100% nhà đầu tư tài chính chuyên nghiệp điều biết về lý thuyết Dow. Ra đời hơn 100 năm và được xem là nền tảng cơ bản trong phân tích kỹ thuật. Việc bạn nắm rõ về lý thuyết Dow là một điều quan trọng và cần thiết cho nhà đầu tư như bạn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về lý thuyết Dow trong bài viết dưới đây!
Mục Lục
- 1 Lịch sử hình thành
- 2 6 nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow
- 2.1 Nguyên tắc 1: Thị trường phản ánh tất cả
- 2.2 Nguyên lý 2: 3 xu thế của thị trường
- 2.3 Nguyên lý 3: 3 giai đoạn trong xu thế chính
- 2.4 Nguyên lý 4: Các xu hướng xác định bởi khối lượng giao dịch
- 2.5 Nguyên lý 5: Chỉ số bình quân phải xác định lẫn nhau
- 2.6 Nguyên lý 6: Xu hướng được duy trì cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều xuất hiện
- 3 Hạn chế của lý thuyết Dow
- 4 Kết luận
Lịch sử hình thành
Lý thuyết Dow được hình thành bởi ông Charles H. Dow. Lý thuyết này được xem là nền tảng tạo tiền đề để phát triển các loại phân tích kỹ thuật sau này như trendline, RSI, MACD, sóng Elliott… Ban đầu, lý thuyết này được ông viết dưới dạng các nguyên lý cơ bản trong một bài xã luận trên tạp chí Wall Street Journal. Một thời gian sau, ông qua đời đột ngột khiến lý thuyết này bị dang dở. Sau đó, cộng sự của ông là William P.Hamilton thay thế ông để tiếp tục tìm hiểu, phát triển và hoàn thành lý thuyết này.
Ra đời hơn 100 năm, đây là một nền tảng, là cơ sở hệ thống đầu tiên cho mọi nghiên cứu trên thị trường. Khi xây dựng lý thuyết này, ông Charles H.Dow luôn dựa vào nguyên tắc: Thị trường chứng khoán là một thước đo cho một nền kinh tế.
Lý thuyết Dow sử dụng chỉ số của hai ngành kinh tế là công nghiệp và đường sắt để nghiên cứu. Tính đến thời điểm hiện tại, mặc dù chỉ số này đã có sự thay đổi nhưng lý thuyết Dow vẫn còn sử dụng được như một lý thuyết cơ bản.
6 nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow
Lý thuyết Dow được xây dựng dựa trên 6 nguyên tắc:
Nguyên tắc 1: Thị trường phản ánh tất cả
Nội dung của nguyên lý này chỉ rõ giá của cổ phiếu và các chỉ số đều chịu tác động của thị trường. Nó không chỉ ảnh hưởng ở thời điểm hiện tại mà còn liên quan đến các điều kiện thông tin trong quá khứ . Những yếu tố đó bao gồm lãi suất, lạm phát, thu nhập,…cho đến cảm xúc của nhà đầu tư đều được thể hiện rõ trong nguyên lý này.
Thị trường phản ảnh tất cả, đây là điều mà không ai phủ nhận. Ở thực tế, rất nhiều trader chỉ cần nhìn vào sự biến động của giá cả thì đã có thể xác định được xu hướng của thị trường.
Tuy nhiên không phải rủi ro nào cũng được ông Dow đề cập mà ông loại bỏ những yếu tố bất kỳ như động đất, sóng thần, các vấn đề về khủng bố,…
Nguyên lý 2: 3 xu thế của thị trường
Thị trường luôn có 3 xu thế chính theo lý thuyết Dow. Đối với ông, mỗi xu thế đều có những đặc điểm riêng như là:
- Xu thế cấp 1( Primary Movement): xu thế này thường kéo dài hơn 1 năm hoặc vài năm. Không ai có thể đoán trước được chu kỳ này và cũng không bị thao túng bởi bất kỳ một ai hay tổ chức nào.
- Xu thế cấp 2 (Medium Swing): hay còn gọi là xu thế phụ và có chiều hướng ngược với xu thế cấp 1. Ví dụ, xu thế chính ( cấp 1) tăng thì xu thế phụ giảm và ngược lại. Xu thế hai thường kéo dài từ 3 tuần đến không quá 3 tháng.
- Xu thế nhỏ (Medium Swing): xu hướng này thì khá ngắn, bình thường sẽ không quá 3 tuần. Xu thế này dùng để áp dụng điều chỉnh các biến động giá ngược với xu thế thứ hai.
Nguyên lý 3: 3 giai đoạn trong xu thế chính
Lý thuyết Dow chia xu thế thành 3 giai đoạn chính
- Giai đoạn tích lũy: trong giai đoạn này, thị trường di chuyển hầu như bằng 0. Và là giai đoạn khởi đầu cho xu hướng tăng, các nhà đầu tư tìm cách tham gia vào thị trường. Giá cổ phiếu ở thời kỳ này rất thấp dường như không có sự rủi ro nào cả nên thường được nằm cuối xu thế giảm. Tuy nhiên giai đoạn này chỉ khi bạn là một nhà đầu tư chuyên nghiệp 100% mới nhận biết được xu thế này.
