Đô la Mỹ (USD) là một trong những đồng tiền được sử dụng phổ biến trên thế giới. Do đó, việc theo dõi biến động của tỷ giá USD với VND sẽ rất quan trọng với những nhà đầu tư tiền tệ, với những ai muốn trao đổi ngoại tệ. Vậy 1 triệu đô la Mỹ [USD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy cùng giavang.com tìm hiểu cách đổi 1 triệu đô la Mỹ [USD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam nhé!
Mục Lục
Tìm hiểu về đồng đô la Mỹ
Đô la Mỹ đôi khi còn được gọi với một số tên khác như: Đô, Đô la, USD và Mỹ Kim. Đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Đồng đô la được coi đồng tiền mạnh nhất thế giới, và được mệnh danh là “ông vua tiền tệ”. Không chỉ riêng Hoa Kỳ, nhiều quốc gia khác cũng sử dụng đồng đô la rất phổ biến mặc dù đô la không phải đơn vị tiền tệ chính của quốc gia đó.
Đổi tiền Đô sang tiền Việt ở đâu? 100 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt?
1 Triệu Đô la Mỹ [USD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để biết được 1 triệu đô la Mỹ [USD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn cần nắm được 1 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng tính toán được 1 triệu đô la mỹ = VND.
Theo cập nhật mới nhất vào ngày 12/1/2023, tỷ giá 1 USD sang tiền Việt Nam là:
1 USD = 23.470,00 VND.
Vậy, 1 triệu đô la Mỹ [USD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 Triệu USD = 23.470.000.000,00 VND (1 triệu Đô bằng 23 tỷ 470 triệu đồng).
Tương tự, ta có thể tính được các mệnh giá Đô La Mỹ khác như sau:
- 100.000 USD = 2.347.000.000,00 VND (100 nghìn Đô bằng 2 tỷ 347 triệu đồng).
- 200.000 USD = 4.694.000.000,00 VND (200 nghìn Đô bằng 4 tỷ 694 triệu đồng).
- 500.000 USD = 11.735.000.000,00 VND (500 nghìn Đô bằng 11 tỷ 735 triệu đồng).
- 2 triệu USD = 46.940.000.000,00 VND (2 triệu Đô bằng 46 tỷ 940 triệu đồng).
- 3 triệu USD = 70.410.000.000,00 VND (3 triệu Đô bằng 70 tỷ 410 triệu đồng).
- 5 triệu USD = 117.350.000.000,00 VND (5 triệu Đô bằng 117 tỷ 350 triệu đồng).
- 8 triệu USD = 187.760.000.000,00 VND (8 triệu Đô bằng 187 tỷ 760 triệu đồng).
- 10 triệu USD = 234.700.000.000,00 VND (10 triệu Đô bằng 234 tỷ 700 triệu đồng).
- 20 triệu USD = 469.400.000.000,00 VND (20 triệu Đô bằng 469 tỷ 400 triệu đồng).
- 50 triệu USD = 1.173.500.000.000,00 VND (50 triệu Đô bằng 1.173,5 tỷ đồng).
- 100 triệu USD = 2.347.000.000.000,00 VND (100 triệu Đô bằng 2.347 tỷ đồng).
- 500 triệu USD = 11.735.000.000.000,00 VND (500 triệu Đô bằng 11.735 tỷ đồng).
- 1 tỷ USD = 23.470.000.000.000,00 VND ( 1 tỷ Đô bằng 23.470 tỷ đồng).
Tỷ giá Đô la Mỹ [USD] tại các ngân hàng ở Việt Nam
Tỷ giá mua vào và bán ra tại các ngân hàng sẽ thường sẽ có sự chênh lệch nhẹ. Để biết tỷ giá 1 đô la Mỹ hôm nay tương ứng với bao nhiêu tiền Việt Nam ở các ngân hàng như thế nào, hãy tham khảo bảng dưới đây nhé!
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 23.330,00 | 23.350,00 | 23.650,00 | 23.850,00 |
ACB | 23.300,00 | 23.340,00 | 23.800,00 | 23.600,00 |
Agribank | 23.300,00 | 23.330,00 | 23.640,00 | |
Bảo Việt | 23.330,00 | 23.350,00 | 23.590,00 | |
BIDV | 23.325,00 | 23.325,00 | 23.605,00 | |
CBBank | 23.290,00 | 23.340,00 | 23.620,00 | |
Đông Á | 23.350,00 | 23.350,00 | 23.660,00 | 23.610,00 |
Eximbank | 23.330,00 | 23.350,00 | 23.600,00 | |
GPBank | 23.300,00 | 23.390,00 | 23.800,00 | |
HDBank | 23.330,00 | 23.350,00 | 23.620,00 | |
Hong Leong | 23.300,00 | 23.320,00 | 23.640,00 | |
HSBC | 23.383,00 | 23.383,00 | 23.595,00 | 23.595,00 |
Indovina | 23.350,00 | 23.360,00 | 23.630,00 | |
Kiên Long | 23.320,00 | 23.350,00 | 23.590,00 | |
Liên Việt | 23.330,00 | 23.350,00 | 24.000,00 | |
MSB | 2.105,00 | |||
MB | 23.300,00 | 23.320,00 | 23.635,00 | 23.685,00 |
Nam Á | 23.260,00 | 23.310,00 | 23.630,00 | |
NCB | 23.320,00 | 23.340,00 | 23.590,00 | 23.660,00 |
OCB | 23.290,00 | 23.340,00 | 23.715,00 | 23.595,00 |
OceanBank | 23.330,00 | 23.350,00 | 24.000,00 | |
PGBank | 23.290,00 | 23.340,00 | 23.600,00 | |
Public Bank | 23.275,00 | 23.310,00 | 23.630,00 | 23.630,00 |
PVcomBank | 23.320,00 | 23.300,00 | 23.660,00 | 23.660,00 |
Sacombank | 23.275,00 | 23.315,00 | 23.765,00 | 23.605,00 |
Saigonbank | 23.300,00 | 23.330,00 | 23.800,00 | |
SCB | 23.400,00 | 23.400,00 | 24.100,00 | 24.100,00 |
SeABank | 23.310,00 | 23.310,00 | 23.900,00 | 23.630,00 |
SHB | ||||
Techcombank | 23.314,00 | 23.320,00 | 23.640,00 | |
TPB | 23.190,00 | 23.308,00 | 23.740,00 | |
UOB | 23.290,00 | 23.320,00 | 23.660,00 | |
VIB | 23.250,00 | 23.270,00 | 23.850,00 | |
VietABank | 23.330,00 | 23.360,00 | 23.600,00 | |
VietBank | 23.330,00 | 23.350,00 | 23.600,00 | |
VietCapitalBank | 23.340,00 | 23.360,00 | 23.810,00 | |
Vietcombank | 23.280,00 | 23.310,00 | 23.630,00 | |
VietinBank | 23.287,00 | 23.307,00 | 23.627,00 | |
VPBank | 23.303,00 | 23.323,00 | 23.613,00 | |
VRB | 23.300,00 | 23.310,00 | 23.630,00 |
Từ tỷ giá 1 đô la bạn có thể dễ dàng tính được 1 triệu đô la Mỹ [USD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Đổi Đô la Mỹ ở đâu hợp pháp, và được giá cao?
Tỷ giá đô la Mỹ sang tiền Việt tại các ngân hàng sẽ có sự chênh lệch nhẹ. Trước khi giao dịch, bạn nên tham khảo và so sánh giá giữa các ngân hàng để chọn ra ngân hàng có tỷ giá tốt nhất.
Khi đổi tiền bạn nên tìm những ngân hàng uy tín, đảm bảo được các yếu tố pháp lý và được cấp giấy phép trao đổi ngoại tệ để tránh vi phạm quy định của nhà nước nhé!
Kết luận
Bài viết trên chia sẻ về tỷ giá 1 triệu đô la Mỹ [USD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Hy vọng bài viết mang đến những thông tin hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
Bài viết liên quan:
Đổi tiền Malaysia sang tiền Việt Nam ở đâu? 1 Ringgit Malaysia giá bao nhiêu?
Đổi tiền Indonesia sang tiền Việt. 1 đồng Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 đô Singapore bằng bao nhiêu tiền Việt? Các địa điểm đổi tiền Singapore uy tín.
Địa điểm đổi tiền Thái uy tín. Kinh nghiệm khi đổi tiền Việt sang tiền Thái.