Chi phí sử dụng vốn là gì? Chi phí sử dụng vốn là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh, có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của mọi tổ chức. Hiểu rõ về chi phí sử dụng vốn giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh hơn về việc đầu tư vốn để tối đa hóa lợi nhuận. Bài viết dưới đây của giavang.com sẽ giải thích chi tiết về khái niệm này và cung cấp công thức tính chi phí sử dụng vốn một cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Hãy tham khảo ngay!
Mục Lục
Chi phí sử dụng vốn là gì?
Chi phí sử dụng vốn là mức lợi nhuận mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được từ số vốn mà doanh nghiệp huy động cho các dự án đầu tư hoặc kế hoạch kinh doanh cụ thể. Đây là yếu tố then chốt, phản ánh chi phí cơ hội cho các nhà đầu tư. Trước khi quyết định đầu tư vào doanh nghiệp, nhà đầu tư sẽ cân nhắc kỹ lưỡng để xem liệu có nên chọn doanh nghiệp này hay tìm kiếm cơ hội đầu tư khác có khả năng sinh lợi cao hơn.
Xem thêm:
- Chi phí chìm (Sunk Cost) là gì? 4 bước tránh bẫy chi phí chìm
- Chi phí quản lý doanh nghiệp là gì? Bao gồm những gì?
- Chi phí sản xuất là gì? Mối quan hệ với giá thành sản phẩm
- Chi phí cận biên là gì? Công thức tính chi phí cận biên
Đặc điểm của chi phí sử dụng vốn
- Chi phí vốn không do doanh nghiệp tự định đoạt mà được xác định bởi cung cầu trên thị trường.
- Chi phí này phụ thuộc vào mức độ rủi ro của dự án đầu tư. Dự án có rủi ro càng cao thì tỷ suất sinh lợi mà nhà đầu tư mong muốn càng lớn, dẫn đến chi phí vốn tăng lên và ngược lại.
- Chi phí sử dụng vốn thường được đo lường bằng tỷ lệ %
- Chi phí sử dụng vốn đã bao gồm lãi suất thực tế và phí bảo hiểm lạm phát mà nhà đầu tư yêu cầu.
- Chi phí sử dụng vốn phản ánh lợi nhuận hiện tại mà nhà đầu tư mong muốn, không phải là những yêu cầu trong quá khứ của họ.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn là gì?
Nhóm nhân tố khách quan
- Lãi suất thị trường: Lãi suất thị trường có mối quan hệ tỷ lệ thuận với tỷ suất sinh lợi yêu cầu của nhà đầu tư và chi phí sử dụng vốn. Nghĩa là khi lãi suất thị trường tăng, tỷ suất sinh lợi yêu cầu của nhà đầu tư cũng tăng, dẫn đến chi phí sử dụng vốn tăng theo và ngược lại.
- Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp: Do lãi vay được coi là chi phí hợp lệ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế suất cao sẽ làm giảm chi phí sử dụng vốn vay và ngược lại. Điều này được thể hiện rõ ràng trong cách tính chi phí sử dụng vốn vay sau thuế.
Nhóm nhân tố chủ quan
- Chính sách đầu tư: Nếu công ty thực hiện các dự án đầu tư có mức độ rủi ro cao, tỷ suất sinh lợi yêu cầu của nhà đầu tư sẽ tăng lên và ngược lại.
- Chính sách tài trợ: Khi doanh nghiệp vay vốn nhiều, rủi ro tài chính đối với các khoản vốn của nhà đầu tư sẽ tăng, dẫn đến chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp cũng tăng theo.
- Chính sách cổ tức: Chính sách cổ tức của công ty ảnh hưởng đến quy mô lợi nhuận tái đầu tư. Nếu tái đầu tư nhiều, doanh nghiệp sẽ chủ động hơn về vốn, giúp giảm sự phụ thuộc vào các nguồn vốn bên ngoài bởi vốn không phải lúc nào cũng dễ dàng tiếp cận.
Công thức tính chi phí sử dụng vốn
Tính chi phí sử dụng vốn vay (Cost of Debt)
Lợi ích nổi bật của sử dụng vốn vay nằm ở chỗ chi phí trả lãi được xem là khoản chi hợp lý, hợp lệ khi tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp. Do vậy, trong quá trình xác định chi phí sử dụng vốn vay, cần tính toán bao gồm cả chi phí sử dụng vốn vay trước thuế và chi phí sử dụng vốn vay sau thuế.
