Tỷ giá Ringgit Malaysia biến động theo thời gian. Việc cập nhật thường xuyên tỷ giá tiền tệ là hết sức cần thiết. Hiện tại, 1 đồng Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Các mệnh giá tiền Malaysia hiện nay? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết dưới đây. Hãy theo dõi ngay cùng giavang.com
Mục Lục
Các mệnh giá tiền Malaysia
Đơn vị tiền tệ được lưu hành chính thức của Malaysia đó là Ringgit Malaysia (tên gọi khác là Đô la Malaysia). Ký hiệu là MYR. Tại thời điểm hiện tại, Malaysia đang lưu hành 2 loại tiền đó là tiền xu và tiền giấy.
- Tiền giấy bao gồm các mệnh giá như RM1, RM2, RM5, RM10, RM50 và RM100.
- Tiền xu bao gồm các mệnh giá: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 50 cent và RM1.Tiền tệ tại Malaysia được phát hành bởi Ngân hàng Negara Malaysia (Ngân hàng Quốc gia Malaysia).
1 đồng Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo cập nhật mới nhất, tỷ giá đồng Ringgit Malaysia hiện tại:
1 Ringgit Malaysia = 5214,52 VNĐ
Từ đó chúng ta có thể quy đổi các mệnh giá Ringgit Malaysia sang tiền Việt sẽ như sau:
- 1 MYR = 5214,52 VNĐ
- 10 MYR = 52145,16 VNĐ
- 100 MYR = 521451,59 VNĐ
Tỷ lệ này biến động hàng ngày và phụ thuộc vào đơn vị chuyển tiền mà có sự chênh lệch khác nhau. Do đó, để so sánh giá tốt nhất bạn nên cập nhật tỷ giá hối đoái thường xuyên. Bảng so sánh tỷ giá Ringgit Malaysia mới nhất hôm nay tại các ngân hàng. Bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá bán, mua đồng Ringgit của một số ngân hàng dưới đây:
Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia các ngân hàng tại Việt Nam ngày 18/07/2023
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ACB | 5.207,00 | |||
BIDV | 4.733,68 | 5.331,51 | ||
Hong Leong | 5.040,00 | 5.125,00 | ||
MSB | 4.539,00 | 4.549,00 | 5.464,00 | 5.448,00 |
Public Bank | 5.010,00 | 5.153,00 | ||
Sacombank | 5.350,00 | 5.600,00 | ||
TPB | 5.304,00 | |||
Vietcombank | 5.015,23 | 5.125,21 |
Đổi tiền Malaysia ở đâu?
Luật pháp Malaysia yêu cầu du khách muốn mang tiền vào hoặc ra khỏi Malaysia cần khai báo các giấy tờ tại các điểm xuất nhập cảnh. Những công dân khác công dân Malaysia chỉ được mang không quá 1000 RM/ lần theo quy định của chính phủ. Tuy nhiên những ngoại tệ khác thì không bị giới hạn ở đất nước này. Đó là lý do vì sao các ngân hàng thương mại tại Malaysia đều không được phép thu mua, trao đổi ngoại tệ. Chỉ có TTTM hoặc khách sạn mới có thể được phép thu mua ngoại tệ thông qua chi phiếu hay séc du lịch.
Bạn có nhiều cách để bạn đổi tiền Malaysia, bạn có thể tham khảo một số cách và địa điểm đổi đồng ringgit Malaysia dưới đây:
Đổi tiền Malaysia ở ngân hàng
Đô la Malaysia có thể đổi được ở tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia tại các ngân hàng hầu như giống hệt nhau. Để có thể chuyển đổi ngoại tệ, hãy chọn ngân hàng uy tín. Chẳng hạn như Vietcombank, BIDV, ACB, Agribank, Vietinbank,..
Đổi đồng Malaysia ở sân bay
Thông thường, tỷ giá tiền tệ tại sân bay thấp hơn so với những nơi khác. Do đó, hình thức đổi tiền này chỉ thích hợp với những du khách cần lượng tiền ít hoặc không có thời gian đổi tiền. Tại đây, bạn có thể đổi tiền ở các quầy đổi tiền của các ngân hàng: Bank Islam, Maybank… bảng giá niêm yết đều được thông báo rõ trên mỗi quầy.
Đổi tiền Malaysia qua thẻ Visa, Mastercard
Tiếp theo, bạn có thể sử dụng thẻ Visa hoặc Master Card để đổi ngoại tệ. Thẻ thanh toán quốc tế sẽ rất hữu ích trong việc thu đổi ngoại tệ đối với những người thường xuyên đi du lịch.
Hơn nữa, sử dụng thẻ thay vì tiền mặt giúp bạn tránh mất tiền và các vấn đề hải quan khác. Bên cạnh đó, khi chuyển đổi sang thẻ sẽ bị tính phí. Chi phí chuyển đổi tiền tệ khác nhau giữa các ngân hàng. Thường dựa trên tỷ lệ phần trăm của số tiền trao đổi (thường là 2,5%).
Đổi tiền tại Malaysia
Thông thường khách hàng sẽ đến trung tâm thương mại để giao dịch đổi ngoại tệ. Các ngân hàng ở Malaysia không được phép chuyển đổi ngoại tệ. Bạn có thể đổi tiền tại các địa chỉ nổi tiếng và uy tín như: Trung tâm mua sắm Allamanda, Trung tâm Sungei Wang Plaza, Trung tâm Berjaya Times Square, Trung tâm Allamanda, IOI City Mall…
Quy đổi đô Malaysia sang mệnh giá một số đơn vị tiền tệ khác
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo mệnh giá quy đổi từ tiền Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền khác. Chẳng hạn:
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,1956 EURO.
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,1682 tiền Bảng Anh.
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,3196 Đô Úc.
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,2138 Đô Mỹ.
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 30,727 tiền Nhật.
Trên đây là những thông tin tổng hợp và chi tiết về 1 đồng Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn lựa chọn được tỷ giá hối đoái tốt và có những giao dịch an toàn nhất.
Xem thêm: