Tháng | 6,2% |
Tiền gửi thanh toán | 0,5% |
Nguồn: Agribank.
Lãi suất ngân hàng Agribank tháng 12 năm 2022
Hiện tại, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) vẫn duy trì biểu lãi suất không đổi trong khoảng 4,9%/năm – 7,4%/năm, lãi cuối kỳ.
Biểu lãi suất ngân hàng Agribank dành cho khách hàng cá nhân tháng 12/2022 mới nhất
Kỳ hạn | VND |
Không kỳ hạn | 0,5% |
1 Tháng | 4,9% |
2 Tháng | 4,9% |
3 Tháng | 5,4% |
4 Tháng | 5,4% |
5 Tháng | 5,4% |
6 Tháng | 6,1% |
7 Tháng | 6,1% |
8 Tháng | 6,1% |
9 Tháng | 6,1% |
10 Tháng | 6,1% |
11 Tháng | 6,1% |
12 Tháng | 7,4% |
13 Tháng | 7,4% |
15 Tháng | 7,4% |
18 Tháng | 7,4% |
24 Tháng | 7,4% |
Tiền gửi thanh toán | 0,5% |
Nguồn: Agribank.
Biểu lãi suất ngân hàng Agribank áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp trong tháng 12/2022
Kỳ hạn | VND |
Không kỳ hạn | 0,5% |
1 Tháng | 4,6% |
2 Tháng | 4,6% |
3 Tháng | 5,1% |
4 Tháng | 5,1% |
5 Tháng | 5,1% |
6 Tháng | 5,8% |
7 Tháng | 5,8% |
8 Tháng | 5,8% |
9 Tháng | 5,8% |
10 Tháng | 5,8% |
11 Tháng | 5,8% |
12 Tháng | 6,2% |
13 Tháng | 6,2% |
15 Tháng | 6,2% |
18 Tháng | 6,2% |
24 Tháng | 6,2% |
Tiền gửi thanh toán | 0,5% |
Nguồn: Agribank.
Lời kết
Trên đây là những thông tin về mức lãi suất ngân hàng Agribank mới nhất 2023. Mong rằng với những thông tin hữu ích trên có thể giúp ích cho bạn trong quá trình hiểu và lựa chọn mức lãi suất phù hợp nhất cho mình.
Bài viết liên quan
Lãi suất ngân hàng MSB cập nhật mới nhất
[Cập nhật mới nhất] Lãi suất ngân hàng MB Bank hiện nay
Lãi suất ngân hàng SCB cập nhật mới nhất
Lãi suất ngân hàng TPBank cập nhật mới nhất. Có nên gửi tiết kiệm tại TPBank?