IBAN, BBAN, BIC hay SWIFT, … luôn là những mã code thường xuất hiện phổ biến trong các giao dịch thanh toán quốc tế. Trong số đó, mã số IBAN là một trong những mã thanh toán đang được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Vậy IBAN là gì? Số IBAN Number được dùng trong những trường hợp nào? Mã IBAN tại một số ngân hàng Việt Nam hiện đang được quy định như thế nào? Cùng Giavang.com tìm hiểu nhé!
Mục Lục
IBAN là gì? IBAN Number là gì?
IBAN (hay còn được gọi là International Bank Account Number) là một trong những mã tài khoản quốc tế. Mã này được cấp bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) và Tổ chức Tiêu Chuẩn Ngân hàng châu Âu (European Committee for Banking Standards).
- Cách tra cứu mã ngân hàng Đông Á/mã Swift Code Đông Á Bank
- Cách tra cứu mã ngân hàng Eximbank/mã Swift Code Eximbank
Thông thường, một mã IBank sẽ gồm có 34 ký tự và mỗi ký tự đảm nhận một chức năng chuyên biệt. Mã được thiết lập nên nhằm mục đích giảm thiểu các vấn đề sai sót khi thực hiện các giao dịch chuyển tiền. Tính đến thời điểm hiện tại, mã đã được sử dụng phổ biến tại hơn 71 quốc gia khác nhau. Đồng thời, mã đã được xác lập theo tiêu chuẩn ISO 13616 vào năm 2006.
Cấu trúc cơ bản của mã IBAN
Một mã giao dịch IBAN sẽ được cấu tạo nên từ những thành phần cơ bản được liệt kê chi tiết sau đây:
- MN là mã nước gồm 2 chữ cái, 2 chữ số đầu tiên (DE) chỉ mã nước. Ví dụ: DE chỉ nước Đức, FR (nước Pháp), ES (nước Tây Ban Nha).
- KT là mã kiểm tra gồm 2 chữ số từ 00 đến 99 (chỉ mã để kiểm tra).
- BBAN là 8 chữ số tiếp theo (ví dụ 10000000) là mã ngân hàng tại quốc gia đó.
- 10 chữ số tiếp theo (1234567890) là số tài khoản cá nhân trong nước đó. Ví dụ: Ở Đức IBAN tối đa 10 chữ số, Pháp, Ý 27 ký tự, Bỉ 16 ký tự.
Ví dụ mã số IBAN của Vương quốc Anh (GB) là: GB29NWBK60161331926819. Trong đó, “GB” là mã quốc gia, “29” là số kiểm tra, “NWBK” là mã định danh ngân hàng và “60161331926819” là số tài khoản. Lưu ý, cấu trúc và độ dài của mã này có thể thay đổi tùy thuộc vào mỗi quốc gia khác nhau. Vì vậy, khi kiểm tra mã số IBAN, khách hàng nên tham khảo thông tin chính xác từ bên phía ngân hàng hoặc sử dụng công cụ kiểm tra số IBAN của quốc gia đó.
Khi nào cần sử dụng mã IBAN Number?
Chuyển tiền từ Việt Nam sang Đức
Nếu khách hàng có nhu cầu chuyển tiền cho người thân ở Đức hay các khu vực Châu Âu. Thì khi đó, bạn cần phải cung cấp đầy đủ các thông tin cơ bản sau đây:
- Họ và tên người nhận tiền.
- Số IBAN người nhận.
- Số SWIFT/BIC.
Có thể nhận thấy, các mã số Swift/BIC đều sẽ được sử dụng để kiểm tra lại các thông tin giao dịch xem có chính xác hay không. Tuy nhiên, chỉ cần có mã số IBAN là chúng ta đã có thể biết rõ đầy đủ các thông tin giao dịch của người nhận.
Chuyển tiền từ Đức về Việt Nam
Đối với trường hợp chuyển tiền từ Đức hoặc các khu vực Châu Âu về Việt Nam, bạn hoàn toàn không thể sử dụng được các mã IBAN. Vì thực tế, IBAN Number không được sử dụng chính thức tại Việt Nam. Do đó, để thực hiện các giao dịch chuyển tiền này đòi hỏi bạn phải cung cấp các thông tin sau:
- Số tài khoản người nhận tại ngân hàng.
- Số SWIFT / BIC ngân hàng người nhận.
- Tên và địa chỉ ngân hàng người nhận.
Mọi giao dịch chuyển tiền từ Đức về Việt Nam đều sẽ tốn một khoản phí nhất định. Do đó, quý khách hàng cần nên tìm hiểu kỹ trước khi thực hiện các giao dịch có liên quan.
Mã IBAN một số ngân hàng tại Việt Nam
Như đã được đề cập tại các danh mục phía trên, để chuyển tiền về Việt Nam thì bạn hoàn toàn không cần sử dụng mã IBank. Nhưng bạn vẫn có thể tham khảo một vào mã IBAN tại một số ngân hàng nổi bật sau đây.
IBAN VietinBank
VietinBank là một trong những ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam có hỗ trợ thực hiện các giao dịch chuyển tiền từ Việt Nam sang Đức cho các du học sinh. Chính vì thế, các tài khoản du học Đức được đăng ký tại Vietinbank đều có số IBAN. Nhờ đó mà mọi chủ thể sử dụng các tài khoản này đều dễ dàng thanh toán tại các nước Châu Âu khác nhau.
IBAN VietcomBank
Đối với ngân hàng Vietcombank, quý khách hàng hoàn toàn có thể nhận tiền trực tiếp tại đơn vị thông qua mã SWIFT hay BIC code của Vietcombank mà không cần đến mã IBAN. Một số thông tin về ngân hàng Vietcombank:
- BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
- Address: 198 Tran Quang Khai, Hanoi, Vietnam
- Swift code: BFTVVNVX.
Nếu khách hàng chưa có tài khoản Vietcombank, bạn chỉ cần cung cấp CMND/CCCD/hộ chiếu để nhận tiền. Ngược lại, nếu đã có tài khoản thì bạn chỉ cần nhanh chóng cung cấp số tài khoản Vietcombank là được. Đối với các giao dịch bắt buộc cần mã IBAN thì giao dịch dịch đó sẽ không thực hiện được. Khách hàng nên đổi hình thức chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam như UniTeller hay MoneyGram.
Làm sao lấy được số IBAN khi bị mất thẻ?
Nếu chẳng may bị mất thẻ, khách hàng cần liên hệ ngay với ngân hàng để yêu cầu khóa thẻ khẩn cấp nhằm tránh trường hợp bị đánh cắp thông tin hoặc bị rút hết tiền. Sau khi khóa thẻ thành công, chủ thẻ cần đến quầy giao dịch để hỏi số IBAN của mình.
Thông thường, các mã IBAN đều sẽ được gửi về trong bản sao kê tài khoản (Umsätze persönliches Konto hàng tháng) sau khi đăng ký tài khoản thành công. Trường hợp, khách hàng đăng ký online thì bạn chỉ cần đăng nhập tài khoản để tra cứu ngay mã IBAN.
Một số câu hỏi có liên quan khác
Vì sao cần phải dùng đến mã IBAN?
Tại các khu vực Châu Âu, mã IBAN được sử dụng phổ biến tại hầu hết các giao dịch chuyển tiền/thanh toán quốc tế. Mã này đóng vai trò bảo mật thông tin giao dịch cũng như giảm thiểu được các tính rủi ro khi chuyển khoản. Đồng thời, mã sẽ đảm bảo số tiền được chuyển đến đúng người nhận. Do đó, mỗi chủ thẻ luôn cần phải nhớ mã này khi thực hiện các giao dịch quốc tế có liên quan.
Tra cứu mã IBAN của mình ở đâu?
Để tra cứu mã IBAN của mình, quý khách hàng có thể thực hiện theo 01 trong những cách thức được liệt kê sau đây:
- Cách 1: Kiểm tra ngay phía mặt trước của thẻ (đây là các dòng thẻ dành riêng cho du học sinh tại Đức).
- Cách 2: Liên hệ trực tiếp đến ngân hàng để được các giao dịch viên hỗ trợ và cung cấp mã.
- Cách 3: Truy cập vào các Website của ngân hàng để tra cứu ngay các mã giao dịch quốc tế.
Điểm khác biệt giữa mã Swift Code và IBAN
Hiện nay, có rất nhiều người dùng cho rằng mã Swift Code và IBAN giống nhau nhưng thực tế hai mã này có những đặc điểm khác biệt như sau:
- Mã Swift:
- Được sử dụng để xác định chủ thẻ ngân hàng có liên quan đến việc chuyển tiền.
- Cung cấp một tính năng bổ sung về bảo mật tin nhắn thông qua đó các ngân hàng có thể liên lạc một cách an toàn.
- Mức độ sử dụng của mã khá phổ biến và được nhiều quốc gia chấp thuận.
- Mã Swift có độ dài thông thường lên tới 11 ký tự mang nhiều tính năng bổ sung để liên lạc và thực hiện các giao dịch an toàn nhất.
- Mã IBAN:
- IBAN tìm ra tài khoản ngân hàng cá nhân có liên quan đến giao dịch.
- Không có các tính năng sử dụng tin nhắn tương tự như mã Swift.
- IBAN đã được 77 quốc gia sử dụng vào năm 2020.
- Mã có độ dài 34 ký tự.
Ở Châu Âu có cần BIC/Swift code không?
Nếu bạn chỉ chuyển tiền trong phạm vi Châu Âu thì chỉ cần số IBAN mà không cần số BIC/Swift code. Tại Việt Nam, mã Swift code hiện đang được quy định cụ thể như sau:
Ngân hàng | Tên ngân hàng tiếng Anh | Mã Swift/BIC |
Bản Việt | Vietcapital Commercial Joint Stock Bank | VCBCVNVX |
Vietcombank | Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam | BFTVVNVX |
Agribank | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development | VBAAVNVX |
Vietinbank | Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade | ICBVVNVX |
BIDV | Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam | BIDVVNVX |
Sacombank | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank | SGTTVNVX |
Techcombank | Vietnam Technology and Commercial Joint Stock Bank | VTCBVNVX |
MBBank | Military Commercial Joint Stock Bank | MSCBVNVX |
ACB | Asia Commercial Bank | ASCBVNVX |
PGBank | Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank | PGBLVNVX |
Bắc Á Bank | North Asia Commercial Joint Stock Bank | NASCVNVX |
Eximbank | Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank | EBVIVNVX |
Saigonbank | Saigon Bank for Industry and Trade | SBITVNVX |
SHBank | Saigon- Ha Noi Commercial Joint Stock Bank | SHBAVNVX |
VIB | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank | VNIBVNVX |
OCB | Orient Commercial Joint Stock Bank | ORCOVNVX |
OceanBank | Ocean Commercial One Member Limited Library Bank | OJBAVNVX |
Quốc gia nào không chấp nhận mã IBAN/SWIFT?
Việc chuyển tiền/thanh toán quốc tế thông qua các mã giao dịch IBAN/SWIFT luôn là một trong những hoạt động khá phổ biến trên thị trường hiện nay. Danh sách bao gồm các quốc gia như Jamaica, Việt Nam, Kenya, Ai Cập và Sri Lanka. Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia đều chấp nhận mã IBAN và SWIFT cho các thanh toán quốc tế. Vì thực tế vẫn còn nhiều đơn vị chưa áp dụng các hệ thống này.
Đặc biệt là những quốc gia không có nhiều hệ thống ngân hàng hoặc thiếu các công nghệ cần thiết để hỗ trợ giao dịch thanh toán quốc tế. Ví dụ như: Myanma, Uzbekistan, Iraq, Cuba và Kazakhstan.
Ngoài ra, thay vì sử dụng các mã giao dịch trên thì một số quốc gia lại lựa chọn thanh toán theo các phương thức khác như MoneyGram hoặc Western Union. Nhờ đó mà mọi giao dịch chuyển tiền từ xa sẽ dễ dàng thực hiện nhanh chóng hơn. Nếu bạn đang có nhu cầu chuyển tiền vào những quốc gia không chấp nhận các mã giao dịch quốc tế này thì hãy nhanh chóng liên hệ với các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền địa phương để được hướng dẫn các tùy chọn thanh toán phù hợp nhất.
Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về mã số IBan Number cũng như cách thức sử dụng mã này trong các giao dịch thanh toán quốc tế. Mong rằng những kiến thức nêu trên sẽ mang đến cho bạn những thông tin khách quan nhất.
Một số bài viết có liên quan