Trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là khi vay vốn hoặc đầu tư, bạn chắc hẳn đã nghe đến thuật ngữ APR (Annual Percentage Rate). Vậy APR là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ những thắc mắc của bạn về APR, từ định nghĩa chi tiết đến công thức tính toán chính xác nhất. Tham khảo bài viết ngay nhé!
Mục Lục
APR là gì?
APR (Annual Percentage Rate) “lãi suất phần trăm hằng năm” là tỷ lệ lãi mà nhà đầu tư phải trả cho khoản vay hay mức sinh lời từ đầu tư hàng năm.
APR không chỉ bao gồm lãi suất cơ bản mà còn tính cả các loại phí đi kèm như các khoản phí ban đầu, phí duy trì, phí giao dịch và các khoản phí khác cũng được tính vào chỉ số này. Nhờ vào chỉ số APR mà người vay hoặc nhà đầu tư có thể biết được chi phí cần phải trả tính theo từng năm.
- Lãi gộp là gì? Công thức tính lãi gộp chuẩn xác
- Lãi suất kép là gì? Cách tính lãi suất kép
- Lãi suất trái phiếu doanh nghiệp
- Chứng chỉ quỹ là gì? Nắm bắt nhanh cách tính lãi suất chứng chỉ quỹ?
Công thức tính APR
Công thức tính lãi suất phần trăm hàng năm (APR) như sau:
APR = [(Phí + Lợi nhuận) ÷ P] ÷ n × 365 × 100
Trong đó:
- P: Vốn gốc ban đầu
- n: Tổng số ngày
Ví dụ về APR
Giả sử bạn gửi 1.000 USD vào tài khoản ngân hàng với tỷ lệ lãi suất hàng năm (APR) là 12% và không mất phí. Sau một năm bạn sẽ nhận được:
1,000 × (1 + 12%) = 1,120 USD.
Tương đương với đó là 120 USD tiền lãi sau một năm. Tương tự, sau 2 năm bạn sẽ nhận được 1,240 USD và năm thứ 3 nhận được 1,360 USD.
So sánh hai chỉ số APR và APY
Để so sánh được hai chỉ số này, trước tiên cần phải hiểu về chỉ số APY là gì và cách tính như thế nào.
APY (Annual Percentage Yield) – Là lợi nhuận phần trăm hằng năm, cho biết số tiền lãi mà khoản đầu tư của bạn có thể kiếm được trong vòng một năm bao gồm cả lãi kép, nhà đầu tư nhận lãi và thêm phần lợi nhuận từ phần lãi đó vào tổng vốn đầu tư ban đầu.
Công thức tính APY:
APY = (1 + r/n)^n – 1
Trong đó:
- r – Lãi suất
- n – thời gian trả lãi kép (n thông thường là 12 tháng).
Ví dụ chỉ số APY
Giả sử bạn gửi 1.000 USD vào tài khoản ngân hàng với APY là 12%, lãi suất 12% và trả 2 lần/năm. Sau khoảng thời gian 6 tháng bạn sẽ nhận được số tiền lãi là:
1,000 × 0,12/2 = 60 USD.
Và số dư tài khoản 6 tháng sau là 1060 USD. Số tiền lãi sẽ được cộng vào số dư tài khoản. 6 tháng sau, số tiền lãi bạn nhận được sẽ là 1.060 × 0,12/2 = 63,6 USD. Như vậy, sau 1 năm, tổng số tiền nhận được là 1.123,6 USD.
Nhìn chung, cả 2 chỉ số APR và APY đều là những thước đo liên quan đến lãi suất nhưng sự khác nhau lớn nhất giữa 2 chỉ số này chính là sự ảnh hưởng của lãi kép. Nếu như APR chỉ đơn thuần là xem xét đến khoản tiền kiếm được dựa trên số vốn đầu tư ban đầu thì APY còn đề cập đến khoản lợi nhuận dự kiến hàng năm thu được từ một khoản tiền gửi sau khi tính lãi kép.
Tóm lại: So với APR, chỉ số APY sẽ mang lại lợi nhuận hấp dẫn hơn nhờ hiệu ứng của lãi kép, tạo ra một vòng lặp sinh lời liên tục và giúp tăng lợi nhuận theo cấp số nhân.
Những điều cần lưu ý khi tính APR
– Các khoản phí không được tính vào APR
Một số khoản phí như: phí trễ hạn, phí quản lý tài khoản và phí giao dịch sẽ không được tính vào trong APR. Do đó, khi tính toán APR, bạn nên yêu cầu ngân hàng hoặc công ty tài chính cung cấp danh sách chi tiết tất cả các khoản phí đã được tính vào APR.
– APR có thể thay đổi theo thời gian
APR có thể biến động theo thời gian do các yếu tố như tình hình thị trường tài chính, chính sách của ngân hàng hoặc công ty tài chính,… Vì vậy, khi bạn vay trong một khoảng thời gian dài, APR có thể không giữ nguyên như lúc đầu.
– Tìm hiểu kỹ về các khoản phí và điều kiện của khoản vay
Trước khi ký hợp đồng vay, bạn nên nghiên cứu kỹ lưỡng về các khoản phí và điều kiện đi kèm. Một khoản vay có thể có APR thấp nhưng lại đi kèm nhiều khoản phí khác, làm tăng tổng chi phí đáng kể. Do đó, hãy đọc kỹ và hỏi rõ về các điều khoản của khoản vay trước khi đưa ra quyết định.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về chỉ số APR mà giavang.com muốn chia sẻ tới quý vị độc giả. Hy vọng qua những chia sẻ trong bài viết trên có thể giúp bạn hiểu được APR là gì và cách tính nó cho khoản vay của sắp tới của bạn trong tương lai.