• Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Sitemap

Thành phố Hồ Chí Minh

Giavang.com
  • Biểu Đồ Giá Vàng
    • Giá Vàng Thế Giới
    • Giá Vàng Trong Nước
  • Kiến Thức Giao Dịch
    • Phân Tích Kỹ Thuật
      • Mô Hình Giá
    • Giao Dịch Vàng
      • Dự Báo Giá Vàng
      • Chiến Lược Giao Dịch XAUUSD
      • Vàng Vật Chất
      • Chỉ Số Vàng
      • Vàng Tài Khoản
    • Kiến Thức Chứng Khoán
      • Mã Cổ Phiếu
      • Tin Chứng Khoán
    • Ngân Hàng
      • Lãi Suất Ngân Hàng
      • Thông Tin Tỷ Giá
      • Tín Dụng
    • Thị Trường Cypto
      • Thông Tin Coin
      • Thư Viện Game
  • Kiến Thức Tài Chính
    • Thị Trường Bảo Hiểm
    • Vay Tài Chính
    • Fintech
    • Kiếm Tiền Online
  • Kiến Thức Kinh Doanh
No Result
View All Result
  • Biểu Đồ Giá Vàng
    • Giá Vàng Thế Giới
    • Giá Vàng Trong Nước
  • Kiến Thức Giao Dịch
    • Phân Tích Kỹ Thuật
      • Mô Hình Giá
    • Giao Dịch Vàng
      • Dự Báo Giá Vàng
      • Chiến Lược Giao Dịch XAUUSD
      • Vàng Vật Chất
      • Chỉ Số Vàng
      • Vàng Tài Khoản
    • Kiến Thức Chứng Khoán
      • Mã Cổ Phiếu
      • Tin Chứng Khoán
    • Ngân Hàng
      • Lãi Suất Ngân Hàng
      • Thông Tin Tỷ Giá
      • Tín Dụng
    • Thị Trường Cypto
      • Thông Tin Coin
      • Thư Viện Game
  • Kiến Thức Tài Chính
    • Thị Trường Bảo Hiểm
    • Vay Tài Chính
    • Fintech
    • Kiếm Tiền Online
  • Kiến Thức Kinh Doanh
No Result
View All Result
Giavang.com
No Result
View All Result
Home Vàng Vật Chất

Cập nhật bảng giá kim cương tự nhiên hôm nay – Giá kim cương PNJ 

Quynh by Quynh
23/04/2024
in Vàng Vật Chất
0
Cập nhật bảng giá kim cương tự nhiên hôm nay - Giá kim cương PNJ 

Cập nhật bảng giá kim cương tự nhiên hôm nay - Giá kim cương PNJ 

463
SHARES
3.1k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Bảng giá kim cương tự nhiên hôm nay bao nhiêu? Giá kim cương PNJ cao hay thấp hơn so với giá kim cương tại các khu vực khác? Bảng giá kim cương GIA hiện đang được quy định ra sao? Giá kim cương 5 ly hay 1 ly như thế nào? Để cập nhật chính xác bảng giá kim cương hôm nay, hãy cùng Giavang.com tìm hiểu ngay bài viết sau đây nhé!

Mục Lục

  • 1 Bảng giá kim cương tự nhiên 
    • 1.1 Giá kim cương tròn (Diamond Round)
    • 1.2 Giá kim cương Diamond Heart 
    • 1.3 Giá kim cương tấm hiện nay 
  • 2 Cập nhật bảng giá kim cương PNJ 
  • 3 Bảng giá kim cương GIA tính theo Ly
    • 3.1 Kim cương 3ly6 
    • 3.2 Kim cương 4ly1 – 4ly5
    • 3.3 Giá Kim cương 5ly4
    • 3.4 Kim Cương 6ly  – 6ly3 (<1CT)
    • 3.5 Giá Kim cương 6ly3 (>=1CT)
    • 3.6 Giá bán kim cương 6ly8
    • 3.7 Giá Kim Cương 7ly2
    • 3.8 Kim Cương 8ly1 – 9ly
  • 4 Cách xác định giá kim cương chính xác
  • 5 Giá kim cương GIA phụ thuộc yếu tố nào?

Bảng giá kim cương tự nhiên 

Giá kim cương tròn (Diamond Round)

GIA ReportSizeCaratColorPolishSym..Price
*14264.530.32F/VVS2EXEX20,000,000
*79794.550.33F/VVS2EXEX20,000,000
*25344.600.37D/VVS1EXEX21,500,000
*97434.530.32E/IFEXEX22,000,000
       
****324.520.33E/VVS2EXEX18,000,000
****264.520.34E/VVS1EXEX18,000,000
****204.600,37FEXEX15,802,500
****114.520,35DEXEX15,802,500
****814.620,35FEXEX19,293,750
****364.540,34EEXVR19,110,000
*******4.54–F/VVS1EXEX23,500,000
****795.100,46FEXEX27,746,250
****915.500,6lEXEX31,421,250
****285.440,57lEXEX32,891,250
***5695.480,6EEXEX40,000,000
****795.450,6FEXEX35,647,500
****265.450,56FEXEX75,337,500
  • Kim cương là gì? Tất tần tật những điều thú vị về Kim cương
  • Kim cương nhân tạo là gì? Giá kim cương nhân tạo và tự nhiên bao nhiêu?
  • Kim cương nước D là gì? Vì sao người ta lại thích chơi kim cương nước D?
  • Kim cương nước E là gì? Giá bao nhiêu? Nên mua kim cương nước E hay F?
Bảng giá kim cương tự nhiên 
Bảng giá kim cương tự nhiên

Giá kim cương Diamond Heart 

GIA ReportSizeCaratColorClaritySym..Price
***8414.00*3.510.19 DSI1EX8,800,000
***3714.00*3.560.19DSI1EX9,000,000
***0333.96*3.540.19DVS1EX10,000,000
***4294.00*3.530.18DVS1VR10,000,000
***6964.41*3.560.23D VS2EX12,500,000

Giá kim cương tấm hiện nay 

Size Giá lẻ SizeGiá lẻ
0.8120,0002.51,485,000
0.9123,0002.61,695,000
1.0127,0002.72,145,000
1.1135,0002.82,325,000
1.2187,0002.92,775,000
1.3225,0003.0 2,925,000
1.4262,5003.13,390,000
1.5300,0003.23,810,000
1.6375,0003.34,050,000
1.7435,0003.45,475,000
1.8525,0003.56,225,000
1.9600,0003.67,350,000
2.0720,0003.78,100,000
2.1795,0003.89,450,000
2.2 870,0003.911,625,000
2.31,035,0004.012,300,000
2.41,185,000

Cập nhật bảng giá kim cương PNJ 

Giá kim cương PNJ hiện đang được niêm yết và cập nhật theo bảng số liệu sau đây:

Kích CỡGiáThông SốKiểm Định
Kim cương 3ly6 (3,6mm)11.000.000 – 17.500.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 4ly1 (4,1mm)16.200.000 – 24.500.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 4ly5 (4,5mm)21.200.000 – 38.000.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 5ly (5mm)42.900.000 – 68.100.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 5ly4 (5,4mm)61.400.000 – 112.000.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 6ly (6mm)138.800.000 – 274.200.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 6ly3 (mm <1CT)212.900.000 – 396.500.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 6ly3 (mm = 1CT )276.900.000 – 528.300.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 6ly8 (6,8mm)339.400.000 – 598.700.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 7ly2 (7,2mm)492.100.000 – 838.900.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 8ly1 (8,1mm)1.124.600.000 VND trở lênF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 9ly (9mm)1.757.300.000 VND trở lênF/VS2/Ex*GIA*
Cập nhật bảng giá kim cương PNJ 
Cập nhật bảng giá kim cương PNJ

Thương hiệu PNJ hiện đang cung cấp các loại kim cương sau:

Kích thướcMàu sắc – nước màuĐộ tinh khiết
3.60 lyFVVS1
3.60 lyEVVS1
4.30 lyDVVS1
4.50 lyDVVS1
4.50 lyEVVS1
4.50 lyFVVS1
4.50 lyFVVS1
4.50 lyEIF
4.50 lyEVVS1
4.00 lyDVVS1
5.00 lyFVVS1
5.00 lyDVVS1
4.50 lyFIF
3.90 lyFVVS1
5.10 lyEVVS1
6.30 lyEVVS1
5.40 lyFIF
5.40 lyDVVS1
3.90 lyEVVS
4.30 lyFVVS1
5.40 lyFVVS1
5.10 lyFVVS1
5.00 lyFVVS1
4.20 lyEVVS1
4.30 lyEVVS1

Bảng giá kim cương GIA tính theo Ly

Kim cương 3ly6 

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D17,190,00015,002,00014,556,00012,413,00012,011,000
E16,744,00014,556,00014,109,00012,011,00011,654,000
F16,297,00014,109,00013,663,00011,654,00011,296,000

Kim cương 4ly1 – 4ly5

  • Kim cương 4ly1
Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D27,147,00022,905,00022,057,00019,110,00018,440,000
E26,299,00022,057,00021,209,00018,440,00017,726,000
F25,451,00021,209,00020,360,00017,726,00017,012,000
  • Kim cương 4ly5
Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D35,986,00031,094,00028,039,00024,679,00023,386,000
E31,996,00028,529,00027,503,00022,962,00021,734,000
F28,206,00027,446,00026,495,00021,316,00020,503,000

Giá Kim cương 5ly4

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D110,236,00098,343,00090,745,00075,497,00071,019,000
E101,685,00090,768,00087,733,00072,458,00065,140,000
F93,416,00084,884,00083,182,00069,990,00063,808,000

Kim Cương 6ly  – 6ly3 (<1CT)

  • Kim Cương 6ly
Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D264,019,000223,540,000199,269,000161,492,000149,930,000
E219,882,000207,384,000190,212,000149,930,000145,864,000
F208,373,000194,390,000185,682,000142,306,000137,224,000
  • Kim Cương 6ly3 (<1CT)
Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D387,477,000350,620,000283,294,000240,526,000239,088,000
E327,574,000306,501,000274,252,000231,234,000222,980,000
F307,343,000290,108,000251,741,000216,742,000207,752,000

Giá Kim cương 6ly3 (>=1CT)

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D506,363,000439,903,000370,968,000317,676,000298,861,000
E435,957,000367,990,000364,735,000302,548,000291,750,000
F368,887,000354,967,000345,369,000279,989,000274,389,000

Giá bán kim cương 6ly8

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D636,138,000561,934,000455,811,000418,237,000404,786,000
E510,196,000505,113,000404,039,000378,549,000326,767,000
F467,024,000454,207,000393,610,000360,660,000323,615,000

Giá Kim Cương 7ly2

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D815,566,000766,539,000628,311,000597,148,000533,322,000
E708,019,000667,272,000619,932,000532,529,000522,532,000
F646,637,000592,947,000578,625,000516,796,000474,518,000

Kim Cương 8ly1 – 9ly

  • Kim Cương 8ly1
Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D2,198,971,0001,980,212,0001,619,466,0001,363,658,0001,196,102,000
E1,767,724,0001,544,428,0001,395,190,0001,229,038,0001,155,342,000
F1,501,000,0001,449,428,0001,313,113,0001,185,878,0001,124,639,000
  • Kim Cương 9ly
Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D3,691,689,0003,096,602,0002,774,733,0002,312,277,0002,034,804,000
E3,197,116,0002,749,428,0002,543,505,0002,173,541,0001,896,068,000
F2,731,250,0002,537,961,0002,329,033,0002,034,804,0001,757,331,000

Cách xác định giá kim cương chính xác

Giá kim cương được định giá dựa vào 4 yếu tố C gồm Colour – Cut – carat – clarity. Ngoài ra, các chuyên gia định giá theo giá gia công, thuế nhập, … Cụ thể hơn, chúng ta có thể dựa trên các cách tính giá sau đây:

  • Tính giá trên mỗi carat:
    • Giá viên kim cương = Giá trên mỗi Carat x trọng lượng carat
    • Các thương hiệu bán kim cương sẽ tính giá dựa trên trọng lượng của viên kim cương đó.
  • Tính giá dựa trên giá kim cương RAPAPORT:
    • Đầu tiên đối chiếu trọng lượng của viên kim cương cần tính với trọng lượng trên danh sách RAPAPORT.
    • Đối chiếu màu sắc viên kim cương với màu sắc trên bảng RAPAPORT.
    • Tiếp đến là đối chiếu độ tính khiết với bảng RAPAPORT.
    • Đối chiếu cột ngang (độ tinh khiết) và cột dọc (cấp độ màu) để tìm giá/carat (ct) của viên kim cương cần tính (đơn vị tính trong bảng giá quy định là 100 đô la /carat (ct).
Cách xác định giá kim cương chính xác
Cách xác định giá kim cương chính xác

Giá kim cương GIA phụ thuộc yếu tố nào?

Để xác định được giá trị của một viên kim cương GIA, các chuyên viên sẽ dựa trên một vài yếu tố chính sau đây:

  • Độ tinh khiết (Clarity): Những viên kim cương trong suốt, không lẫn nhiều tạp chất và không có vệt sẽ có giá cao hơn những sản phẩm có lẫn tạp chất.
  • Đường cắt (Cut): Giá trị của một viên kim cương phụ thuộc rất nhiều vào các đường cắt. Để cắt tạo nên những viên kim cương bắt mắt đòi hỏi các chuyên gia phải dựa vào độ cân bằng, các góc cạnh và các vết cắt để xác định giá trị của một viên kim cương.
  • Trọng lượng (Carat): Trọng lượng của viên kim cương được đo bằng Carat. Viên kim cương có trọng lượng càng lớn thì giá trị của viên kim cương càng cao.
  • Nước màu kim cương (Color): 
    • Kim cương có giá trị cao nhất thuộc nhóm màu D, E, F – không màu.
    • Kim cương càng nhiều màu sắc pha tạp thì giá càng giảm.
    • Giá trị của kim cương được sắp xếp từ cao đến thấp theo bẳng màu sắc sau:
      • D, E, F (Không màu)
      • G, H, I, J
      • K, L, M (Có màu nhẹ như vàng nhẹ hoặc nâu),
      • Kim cương xanh
      • Kim cương vàng
      • Kim cương đỏ
      • Kim cương đen

Ngoài ra, tại một số địa điểm còn đánh giá theo các tiêu chuẩn khác như độ cân xứng, độ phát quang, kiểm định chất lượng, độ sạch, giấy chứng nhận, …

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về bảng giá kim cương tự nhiên hôm nay cũng như thông tin giá kim cương PNJ bà kim cương GIA. Mong rằng những nội dung nêu trên sẽ mang đến cho bạn những điều cần thiết nhất về giá kim cương trên thị trường hiện nay. 

Xem thêm 

  • Kim cương là gì? Tất tần tật những điều thú vị về Kim cương
  • Đá Chrysoberyl là gì? Đá mắt mèo Chrysoberyl có tác dụng gì?
  • Bạc 925 là gì? Bạc 925 là bạc thật hay giả? Giá bạc 925 hôm nay
  • 12 viên đá đẹp nhất thế giới – Giá trị cực khủng lên đến hàng tỷ đồng
Tags: trang sức đá quý
Bài Trước Đó

Chỉ số QOQ là gì? Điểm khác biệt giữa chỉ số QOQ và YOY là gì?

Bài Tiếp Theo

Đá sapphire vàng hợp mệnh gì? Bảng giá sapphire vàng tự nhiên

Quynh

Quynh

Liên QuanBài Viết

Mua vàng tây ở đâu uy tín? Vàng tây giá bao nhiêu 1 chỉ?

Mua vàng tây ở đâu uy tín? Vàng tây giá bao nhiêu 1 chỉ?

Trong danh mục vàng bạc đá quý, vàng tây luôn là loại vàng được nhiều khách hàng ưa chuộng nhất...

Phương pháp đầu tư vàng hiệu quả dành riêng cho người mới bắt đầu

Phương pháp đầu tư vàng hiệu quả dành riêng cho người mới bắt đầu

Với xu hướng giá vàng tăng kịch trần như hiện nay thì việc đầu tư vàng là môt quyết định...

Có nên đầu tư sàn vàng? Top sàn giao dịch vàng ở Việt Nam uy tín

Có nên đầu tư sàn vàng? Top sàn giao dịch vàng ở Việt Nam uy tín

Đầu tư sàn vàng là một trong những hình thức giao dịch đang được nhiều thành viên quan tâm nhất...

Bài Tiếp Theo
Đá sapphire vàng hợp mệnh gì? Bảng giá sapphire vàng tự nhiên

Đá sapphire vàng hợp mệnh gì? Bảng giá sapphire vàng tự nhiên

Bài viết mới

Tổng đài ACB online - Hỗ trợ khách hàng 24/7 nhanh chóng

Tổng đài ACB online – Hỗ trợ khách hàng 24/7 nhanh chóng 

Tổng đài ACB online là số mấy? Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) hiện đang cung cấp...

Giá vàng Hà Nội hôm nay bao tiền 1 chỉ? Cập nhật giá vàng 9999, vàng SJC

Giá vàng Hà Nội hôm nay bao tiền 1 chỉ? Giá vàng Bảo Tín Minh Châu 24h qua

Giá vàng Hà Nội hôm nay bao nhiêu tiền 1 chỉ? Giá vàng 9999 hôm nay tăng hay giảm? Giá...

vang 610 2

Vàng 610 là gì? Cập nhật giá vàng 610 hôm nay

Vàng 610 luôn được sử dụng khá nhiều trong quá trình chế tác trang sức. Vậy vàng 610 là gì?...

Vàng 14K là vàng gì? Giá vàng 14K hôm nay bao nhiêu một chỉ

Vàng 14K là vàng gì? Giá vàng 14K hôm nay bao nhiêu một chỉ

Thị trường vàng ngày càng sôi nổi cùng với nhiều loại vàng khác nhau. Nhu cầu mua sắm của mỗi...

Lãi Suất Ngân Hàng

Lãi suất ngân hàng Eximbank mới nhất hiện nay. Có nên gửi tiết kiệm Eximbank không?

Lãi suất ngân hàng Eximbank mới nhất hiện nay. Có nên gửi tiết kiệm Eximbank không?

20/11/2023
Bảng lãi suất ngân hàng Agribank cập nhật mới nhất

Bảng lãi suất ngân hàng Agribank cập nhật mới nhất

20/11/2023
Lãi suất ngân hàng Sacombank mới nhất. Gửi tiết kiệm Sacombank lãi suất bao nhiêu?

Lãi suất ngân hàng Sacombank mới nhất. Gửi tiết kiệm Sacombank lãi suất bao nhiêu?

20/11/2023
Lãi suất ngân hàng SCB cập nhật mới nhất

Lãi suất ngân hàng SCB cập nhật mới nhất

20/11/2023
Lãi suất ngân hàng TPBank cập nhật mới nhất. Có nên gửi tiết kiệm tại TPBank?

Lãi suất ngân hàng TPBank cập nhật mới nhất. Có nên gửi tiết kiệm tại TPBank?

20/11/2023
Lãi suất ngân hàng Vietinbank mới nhất

Lãi suất ngân hàng Vietinbank cập nhật mới nhất. Lãi suất ngân hàng nào cao nhất

20/11/2023
Lãi suất ngân hàng ACB 2023

[Cập nhật] Lãi suất ngân hàng ACB mới nhất. So sánh lãi suất ngân hàng hiện nay

20/11/2023
Lãi suất ngân hàng Techcombank hiện nay bao nhiêu?

Lãi suất ngân hàng Techcombank hiện nay bao nhiêu? Lãi suất tiết kiệm Lộc Phát Techcombank

20/11/2023
Bảng lãi suất ngân hàng VPBank mới nhất. Lãi suất ngân hàng nào cao nhất?

Bảng lãi suất ngân hàng VPBank mới nhất. Lãi suất ngân hàng nào cao nhất?

20/11/2023
Cập nhật mới nhất lãi suất ngân hàng BIDV. Gửi ngân hàng BIDV 100 triệu lãi bao nhiêu?

Cập nhật mới nhất lãi suất ngân hàng BIDV. Gửi ngân hàng BIDV 100 triệu lãi bao nhiêu?

20/11/2023

  • Fintech
  • MMO-Kiếm Tiền Online
  • Vay Tài Chính
  • App Vay Tiền
  • Tiền tệ – Tỷ giá
  • Kiến Thức Kinh Doanh
  • Thông Tin Coin
  • Đầu Tư Coin
  • Thị Trường Bảo Hiểm
  • Ngân Hàng
  • Lãi Suất Ngân Hàng
  • Thông Tin Sàn
  • Tin Chứng Khoán 
  • Mã Cổ Phiếu
  • Thẻ Tín Dụng
  • Kiến Thức Kinh doanh
  • Thư Viện Game
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Tuyển dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ
  • Facebook Zalo Youtube

gia-vang-hom-nay

Giavang.com là trang cập nhật giá vàng hàng ngày, là kênh thông tin các thị trường tài chính như Vàng Forex, Quỹ Đầu Tư Vàng, Cổ phiếu Vàng….giúp nhà đầu tư có thêm thông tin về biến động thị trường, tin tức về các tổ chức, sàn giao dịch….Giavang.com không phải là sàn môi giới ngoại hối-Forex

DMCA.com Protection Status

Văn Phòng Đại Diện Giavang.com

Địa chỉ: Tầng 23, AB Tower, 76A Lê Lai, phường Bến Thành, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.

Email:   giavangtructuyen24h@gmail.com

No Result
View All Result
  • Biểu Đồ Giá Vàng
    • Dự Báo Giá Vàng
    • Biểu Đồ XAU/USD
    • Giá Vàng Trong Nước
    • Giá Vàng Thế Giới
  • Kiến Thức Giao Dịch
    • Vàng Forex
    • Vàng Vật Chất
    • Crypto
      • Thông Tin Coin
      • Thư Viện Game
    • Chứng Khoán
      • Mã Cổ Phiếu
      • Tin Chứng Khoán
    • Tài Chính
      • Vay Tài Chính
      • Fintech
    • Ngân Hàng
      • Tỷ Giá Tiền Tệ
      • Lãi Suất
      • Thẻ Tín Dụng
    • Thị Trường Bảo Hiểm
    • Tin Tức Sàn
  • Phân Tích Kỹ Thuật
  • Kiến Thức Kinh Doanh
  • Kiếm Tiền Online

Login to your account below

Forgotten Password?

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In