- Giai đoạn bùng nổ: Ở giai đoạn tích lũy, các nhà đầu tư sẽ gom một số cổ phiếu nhất định, họ sẽ nhẫn nại chờ những dấu hiệu lạc quan đến từ thị trường thì giai đoạn bùng nổ bắt đầu. Giá cổ phiếu ở giai đoạn này có sự biến đoạn mạnh mẽ nhất. Khi các nhà đầu tư nắm giữ được một vị thế nhất định và thu được một khoản lợi nhuận khổng lồ.
- Giai đoạn quá độ: Thị trường tăng đến một giai đoạn nào đó, khi người mua bắt đầu yếu thế, thị trường sẽ chuyển sang giai đoạn quá độ. Giai đoạn này là giai đoạn cuối cùng của xu thế tăng. Thường các nhà đầu tư sẽ có xu thế bán lại cổ phiếu cho những người mới tham gia vào thị trường ở giai đoạn này. Thị trường sẽ bắt đầu xu thế giảm.
Nguyên lý 4: Các xu hướng xác định bởi khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch gia tăng theo xu hướng của trend và giảm dần trong đoạn ngược trend (giai đoạn điều chỉnh). Nghĩa là trong một xu hướng tăng, khối lượng tăng khi giá tăng và ngược lại khối lượng giảm khi giá giảm.
mặc dù vậy, trong một số trường hợp đặc biệt, khối lượng vẫn đi ngược lại với xu hướng, nghĩa là giá tăng nhưng khối lượng vẫn giảm và ngược lại thì thể hiện sự yếu kém trong xu hướng và khả năng cao nó sẽ bị đảo chiều trong thời gian sắp tới.
Nguyên lý 5: Chỉ số bình quân phải xác định lẫn nhau
Sự đảo chiều của thị trường từ thị trường tăng sang thị trường giảm được xác định từ 2 chỉ số. Nghĩa là các dấu hiệu xảy ra trên đồ thị của chỉ số này phải tương ứng với các dấu hiệu xảy ra trên đồ thị của chỉ số khác. Chỉ số trung bình công nghiệp và chỉ số đường sắt là 2 chỉ số được sử dụng.
Nguyên lý 6: Xu hướng được duy trì cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều xuất hiện
Theo thuyết Dow thì một xu hướng vẫn sẽ được duy trì cho đến khi những dấu hiệu cho thấy nó đã bị đảo chiều dần xuất hiện. Vì lẽ đó, các nhà đầu tư phải thật nhẫn nại, tinh tế quan sát thật kỹ để nhận biết được sự đảo chiều của xu hướng để đưa ra những quyết định đúng đắn.
Hạn chế của lý thuyết Dow
Ra đời và tồn tại hơn 100 năm, lý thuyết Dow vẫn tồn tại và được ứng dụng khá rộng rãi. Tuy nhiên, không có nghĩa là thuyết này đúng hoàn toàn. Bên cạnh đó cũng có một số mặt hạn chế còn tồn tại trong thuyết Dow
- Độ trễ lớn: Trong nguyên lý thứ 3 Dow có chia xu thế chính thành 3 giai đoạn hỗ trợ. Nếu nhà đầu tư tuân theo và chỉ mua vào, bán ra ở giai đoạn bùng nổ (xu thế chính tăng) và tuyệt vọng (xu thế chính giảm) thì sẽ bỏ lỡ mất cơ hội kiếm được nhiều lợi nhuận hơn ở giai đoạn đầu và cuối của biến động.
- Thuyết Dow không phải lúc nào cũng đúng: tùy thuộc vào tình hình thực tế của thị trường, khả năng phân tích của nhà đầu tư mà thuyết Dow có thể đúng hoặc không.
- Lý thuyết Dow không giúp được cho nhà đầu tư khi có biến động trung gian: ngoài những nhà đầu tư dài hạn còn có những nhà đầu tư ngắn hạn. Tuy nhiên, thuyết Dow lại không đưa ra những dấu hiệu về sự thay đổi nào về sự biến động trung gian.
- Thuyết Dow thường khiến cho các nhà đầu tư băn khoăn: dựa trên những biến động hợp lý về phía thị trường mà lý thuyết Dow lại đưa ra những câu trả lời hợp lý. Trong một số trường hợp đặc biệt, trên lý thuyết Dow là thị trường sẽ tăng giá, nhưng trên thực tế thì ngược lại thị trường bước vào giai đoạn nguy hiểm. khi mà đối diện với những trường hợp như thế này, các nhà đầu tư nhỏ rất băn khoăn lo lắng, liệu rằng mình tin vào thuyết Dow thì đúng hay không.
Kết luận
Thông qua bài viết trên, bạn đã có được kiến thức về những thông tin căn bản về lý thuyết Dow, 6 nguyên lý cơ bản của thuyết Dow mà bạn cần phải biết. Lý thuyết Dow đến nay vẫn còn tồn tại và được nhiều trader áp dụng để phân tích thị trường. Trong Forex, khi mà bạn hiểu và nắm được thuyết Dow thì sẽ giúp bạn hiểu được những biến đổi của thị trường, từ đó sẽ thực hiện các dự án giao dịch hiệu quả hơn.