- Công thức xác định chi phí sử dụng vốn vay trước thuế
Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế = Tổng lãi vay phải trả / Tổng vốn vay
- Công thức xác định chi phí sử dụng vốn vay sau thuế
Chi phí sử dụng vốn vay sau thuế = Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế x (1 – Tỉ lệ thuế TNDN)
Tiếp tục sử dụng ví dụ ở trên, giả sử nếu tỷ lệ thuế hiệu quả trên tất cả các khoản nợ của bạn là 5.3% và tỷ lệ thuế của bạn là 30%, thì chi phí nợ sau thuế sẽ là:
5.3% x (1 – 0.30)
5.3% x (0.70)
= 3.71%
Do đó, chi phí sử dụng vốn vay sau thuế của công ty bạn là 3.71%.
Tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu (cost of equity)
Công thức tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu được xác định như sau:
(Ke) = DPS/MPS + r
Trong đó:
- DPS = Cổ tức trả cho mỗi cổ phiếu
- MPS = Giá thị trường mỗi cổ phiếu
- r = Tỷ lệ tăng trưởng của cổ tức
Ví dụ: Một công ty hiện đang trả cổ tức là 1.2 đô la cho mỗi cổ phiếu hàng năm và giao dịch ở mức 30 đô la. Nếu công ty này dự kiến tăng cổ tức 5% mỗi năm, thì chi phí vốn chủ sở hữu của nó là:
1.20 đô la / 30 đô la + 5% = 9%
Tính chi phí sử dụng vốn bình quân WACC
Để đáp ứng nhu cầu đầu tư, doanh nghiệp thường huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau như vốn vay, lợi nhuận để lại, phát hành trái phiếu, cổ phiếu,… Do vậy, việc xác định chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) cho tất cả các nguồn vốn huy động là vô cùng quan trọng. WACC được tính toán theo phương pháp bình quân gia quyền, trong đó quyền số phụ thuộc vào hai yếu tố chính: Tỷ trọng của từng nguồn vốn và Chi phí sử dụng vốn của từng nguồn vốn.
Công thức tính WACC:
Trong đó:
- wi là tỷ trọng nguồn vốn i (i = 1-n)
- ri là chi phí sử dụng nguồn vốn i
Ví dụ: Giả sử một công ty niêm yết công khai chỉ hoạt động tại Hoa Kỳ với giá trị vốn hóa thị trường là 15,000,000 đô la. Các khoản nợ của công ty có giá trị thị trường là 6,000,000 đô la. Sử dụng mô hình định giá tài sản vốn (capital asset pricing model), chúng ta tính được chi phí vốn chủ sở hữu của công ty là 16.5%. Dựa trên lãi suất đến hạn của nợ của công ty, chi phí vốn vay của nó là 8%. Tỷ lệ thuế doanh nghiệp là 21%. Chi phí trung bình của vốn (WACC) của công ty sẽ là:
WACC=(0.7143)×0.165+(0.2857)×0.08×(1−0.21) x 100% = 13.59%
Ý nghĩa của chi phí sử dụng vốn là gì?
Chi phí sử dụng vốn đóng vai trò quan trọng trong các khía cạnh sau đây:
- Đánh giá quyết định tài chính: Cung cấp thông tin cho các công ty và nhà đầu tư để quyết định phân bổ tài nguyên tài chính và cấu trúc vốn.
- Đánh giá cơ hội đầu tư: Hỗ trợ đánh giá các cơ hội đầu tư bằng cách chuyển đổi dòng tiền trong tương lai thành giá trị hiện tại thông qua chiết khấu.
- Quản lý ngân sách: Đóng vai trò quan trọng trong xây dựng ngân sách và quản lý sử dụng tài chính để đạt mục tiêu kinh doanh.
- Đo lường tiến độ: Chi phí sử dụng vốn giúp đo lường tiến độ dự án hoặc đầu tư và xác định liệu chúng đang mang lại lợi ích tài chính như kỳ vọng hay không.
- Tối ưu hóa vốn và nợ: Giúp tối ưu hóa sử dụng vốn và duy trì mức nợ thấp nhất để đáp ứng mong đợi của cổ đông.
Lời kết
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Chi phí sử dụng vốn là gì?” và cách tính toán chi phí sử dụng vốn theo công thức một cách chuẩn xác nhất. Nhìn chung, chi phí sử dụng vốn là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp. Do đó, các doanh nghiệp cần tính toán chi phí sử dụng vốn một cách chính xác để có thể đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả nhất.
Xem thêm các bài viết: